Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Public Power Corporation S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Public Power Corporation S.A., Public Power Corporation S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Public Power Corporation S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Public Power Corporation S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Public Power Corporation S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 114 000 000 €. Tính năng động của Public Power Corporation S.A. thu nhập ròng giảm bởi -66 064 000 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Public Power Corporation S.A.. Lịch trình báo cáo tài chính của Public Power Corporation S.A. cho ngày hôm nay. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Public Power Corporation S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 037 220 892 € -2.126 % ↓ -40 688 108.60 € -
31/12/2020 1 051 507 352.83 € -11.221 % ↓ 20 822 628.39 € -
30/09/2020 1 182 953 220.56 € -2.485 % ↓ -15 379 546.40 € -
30/06/2020 959 643 473.04 € -11.681 % ↓ 37 632 310.60 € -
30/09/2019 1 213 099 664.04 € - -72 930 408.66 € -
30/06/2019 1 086 569 888.16 € - -52 765 121.34 € -
31/03/2019 1 059 752 979.60 € - -203 161 219.60 € -
31/12/2018 1 184 403 840.08 € - -604 047 094.36 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Public Power Corporation S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Public Power Corporation S.A.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Public Power Corporation S.A. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Public Power Corporation S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Public Power Corporation S.A. là 595 900 000 €

Ngày báo cáo tài chính Public Power Corporation S.A.

Tổng doanh thu Public Power Corporation S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Public Power Corporation S.A. là 1 114 000 000 € Thu nhập hoạt động Public Power Corporation S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Public Power Corporation S.A. là 12 400 000 € Thu nhập ròng Public Power Corporation S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Public Power Corporation S.A. là -43 700 000 €

Chi phí hoạt động Public Power Corporation S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Public Power Corporation S.A. là 1 101 600 000 € Tài sản hiện tại Public Power Corporation S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Public Power Corporation S.A. là 3 675 400 000 € Tiền mặt hiện tại Public Power Corporation S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Public Power Corporation S.A. là 1 423 400 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
554 829 380.20 € 535 067 249.65 € 525 857 957.15 € 537 712 442.25 € -617 514 206.55 € 769 559 243.95 € -61 823 579.20 € 1 210 696 551.73 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
482 391 511.80 € 516 440 103.18 € 657 095 263.41 € 421 931 030.79 € 1 830 613 870.59 € 317 010 644.21 € 1 121 576 558.80 € -26 292 711.64 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 037 220 892 € 1 051 507 352.83 € 1 182 953 220.56 € 959 643 473.04 € 1 213 099 664.04 € 1 086 569 888.16 € 1 059 752 979.60 € 1 184 403 840.08 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
11 545 367.20 € -48 910 458.42 € 43 895 672.31 € 95 114 273.09 € -226 869 258.71 € 38 139 748.11 € -231 372 883 € -253 198 282.40 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-40 688 108.60 € 20 822 628.39 € -15 379 546.40 € 37 632 310.60 € -72 930 408.66 € -52 765 121.34 € -203 161 219.60 € -604 047 094.36 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 025 675 524.80 € 1 100 417 811.25 € 1 139 057 548.25 € 864 529 199.95 € 1 439 968 922.76 € 1 048 430 140.04 € 1 291 125 862.60 € 1 437 602 122.48 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 422 084 081.20 € 2 781 229 611.35 € 2 609 066 771.60 € 2 550 416 306.22 € - 2 757 271 112.25 € - 2 702 210 883.64 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 264 882 050.40 € 12 742 318 247.21 € 12 570 763 401.40 € 12 597 396 887.59 € - 13 288 240 935.26 € - 13 140 044 043.24 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 325 296 425.20 € 759 424 459.92 € 598 403 830.60 € 497 201 238.47 € - 219 767 926.81 € - 184 889 744.93 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 3 261 093 246.38 € - 3 361 553 769.34 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 9 872 227 482.62 € - 9 468 729 003 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 74.29 % - 72.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 838 763 714.20 € 2 872 255 520.94 € 2 843 139 780.80 € 2 858 796 788.45 € 3 415 864 480.16 € 3 415 864 480.16 € 3 671 190 275.79 € 3 671 190 275.79 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Public Power Corporation S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Public Power Corporation S.A., tổng doanh thu của Public Power Corporation S.A. là 1 037 220 892 Euro và thay đổi thành -2.126% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Public Power Corporation S.A. trong quý vừa qua là -40 688 108.60 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Public Power Corporation S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Public Power Corporation S.A. là 3 048 900 000 €

Chi phí cổ phiếu Public Power Corporation S.A.

Tài chính Public Power Corporation S.A.