Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Pasinex Resources Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Pasinex Resources Limited, Pasinex Resources Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Pasinex Resources Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Pasinex Resources Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Pasinex Resources Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Pasinex Resources Limited doanh thu thuần giảm bởi -3 298 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của Pasinex Resources Limited đã thay đổi bởi -58 241 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ tài chính của Pasinex Resources Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Pasinex Resources Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Pasinex Resources Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ -100 % ↓ -209 646 $ -
31/12/2020 3 298 $ - -151 405 $ -
30/09/2020 0 $ - -408 615 $ -
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ -295 958 $ -
30/09/2019 0 $ - -245 251 $ -
30/06/2019 286 383 $ - -108 609 $ -
31/03/2019 250 055 $ - -214 850 $ -
31/12/2018 0 $ - -9 890 542 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Pasinex Resources Limited, lịch trình

Ngày của Pasinex Resources Limited báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Pasinex Resources Limited là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Pasinex Resources Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Pasinex Resources Limited là -202 456 $

Ngày báo cáo tài chính Pasinex Resources Limited

Thu nhập ròng Pasinex Resources Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Pasinex Resources Limited là -209 646 $ Chi phí hoạt động Pasinex Resources Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Pasinex Resources Limited là 202 456 $ Tài sản hiện tại Pasinex Resources Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Pasinex Resources Limited là 122 147 $

Tiền mặt hiện tại Pasinex Resources Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Pasinex Resources Limited là 69 041 $ Vốn chủ sở hữu Pasinex Resources Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Pasinex Resources Limited là -1 513 667 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- 3 298 $ - - - 286 383 $ 250 055 $ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- 3 298 $ - - - 286 383 $ 250 055 $ -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - 286 383 $ 250 055 $ -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-202 456 $ -150 931 $ -410 390 $ -244 514 $ -381 481 $ -405 259 $ -472 497 $ -472 756 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-209 646 $ -151 405 $ -408 615 $ -295 958 $ -245 251 $ -108 609 $ -214 850 $ -9 890 542 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
202 456 $ 150 931 $ 410 390 $ 244 514 $ 381 481 $ 405 259 $ 472 497 $ 472 756 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
122 147 $ 103 951 $ 195 898 $ 112 329 $ 379 257 $ 282 923 $ 269 113 $ 398 756 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 074 001 $ 2 114 081 $ 2 190 174 $ 2 134 087 $ 2 352 884 $ 2 210 916 $ 2 184 370 $ 2 280 793 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
69 041 $ 46 028 $ 142 064 $ 55 382 $ 115 860 $ 111 456 $ 170 123 $ 218 623 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 898 421 $ 1 592 922 $ 1 443 096 $ 1 314 222 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 898 421 $ 1 592 922 $ 1 443 096 $ 1 314 222 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 80.68 % 72.05 % 66.06 % 57.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-1 513 667 $ -1 340 421 $ -1 094 088 $ -680 712 $ 454 463 $ 617 994 $ 741 274 $ 966 571 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -92 936 $ -90 369 $ 9 064 $ -158 696 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Pasinex Resources Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Pasinex Resources Limited, tổng doanh thu của Pasinex Resources Limited là 0 Dollar Canada và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Pasinex Resources Limited trong quý vừa qua là -209 646 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Pasinex Resources Limited

Tài chính Pasinex Resources Limited