Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Pacific Premier Bancorp, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Pacific Premier Bancorp, Inc., Pacific Premier Bancorp, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Pacific Premier Bancorp, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Pacific Premier Bancorp, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Pacific Premier Bancorp, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 42 721 000 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Pacific Premier Bancorp, Inc. thu nhập ròng tăng bởi 27 634 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Pacific Premier Bancorp, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Pacific Premier Bancorp, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Pacific Premier Bancorp, Inc.. Biểu đồ tài chính của Pacific Premier Bancorp, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của tài sản Pacific Premier Bancorp, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 226 139 000 $ +93.89 % ↑ 96 302 000 $ +149.96 % ↑
31/03/2021 183 418 000 $ +56.02 % ↑ 68 668 000 $ +77.35 % ↑
31/12/2020 189 875 000 $ +57.67 % ↑ 67 136 000 $ +63.36 % ↑
30/09/2020 189 094 000 $ +54.47 % ↑ 66 566 000 $ +60.88 % ↑
31/12/2019 120 423 000 $ - 41 098 000 $ -
30/09/2019 122 417 000 $ - 41 375 000 $ -
30/06/2019 116 631 000 $ - 38 527 000 $ -
31/03/2019 117 561 000 $ - 38 718 000 $ -
31/12/2018 124 516 000 $ - 39 643 000 $ -
30/09/2018 120 257 000 $ - 28 392 000 $ -
30/06/2018 89 320 000 $ - 27 303 000 $ -
31/03/2018 88 946 000 $ - 28 002 000 $ -
31/12/2017 87 608 000 $ - 16 171 000 $ -
30/09/2017 72 512 000 $ - 20 232 000 $ -
30/06/2017 72 097 000 $ - 14 176 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Pacific Premier Bancorp, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Pacific Premier Bancorp, Inc.: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Pacific Premier Bancorp, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Pacific Premier Bancorp, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Pacific Premier Bancorp, Inc. là 226 139 000 $

Ngày báo cáo tài chính Pacific Premier Bancorp, Inc.

Tổng doanh thu Pacific Premier Bancorp, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Pacific Premier Bancorp, Inc. là 226 139 000 $ Thu nhập hoạt động Pacific Premier Bancorp, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Pacific Premier Bancorp, Inc. là 136 956 000 $ Thu nhập ròng Pacific Premier Bancorp, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Pacific Premier Bancorp, Inc. là 96 302 000 $

Chi phí hoạt động Pacific Premier Bancorp, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Pacific Premier Bancorp, Inc. là 89 183 000 $ Tài sản hiện tại Pacific Premier Bancorp, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Pacific Premier Bancorp, Inc. là 706 839 000 $ Tiền mặt hiện tại Pacific Premier Bancorp, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Pacific Premier Bancorp, Inc. là 631 888 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
226 139 000 $ 183 418 000 $ 189 875 000 $ 189 094 000 $ 120 423 000 $ 122 417 000 $ 116 631 000 $ 117 561 000 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
226 139 000 $ 183 418 000 $ 189 875 000 $ 189 094 000 $ 120 423 000 $ 122 417 000 $ 116 631 000 $ 117 561 000 $ 124 516 000 $ 120 257 000 $ 89 320 000 $ 88 946 000 $ 87 608 000 $ 72 512 000 $ 72 097 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 120 423 000 $ 122 417 000 $ 116 631 000 $ 117 561 000 $ - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
136 956 000 $ 96 258 000 $ 100 720 000 $ 99 169 000 $ 57 719 000 $ 61 412 000 $ 57 783 000 $ 59 878 000 $ - - - - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
96 302 000 $ 68 668 000 $ 67 136 000 $ 66 566 000 $ 41 098 000 $ 41 375 000 $ 38 527 000 $ 38 718 000 $ 39 643 000 $ 28 392 000 $ 27 303 000 $ 28 002 000 $ 16 171 000 $ 20 232 000 $ 14 176 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
89 183 000 $ 87 160 000 $ 89 155 000 $ 89 925 000 $ 62 704 000 $ 61 005 000 $ 58 848 000 $ 57 683 000 $ - - - - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
706 839 000 $ 1 642 922 000 $ 978 553 000 $ 1 197 017 000 $ 371 113 000 $ 479 100 000 $ 427 477 000 $ 237 512 000 $ - - - - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
20 529 486 000 $ 20 173 298 000 $ 19 736 544 000 $ 19 844 240 000 $ 11 776 012 000 $ 11 811 497 000 $ 11 783 781 000 $ 11 580 495 000 $ 11 487 387 000 $ 11 503 881 000 $ 8 158 131 000 $ 8 086 816 000 $ 8 024 501 000 $ 6 532 334 000 $ 6 440 631 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
631 888 000 $ 1 554 668 000 $ 880 766 000 $ 1 103 077 000 $ 326 850 000 $ 427 715 000 $ 375 384 000 $ 178 382 000 $ - - - 128 996 000 $ 200 064 000 $ 121 362 000 $ 229 281 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 029 876 000 $ 9 521 342 000 $ 9 479 182 000 $ 9 375 067 000 $ - - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 763 418 000 $ 9 822 499 000 $ 9 799 325 000 $ 9 573 431 000 $ - - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 82.91 % 83.16 % 83.16 % 82.67 % - - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 813 419 000 $ 2 703 098 000 $ 2 746 649 000 $ 2 688 085 000 $ 2 012 594 000 $ 1 988 998 000 $ 1 984 456 000 $ 2 007 064 000 $ 1 969 697 000 $ 1 916 377 000 $ 1 288 525 000 $ 1 261 908 000 $ 1 241 996 000 $ 981 660 000 $ 959 731 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 31 534 000 $ 47 215 000 $ 52 284 000 $ - - - 35 527 000 $ 44 083 000 $ -3 355 000 $ 35 247 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Pacific Premier Bancorp, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Pacific Premier Bancorp, Inc., tổng doanh thu của Pacific Premier Bancorp, Inc. là 226 139 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +93.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Pacific Premier Bancorp, Inc. trong quý vừa qua là 96 302 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +149.96% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Pacific Premier Bancorp, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Pacific Premier Bancorp, Inc. là 2 813 419 000 $

Chi phí cổ phiếu Pacific Premier Bancorp, Inc.

Tài chính Pacific Premier Bancorp, Inc.