Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE, POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE giảm. Thay đổi lên tới -5 931 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -173 000 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE. Lịch biểu tài chính của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 19 859 524 605 $ -4.242 % ↓ 734 727 159 $ -13.247 % ↓
30/06/2020 27 974 360 322 $ +482.34 % ↑ 971 426 970 $ +48.85 % ↑
31/03/2020 15 083 113 968 $ -37.534 % ↓ 498 027 348 $ -36.252 % ↓
31/12/2019 15 713 857 395 $ -7.692 % ↓ 596 538 252 $ -14.844 % ↓
30/09/2019 20 739 281 706 $ - 846 920 133 $ -
30/06/2019 4 803 774 777 $ - 652 634 739 $ -
31/03/2019 24 146 117 136 $ - 781 246 197 $ -
31/12/2018 17 023 231 494 $ - 700 521 984 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE, lịch trình

Ngày của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE báo cáo tài chính: 31/12/2018, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE cho ngày hôm nay là 30/09/2020. Lợi nhuận gộp POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 3 035 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE

Tổng doanh thu POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 14 515 000 000 $ Thu nhập hoạt động POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 1 044 000 000 $ Thu nhập ròng POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 537 000 000 $

Chi phí hoạt động POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 13 471 000 000 $ Tài sản hiện tại POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 134 695 000 000 $ Tiền mặt hiện tại POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 7 176 000 000 $

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 152 508 245 $ 4 205 868 318 $ 3 334 320 459 $ 3 828 243 186 $ 3 951 381 816 $ 3 664 058 346 $ 3 922 649 469 $ 3 858 343 740 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
15 707 016 360 $ 23 768 492 004 $ 11 748 793 509 $ 11 885 614 209 $ 16 787 899 890 $ 1 139 716 431 $ 20 223 467 667 $ 13 164 887 754 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
19 859 524 605 $ 27 974 360 322 $ 15 083 113 968 $ 15 713 857 395 $ 20 739 281 706 $ 4 803 774 777 $ 24 146 117 136 $ 17 023 231 494 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 428 408 108 $ 1 780 037 307 $ 831 869 856 $ 1 362 734 172 $ 1 584 383 706 $ 1 143 821 052 $ 1 474 927 146 $ 1 370 943 414 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
734 727 159 $ 971 426 970 $ 498 027 348 $ 596 538 252 $ 846 920 133 $ 652 634 739 $ 781 246 197 $ 700 521 984 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
18 431 116 497 $ 26 194 323 015 $ 14 251 244 112 $ 14 351 123 223 $ 19 154 898 000 $ 3 659 953 725 $ 22 671 189 990 $ 15 652 288 080 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
184 290 641 865 $ 179 118 819 405 $ 171 445 914 549 $ 181 016 522 514 $ 174 750 134 454 $ 170 032 556 718 $ 164 756 750 526 $ 33 103 768 365 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
677 748 178 485 $ 655 388 939 691 $ 625 575 709 161 $ 644 934 470 004 $ 638 368 444 611 $ 631 883 143 431 $ 632 810 787 777 $ 611 663 780 385 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 818 253 432 $ 9 892 136 610 $ 9 963 283 374 $ 7 790 570 658 $ 7 417 050 147 $ 7 299 384 345 $ 8 337 853 458 $ 7 230 973 995 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 506 575 877.40 $ 9 140 580 504.90 $ 9 432 419 058 $ 19 854 051 777 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 593 262 764 442 $ 587 118 146 805 $ 584 740 203 039 $ 563 846 313 942 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 92.93 % 92.92 % 92.40 % 92.18 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
26 704 664 226 $ 25 712 714 151 $ 25 102 493 829 $ 24 607 202 895 $ 23 713 763 724 $ 23 504 428 053 $ 25 928 890 857 $ 25 653 881 250 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 011 264 290 $ 4 148 403 624 $ 1 089 092 772 $ 2 364 261 696 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE, tổng doanh thu của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 19 859 524 605 Dollar Canada và thay đổi thành -4.242% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE trong quý vừa qua là 734 727 159 $, lợi nhuận ròng thay đổi -13.247% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE là 19 518 000 000 $

Chi phí cổ phiếu POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE

Tài chính POWER FIN CORP 4.40 PCT PREF SE