Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PULSION Medical Systems SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PULSION Medical Systems SE, PULSION Medical Systems SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PULSION Medical Systems SE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PULSION Medical Systems SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của PULSION Medical Systems SE doanh thu thuần tăng theo 206 000 € so với báo cáo trước đó. PULSION Medical Systems SE thu nhập ròng hiện tại 2 028 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của PULSION Medical Systems SE. Lịch biểu tài chính của PULSION Medical Systems SE bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" PULSION Medical Systems SE trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về PULSION Medical Systems SE tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2014 8 464 351.76 € - 1 873 780.74 € -
31/03/2014 8 274 017.03 € - 814 928.31 € -
31/12/2013 8 709 199.83 € - 1 045 917.06 € -
30/09/2013 7 867 476.83 € - 2 058 571.74 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PULSION Medical Systems SE, lịch trình

Ngày của PULSION Medical Systems SE báo cáo tài chính: 30/09/2013, 31/03/2014, 30/06/2014. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của PULSION Medical Systems SE là 30/06/2014. Lợi nhuận gộp PULSION Medical Systems SE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PULSION Medical Systems SE là 6 324 000 €

Ngày báo cáo tài chính PULSION Medical Systems SE

Tổng doanh thu PULSION Medical Systems SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PULSION Medical Systems SE là 9 161 000 € Thu nhập hoạt động PULSION Medical Systems SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PULSION Medical Systems SE là 2 185 000 € Thu nhập ròng PULSION Medical Systems SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PULSION Medical Systems SE là 2 028 000 €

Chi phí hoạt động PULSION Medical Systems SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PULSION Medical Systems SE là 6 976 000 € Tài sản hiện tại PULSION Medical Systems SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PULSION Medical Systems SE là 17 449 000 € Tiền mặt hiện tại PULSION Medical Systems SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PULSION Medical Systems SE là 4 450 000 €

  30/06/2014 31/03/2014 31/12/2013 30/09/2013
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 843 091.42 € 5 753 467.79 € 6 296 753.33 € 5 342 307.81 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 621 260.34 € 2 520 549.24 € 2 412 446.51 € 2 525 169.02 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 464 351.76 € 8 274 017.03 € 8 709 199.83 € 7 867 476.83 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 018 841.68 € 2 231 351.33 € 3 437 112.60 € 2 079 822.71 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 873 780.74 € 814 928.31 € 1 045 917.06 € 2 058 571.74 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
491 544.06 € 467 521.23 € 550 677.18 € 560 840.69 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 445 510.08 € 6 042 665.70 € 5 272 087.23 € 5 787 654.12 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 122 090.80 € 16 094 372.15 € 14 390 599.13 € 14 589 249.45 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
24 818 355.26 € 24 900 587.25 € 24 171 586.76 € 24 802 648.02 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 111 599.75 € 3 441 732.38 € 961 837.16 € 923 031.05 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
4 916 364.56 € 6 505 567.16 € 6 712 533.08 € 7 713 176.34 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
6 038 045.93 € 7 705 784.70 € 7 921 066.22 € 9 490 865.76 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
24.33 % 30.95 % 32.77 % 38.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
18 601 062.06 € 17 027 566.70 € 16 074 969.09 € 15 127 915.22 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
1 392 400.19 € 2 651 750.85 € 2 698 872.56 € 361 266.41 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PULSION Medical Systems SE là ngày 30/06/2014. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PULSION Medical Systems SE, tổng doanh thu của PULSION Medical Systems SE là 8 464 351.76 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PULSION Medical Systems SE trong quý vừa qua là 1 873 780.74 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại PULSION Medical Systems SE là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại PULSION Medical Systems SE là 5 321 000 € Tổng nợ PULSION Medical Systems SE là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ PULSION Medical Systems SE là 6 535 000 € Vốn chủ sở hữu PULSION Medical Systems SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PULSION Medical Systems SE là 20 132 000 €

Chi phí cổ phiếu PULSION Medical Systems SE

Tài chính PULSION Medical Systems SE