Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Pearl River Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Pearl River Holdings Limited, Pearl River Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Pearl River Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Pearl River Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Pearl River Holdings Limited giảm. Thay đổi lên tới -25 763 174 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Pearl River Holdings Limited thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -2 912 573 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Pearl River Holdings Limited. Biểu đồ tài chính của Pearl River Holdings Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Pearl River Holdings Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản Pearl River Holdings Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 107 245 047.31 $ +28.89 % ↑ 3 181 087.79 $ -
31/12/2020 142 473 791.78 $ +52.59 % ↑ 7 163 760.49 $ -
30/09/2020 117 668 959.06 $ +13.41 % ↑ 2 865 356.24 $ +4.23 % ↑
30/06/2020 104 064 280.86 $ +19.03 % ↑ 4 819 882.69 $ +494.05 % ↑
30/09/2019 103 758 659.93 $ - 2 749 108.87 $ -
30/06/2019 87 424 285.93 $ - 811 359.15 $ -
31/03/2019 83 207 515.88 $ - -327 536.37 $ -
31/12/2018 93 369 885.07 $ - -251 271.98 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Pearl River Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Pearl River Holdings Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Pearl River Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Pearl River Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Pearl River Holdings Limited là 19 534 583 $

Ngày báo cáo tài chính Pearl River Holdings Limited

Tổng doanh thu Pearl River Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Pearl River Holdings Limited là 78 429 500 $ Thu nhập hoạt động Pearl River Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Pearl River Holdings Limited là 4 372 444 $ Thu nhập ròng Pearl River Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Pearl River Holdings Limited là 2 326 365 $

Chi phí hoạt động Pearl River Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Pearl River Holdings Limited là 74 057 056 $ Tài sản hiện tại Pearl River Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Pearl River Holdings Limited là 167 722 906 $ Tiền mặt hiện tại Pearl River Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Pearl River Holdings Limited là 53 697 806 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 711 725.54 $ 48 164 987.63 $ 28 248 580.24 $ 32 181 698.12 $ 23 617 764.82 $ 21 669 105.92 $ 17 691 953.44 $ 17 346 670.86 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
80 533 321.77 $ 94 308 804.14 $ 89 420 378.81 $ 71 882 582.74 $ 80 140 895.10 $ 65 755 180.01 $ 65 515 562.44 $ 76 023 214.20 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
107 245 047.31 $ 142 473 791.78 $ 117 668 959.06 $ 104 064 280.86 $ 103 758 659.93 $ 87 424 285.93 $ 83 207 515.88 $ 93 369 885.07 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 978 910.53 $ 18 677 233.08 $ 5 859 981.68 $ 8 457 754.15 $ 3 716 679.23 $ 1 702 300.02 $ 287 177.35 $ -3 614 092.25 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 181 087.79 $ 7 163 760.49 $ 2 865 356.24 $ 4 819 882.69 $ 2 749 108.87 $ 811 359.15 $ -327 536.37 $ -251 271.98 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
101 266 136.77 $ 123 796 558.69 $ 111 808 977.38 $ 95 606 526.71 $ 100 041 980.70 $ 85 721 985.92 $ 82 920 338.53 $ 96 983 977.32 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
229 345 475.72 $ 215 671 404.36 $ 204 792 583.64 $ 198 966 166.34 $ 178 098 977.62 $ 151 963 917.70 $ 143 217 724.09 $ 147 909 639.35 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
290 552 292.22 $ 278 281 031.39 $ 286 264 992.68 $ 279 858 586.97 $ 263 077 818.86 $ 256 692 088.33 $ 241 115 914.17 $ 194 268 968.78 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
73 426 755.81 $ 71 098 253.13 $ 74 614 311.87 $ 69 540 255.57 $ 45 276 524.95 $ 41 727 154.80 $ 39 251 863.71 $ 31 705 562.90 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 119 422 968.94 $ 115 955 258.97 $ 101 688 765.36 $ 52 106 792.65 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 125 018 398.38 $ 121 585 611.99 $ 107 526 143.80 $ 58 413 327.06 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.52 % 47.37 % 44.60 % 30.07 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
117 125 057.88 $ 112 909 366.72 $ 109 344 832.03 $ 106 910 906.36 $ 92 554 850.33 $ 90 223 089.11 $ 88 939 945.83 $ 91 346 731.20 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 12 097 608.35 $ 2 285 564.74 $ 12 501 116.48 $ -2 538 074.22 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Pearl River Holdings Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Pearl River Holdings Limited, tổng doanh thu của Pearl River Holdings Limited là 107 245 047.31 Dollar Canada và thay đổi thành +28.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Pearl River Holdings Limited trong quý vừa qua là 3 181 087.79 $, lợi nhuận ròng thay đổi +4.23% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Pearl River Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Pearl River Holdings Limited là 85 654 862 $

Chi phí cổ phiếu Pearl River Holdings Limited

Tài chính Pearl River Holdings Limited