Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Profile Systems & Software A.E.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Profile Systems & Software A.E., Profile Systems & Software A.E. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Profile Systems & Software A.E. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Profile Systems & Software A.E. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Profile Systems & Software A.E. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Profile Systems & Software A.E. doanh thu thuần tăng theo 0 € so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Profile Systems & Software A.E. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Biểu đồ tài chính của Profile Systems & Software A.E. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Profile Systems & Software A.E. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 3 805 215.81 € +9.57 % ↑ 241 779.60 € -32.56 % ↓
30/09/2020 3 805 215.81 € +9.57 % ↑ 241 779.60 € -32.56 % ↓
30/06/2020 3 178 646.37 € -10.0337 % ↓ 179 507.12 € -62.00496 % ↓
31/03/2020 3 178 646.37 € -10.0337 % ↓ 179 507.12 € -62.00496 % ↓
30/06/2019 3 533 151.08 € - 472 448.83 € -
31/03/2019 3 533 151.08 € - 472 448.83 € -
31/12/2018 3 472 888.19 € - 358 510.90 € -
30/09/2018 3 472 888.19 € - 358 510.90 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Profile Systems & Software A.E., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Profile Systems & Software A.E.: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Profile Systems & Software A.E. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Profile Systems & Software A.E. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Profile Systems & Software A.E. là 2 351 865 €

Ngày báo cáo tài chính Profile Systems & Software A.E.

Tổng doanh thu Profile Systems & Software A.E. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Profile Systems & Software A.E. là 4 097 578 € Thu nhập hoạt động Profile Systems & Software A.E. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Profile Systems & Software A.E. là 570 032 € Thu nhập ròng Profile Systems & Software A.E. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Profile Systems & Software A.E. là 260 356 €

Chi phí hoạt động Profile Systems & Software A.E. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Profile Systems & Software A.E. là 3 527 545 € Tài sản hiện tại Profile Systems & Software A.E. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Profile Systems & Software A.E. là 25 019 252 € Tiền mặt hiện tại Profile Systems & Software A.E. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Profile Systems & Software A.E. là 13 908 436 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 184 059.43 € 2 184 059.43 € 1 578 269.46 € 1 578 269.46 € 1 870 042.94 € 1 870 042.94 € 1 620 172.94 € 1 620 172.94 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 621 155.45 € 1 621 155.45 € 1 600 377.83 € 1 600 377.83 € 1 663 109.07 € 1 663 109.07 € 1 852 715.25 € 1 852 715.25 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 805 215.81 € 3 805 215.81 € 3 178 646.37 € 3 178 646.37 € 3 533 151.08 € 3 533 151.08 € 3 472 888.19 € 3 472 888.19 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
529 360.22 € 529 360.22 € 331 064.65 € 331 064.65 € 481 366.66 € 481 366.66 € 568 871.49 € 568 871.49 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
241 779.60 € 241 779.60 € 179 507.12 € 179 507.12 € 472 448.83 € 472 448.83 € 358 510.90 € 358 510.90 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
492 899.56 € 492 899.56 € 383 578.88 € 383 578.88 € 345 507.02 € 345 507.02 € 254 339.59 € 254 339.59 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 275 854.66 € 3 275 854.66 € 2 847 582.64 € 2 847 582.64 € 3 051 785.35 € 3 051 785.35 € 2 904 016.70 € 2 904 016.70 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
23 234 128.37 € 23 234 128.37 € 23 360 410.84 € 23 360 410.84 € 21 922 567.19 € 21 922 567.19 € 20 815 698.11 € 20 815 698.11 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
34 676 318.47 € 34 676 318.47 € 34 596 261.41 € 34 596 261.41 € 34 453 020.87 € 34 453 020.87 € 33 323 590.24 € 33 323 590.24 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 916 069.09 € 12 916 069.09 € 13 462 987.29 € 13 462 987.29 € 11 057 475.48 € 11 057 475.48 € 7 286 525 € 7 286 525 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 13 676 210.91 € 13 676 210.91 € 11 278 174.73 € 11 278 174.73 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 226 948.76 € 17 226 948.76 € 16 073 653.68 € 16 073 653.68 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 50 % 50 % 48.24 % 48.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
20 485 365.23 € 20 485 365.23 € 19 515 865.77 € 19 515 865.77 € 17 301 106.10 € 17 301 106.10 € 17 322 010.01 € 17 322 010.01 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 756 764.31 € 756 764.31 € 925 605.89 € 925 605.89 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Profile Systems & Software A.E. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Profile Systems & Software A.E., tổng doanh thu của Profile Systems & Software A.E. là 3 805 215.81 Euro và thay đổi thành +9.57% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Profile Systems & Software A.E. trong quý vừa qua là 241 779.60 €, lợi nhuận ròng thay đổi -32.56% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Profile Systems & Software A.E. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Profile Systems & Software A.E. là 22 059 296 €

Chi phí cổ phiếu Profile Systems & Software A.E.

Tài chính Profile Systems & Software A.E.