Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Pender Growth Fund Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Pender Growth Fund Inc., Pender Growth Fund Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Pender Growth Fund Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Pender Growth Fund Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần Pender Growth Fund Inc. hiện là 776 281 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Pender Growth Fund Inc. doanh thu thuần giảm bởi -8 891 644 $ so với báo cáo trước đó. Pender Growth Fund Inc. thu nhập ròng hiện tại 137 400 $. Biểu đồ báo cáo tài chính của Pender Growth Fund Inc.. Lịch biểu tài chính của Pender Growth Fund Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Pender Growth Fund Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 065 919.20 $ +27.02 % ↑ 188 665.31 $ -64.278 % ↓
31/12/2020 13 275 124.50 $ - 11 335 737.07 $ -
30/09/2020 4 169 482.84 $ +1 169.650 % ↑ 3 749 934.57 $ -
30/06/2020 6 527 265.13 $ - 6 100 203.20 $ -
30/09/2019 328 397.11 $ - -50 505.73 $ -
30/06/2019 -64 462.02 $ - -446 831.96 $ -
31/03/2019 839 167.94 $ - 528 146.16 $ -
30/09/2018 -332 141.58 $ - -569 051.11 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Pender Growth Fund Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Pender Growth Fund Inc.: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Pender Growth Fund Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Pender Growth Fund Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Pender Growth Fund Inc. là 776 281 $

Ngày báo cáo tài chính Pender Growth Fund Inc.

Tổng doanh thu Pender Growth Fund Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Pender Growth Fund Inc. là 776 281 $ Thu nhập hoạt động Pender Growth Fund Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Pender Growth Fund Inc. là 142 813 $ Thu nhập ròng Pender Growth Fund Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Pender Growth Fund Inc. là 137 400 $

Chi phí hoạt động Pender Growth Fund Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Pender Growth Fund Inc. là 633 468 $ Tài sản hiện tại Pender Growth Fund Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Pender Growth Fund Inc. là 6 583 889 $ Tiền mặt hiện tại Pender Growth Fund Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Pender Growth Fund Inc. là 5 555 727 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 065 919.20 $ 13 275 124.50 $ 4 169 482.84 $ 6 527 265.13 $ 328 397.11 $ -64 462.02 $ 839 167.94 $ -332 141.58 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 065 919.20 $ 13 275 124.50 $ 4 169 482.84 $ 6 527 265.13 $ 328 397.11 $ -64 462.02 $ 839 167.94 $ -332 141.58 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
196 097.96 $ 11 400 800.51 $ 3 757 985.12 $ 6 122 068.61 $ -33 545.08 $ -425 909.89 $ 548 341.87 $ -560 605.11 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
188 665.31 $ 11 335 737.07 $ 3 749 934.57 $ 6 100 203.20 $ -50 505.73 $ -446 831.96 $ 528 146.16 $ -569 051.11 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
869 821.25 $ 1 874 323.99 $ 411 497.72 $ 405 196.52 $ 361 942.18 $ 361 447.86 $ 290 826.07 $ 228 463.53 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 040 403.82 $ 4 452 310.55 $ 6 382 244.12 $ 2 170 286.86 $ 18 233 791.33 $ 20 231 512.59 $ 104 062.51 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
66 330 919.51 $ 66 498 683.35 $ 54 009 384.21 $ 50 552 233.76 $ 43 917 969.04 $ 43 956 561.67 $ 25 171 566.91 $ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 628 624.30 $ 2 456 875.51 $ 5 356 136.86 $ 1 218 057.05 $ 18 144 664.13 $ 20 104 720.98 $ 12 318.17 $ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 263 269.13 $ 244 349.04 $ 1 018 640.28 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 263 269.13 $ 244 349.04 $ 1 018 640.28 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.60 % 0.56 % 4.05 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
64 235 485 $ 64 885 200.83 $ 53 704 578.51 $ 50 225 049.11 $ 43 654 699.91 $ 43 712 212.62 $ 24 152 926.63 $ -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 955 948.51 $ 88 124.83 $ -9 937.20 $ -17 936.94 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Pender Growth Fund Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Pender Growth Fund Inc., tổng doanh thu của Pender Growth Fund Inc. là 1 065 919.20 Dollar Canada và thay đổi thành +27.02% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Pender Growth Fund Inc. trong quý vừa qua là 188 665.31 $, lợi nhuận ròng thay đổi -64.278% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Pender Growth Fund Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Pender Growth Fund Inc. là 46 781 019 $

Chi phí cổ phiếu Pender Growth Fund Inc.

Tài chính Pender Growth Fund Inc.