Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Perseus Mining Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Perseus Mining Limited, Perseus Mining Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Perseus Mining Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Perseus Mining Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của Perseus Mining Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Perseus Mining Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Perseus Mining Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Perseus Mining Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Perseus Mining Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Perseus Mining Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Thông tin về Perseus Mining Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 143 339 000 $ +4.47 % ↑ 18 074 500 $ +21.25 % ↑
30/09/2020 143 339 000 $ +4.47 % ↑ 18 074 500 $ +21.25 % ↑
30/06/2020 158 408 500 $ +39.57 % ↑ 32 271 500 $ -
31/03/2020 158 408 500 $ +39.57 % ↑ 32 271 500 $ -
31/12/2019 137 210 500 $ - 14 906 500 $ -
30/09/2019 137 210 500 $ - 14 906 500 $ -
30/06/2019 113 501 500 $ - -1 723 500 $ -
31/03/2019 113 501 500 $ - -1 723 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Perseus Mining Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Perseus Mining Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Perseus Mining Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Perseus Mining Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Perseus Mining Limited là 62 933 500 $

Ngày báo cáo tài chính Perseus Mining Limited

Tổng doanh thu Perseus Mining Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Perseus Mining Limited là 143 339 000 $ Thu nhập hoạt động Perseus Mining Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Perseus Mining Limited là 35 852 500 $ Thu nhập ròng Perseus Mining Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Perseus Mining Limited là 18 074 500 $

Chi phí hoạt động Perseus Mining Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Perseus Mining Limited là 107 486 500 $ Tài sản hiện tại Perseus Mining Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Perseus Mining Limited là 296 676 000 $ Tiền mặt hiện tại Perseus Mining Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Perseus Mining Limited là 120 531 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
62 933 500 $ 62 933 500 $ 74 041 500 $ 74 041 500 $ 62 876 500 $ 62 876 500 $ 40 731 500 $ 40 731 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
80 405 500 $ 80 405 500 $ 84 367 000 $ 84 367 000 $ 74 334 000 $ 74 334 000 $ 72 770 000 $ 72 770 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
143 339 000 $ 143 339 000 $ 158 408 500 $ 158 408 500 $ 137 210 500 $ 137 210 500 $ 113 501 500 $ 113 501 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 137 210 500 $ 137 210 500 $ 113 501 500 $ 113 501 500 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
35 852 500 $ 35 852 500 $ 38 556 500 $ 38 556 500 $ 18 002 000 $ 18 002 000 $ 918 500 $ 918 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
18 074 500 $ 18 074 500 $ 32 271 500 $ 32 271 500 $ 14 906 500 $ 14 906 500 $ -1 723 500 $ -1 723 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
107 486 500 $ 107 486 500 $ 119 852 000 $ 119 852 000 $ 119 208 500 $ 119 208 500 $ 112 583 000 $ 112 583 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
296 676 000 $ 296 676 000 $ 362 702 000 $ 362 702 000 $ 222 090 000 $ 222 090 000 $ 268 474 000 $ 268 474 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 339 794 000 $ 1 339 794 000 $ 1 295 715 000 $ 1 295 715 000 $ 1 051 866 000 $ 1 051 866 000 $ 969 283 000 $ 969 283 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
120 531 000 $ 120 531 000 $ 218 166 000 $ 218 166 000 $ 67 467 000 $ 67 467 000 $ 125 406 000 $ 125 406 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 95 870 000 $ 95 870 000 $ 85 833 000 $ 85 833 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 243 195 000 $ 243 195 000 $ 185 771 000 $ 185 771 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.12 % 23.12 % 19.17 % 19.17 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
953 092 000 $ 953 092 000 $ 866 807 000 $ 866 807 000 $ 798 943 000 $ 798 943 000 $ 776 216 000 $ 776 216 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 36 606 000 $ 36 606 000 $ 30 305 000 $ 30 305 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Perseus Mining Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Perseus Mining Limited, tổng doanh thu của Perseus Mining Limited là 143 339 000 Dollar Úc và thay đổi thành +4.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Perseus Mining Limited trong quý vừa qua là 18 074 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi +21.25% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Perseus Mining Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Perseus Mining Limited là 953 092 000 $

Chi phí cổ phiếu Perseus Mining Limited

Tài chính Perseus Mining Limited