Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Minera Alamos Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Minera Alamos Inc., Minera Alamos Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Minera Alamos Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Minera Alamos Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Minera Alamos Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng của Minera Alamos Inc. hôm nay lên tới -2 790 352 €. Tính năng động của Minera Alamos Inc. thu nhập ròng giảm bởi -5 062 698 €. Việc đánh giá tính năng động của Minera Alamos Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đồ thị của công ty tài chính Minera Alamos Inc.. Giá trị của "tổng doanh thu của Minera Alamos Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Minera Alamos Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 € - -2 617 210.66 € -
31/12/2020 0 € - 2 131 346.93 € -
30/09/2020 0 € - -2 152 045.61 € -
30/06/2020 0 € - 6 548 287.61 € -
30/09/2019 0 € - -2 089 868.91 € -
30/06/2019 0 € - -1 892 683.68 € -
31/03/2019 0 € - -1 023 864.34 € -
31/12/2018 0 € - -1 329 355.60 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Minera Alamos Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Minera Alamos Inc.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Minera Alamos Inc. là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Minera Alamos Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Minera Alamos Inc. là -4 093 477 €

Ngày báo cáo tài chính Minera Alamos Inc.

Thu nhập ròng Minera Alamos Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Minera Alamos Inc. là -2 790 352 € Chi phí hoạt động Minera Alamos Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Minera Alamos Inc. là 4 093 477 € Tài sản hiện tại Minera Alamos Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Minera Alamos Inc. là 21 847 576 €

Tiền mặt hiện tại Minera Alamos Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Minera Alamos Inc. là 16 880 675 € Vốn chủ sở hữu Minera Alamos Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Minera Alamos Inc. là 32 488 601 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 839 476.75 € -1 480 670.38 € -3 089 752.68 € 3 537 639.75 € -1 952 014.64 € -1 872 250.44 € -924 253.12 € -1 378 149.63 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 617 210.66 € 2 131 346.93 € -2 152 045.61 € 6 548 287.61 € -2 089 868.91 € -1 892 683.68 € -1 023 864.34 € -1 329 355.60 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 839 476.75 € 1 480 670.38 € 3 089 752.68 € -3 537 639.75 € 1 952 014.64 € 1 872 250.44 € 924 253.12 € 1 378 149.63 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 491 933.91 € 22 492 358.97 € 26 281 715.42 € 14 653 001.94 € 4 574 964.62 € 5 606 402.91 € 5 962 722.61 € 2 604 311.03 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
31 612 467.95 € 31 289 129.39 € 31 170 290.19 € 18 237 464.16 € 5 205 673.15 € 6 243 799.96 € 6 558 839.55 € 3 207 108.99 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 833 229.12 € 18 675 338.61 € 21 851 713.79 € 10 489 032.01 € 3 315 079.22 € 4 286 137.92 € 4 723 440.23 € 1 107 907.48 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 579 414.17 € 3 471 890.40 € 3 684 389.53 € 3 695 427.33 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 624 810.95 € 3 517 287.18 € 3 959 338.32 € 3 970 282.32 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.63 % 56.33 % 60.37 % 123.80 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
30 472 683.31 € 29 904 578.25 € 27 670 549.24 € 14 698 612.57 € 1 580 862.20 € 2 726 512.79 € 2 599 501.22 € -763 173.33 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 133 893.38 € -2 138 138.63 € -771 006.16 € -3 817 416.17 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Minera Alamos Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Minera Alamos Inc., tổng doanh thu của Minera Alamos Inc. là 0 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Minera Alamos Inc. trong quý vừa qua là -2 617 210.66 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Minera Alamos Inc.

Tài chính Minera Alamos Inc.