Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Powerlong Real Estate Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Powerlong Real Estate Holdings Limited, Powerlong Real Estate Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Powerlong Real Estate Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Powerlong Real Estate Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Powerlong Real Estate Holdings Limited hiện là 9 162 665 500 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Powerlong Real Estate Holdings Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của Powerlong Real Estate Holdings Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Powerlong Real Estate Holdings Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Powerlong Real Estate Holdings Limited. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Powerlong Real Estate Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 8 500 662 917.63 € +32.89 % ↑ 1 806 480 937.13 € +70.65 % ↑
30/09/2020 8 500 662 917.63 € +32.89 % ↑ 1 806 480 937.13 € +70.65 % ↑
30/06/2020 7 964 719 369.88 € +40.15 % ↑ 1 043 657 518.50 € +23.03 % ↑
31/03/2020 7 964 719 369.88 € +40.15 % ↑ 1 043 657 518.50 € +23.03 % ↑
31/12/2019 6 396 900 264.75 € - 1 058 559 039 € -
30/09/2019 6 396 900 264.75 € - 1 058 559 039 € -
30/06/2019 5 683 161 779.25 € - 848 278 935 € -
31/03/2019 5 683 161 779.25 € - 848 278 935 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Powerlong Real Estate Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Powerlong Real Estate Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Powerlong Real Estate Holdings Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Powerlong Real Estate Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Powerlong Real Estate Holdings Limited là 3 226 430 000 €

Ngày báo cáo tài chính Powerlong Real Estate Holdings Limited

Tổng doanh thu Powerlong Real Estate Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Powerlong Real Estate Holdings Limited là 9 162 665 500 € Thu nhập hoạt động Powerlong Real Estate Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Powerlong Real Estate Holdings Limited là 2 373 419 500 € Thu nhập ròng Powerlong Real Estate Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Powerlong Real Estate Holdings Limited là 1 947 163 500 €

Chi phí hoạt động Powerlong Real Estate Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Powerlong Real Estate Holdings Limited là 6 789 246 000 € Tài sản hiện tại Powerlong Real Estate Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Powerlong Real Estate Holdings Limited là 121 488 932 000 € Tiền mặt hiện tại Powerlong Real Estate Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Powerlong Real Estate Holdings Limited là 25 338 726 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 993 320 432.50 € 2 993 320 432.50 € 2 951 602 298.25 € 2 951 602 298.25 € 2 194 365 326.25 € 2 194 365 326.25 € 2 204 580 317.63 € 2 204 580 317.63 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 507 342 485.13 € 5 507 342 485.13 € 5 013 117 071.63 € 5 013 117 071.63 € 4 202 534 938.50 € 4 202 534 938.50 € 3 478 581 461.63 € 3 478 581 461.63 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 500 662 917.63 € 8 500 662 917.63 € 7 964 719 369.88 € 7 964 719 369.88 € 6 396 900 264.75 € 6 396 900 264.75 € 5 683 161 779.25 € 5 683 161 779.25 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 201 939 941.13 € 2 201 939 941.13 € 2 518 954 899.38 € 2 518 954 899.38 € 1 495 473 624 € 1 495 473 624 € 1 789 943 793.38 € 1 789 943 793.38 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 806 480 937.13 € 1 806 480 937.13 € 1 043 657 518.50 € 1 043 657 518.50 € 1 058 559 039 € 1 058 559 039 € 848 278 935 € 848 278 935 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 298 722 976.50 € 6 298 722 976.50 € 5 445 764 470.50 € 5 445 764 470.50 € 4 901 426 640.75 € 4 901 426 640.75 € 3 893 217 985.88 € 3 893 217 985.88 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
112 711 356 663 € 112 711 356 663 € 98 776 576 712.25 € 98 776 576 712.25 € 92 420 817 521.25 € 92 420 817 521.25 € 78 125 558 452.50 € 78 125 558 452.50 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
181 033 261 185.75 € 181 033 261 185.75 € 160 524 947 575.50 € 160 524 947 575.50 € 150 756 550 001.25 € 150 756 550 001.25 € 131 886 986 158.50 € 131 886 986 158.50 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
23 508 003 046.50 € 23 508 003 046.50 € 20 786 690 564.25 € 20 786 690 564.25 € 18 838 469 373.75 € 18 838 469 373.75 € 15 407 799 241.50 € 15 407 799 241.50 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 71 294 096 376.75 € 71 294 096 376.75 € 59 997 811 449 € 59 997 811 449 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 114 660 554 774.25 € 114 660 554 774.25 € 100 354 522 672.50 € 100 354 522 672.50 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.06 % 76.06 % 76.09 % 76.09 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
34 086 135 254.25 € 34 086 135 254.25 € 30 931 568 160.75 € 30 931 568 160.75 € 30 300 849 384 € 30 300 849 384 € 27 203 287 889.25 € 27 203 287 889.25 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 1 111 028 404.13 € 1 111 028 404.13 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Powerlong Real Estate Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Powerlong Real Estate Holdings Limited, tổng doanh thu của Powerlong Real Estate Holdings Limited là 8 500 662 917.63 Euro và thay đổi thành +32.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Powerlong Real Estate Holdings Limited trong quý vừa qua là 1 806 480 937.13 €, lợi nhuận ròng thay đổi +70.65% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Powerlong Real Estate Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Powerlong Real Estate Holdings Limited là 36 740 647 000 €

Chi phí cổ phiếu Powerlong Real Estate Holdings Limited

Tài chính Powerlong Real Estate Holdings Limited