Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ferrari N.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ferrari N.V., Ferrari N.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ferrari N.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ferrari N.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Ferrari N.V. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần Ferrari N.V. hiện là 1 011 280 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của doanh thu thuần của Ferrari N.V. giảm. Thay đổi lên tới -57 530 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu tài chính của Ferrari N.V. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Ferrari N.V. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về Ferrari N.V. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 011 280 000 $ +7.58 % ↑ 204 923 000 $ +14.94 % ↑
31/12/2020 1 068 810 000 $ +15.3 % ↑ 262 120 000 $ +57.9 % ↑
30/09/2020 887 970 000 $ -2.987 % ↓ 170 750 000 $ +1.73 % ↑
30/06/2020 570 813 000 $ -41.967 % ↓ 8 943 000 $ -95.0892 % ↓
31/12/2019 927 000 000 $ - 166 000 000 $ -
30/09/2019 915 314 000 $ - 167 851 000 $ -
30/06/2019 983 598 000 $ - 182 110 000 $ -
31/03/2019 940 062 000 $ - 178 285 000 $ -
31/12/2018 845 485 000 $ - 189 851 000 $ -
30/09/2018 838 180 000 $ - 286 922 000 $ -
30/06/2018 905 652 000 $ - 160 270 000 $ -
31/03/2018 1 024 666 158.18 $ - 182 040 746.21 $ -
31/12/2017 1 008 311 008.78 $ - 162 834 809.64 $ -
30/09/2017 981 489 597.25 $ - 164 552 425.90 $ -
30/06/2017 1 051 568 167.32 $ - 155 303 727.48 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ferrari N.V., lịch trình

Ngày mới nhất của Ferrari N.V. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Ferrari N.V. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ferrari N.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ferrari N.V. là 527 816 000 $

Ngày báo cáo tài chính Ferrari N.V.

Tổng doanh thu Ferrari N.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ferrari N.V. là 1 011 280 000 $ Thu nhập hoạt động Ferrari N.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ferrari N.V. là 264 874 000 $ Thu nhập ròng Ferrari N.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ferrari N.V. là 204 923 000 $

Chi phí hoạt động Ferrari N.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ferrari N.V. là 746 406 000 $ Tài sản hiện tại Ferrari N.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ferrari N.V. là 2 850 062 000 $ Tiền mặt hiện tại Ferrari N.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ferrari N.V. là 980 309 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
527 816 000 $ 558 115 000 $ 462 393 000 $ 271 573 000 $ 927 000 000 $ 489 857 000 $ 503 213 000 $ 478 455 000 $ 444 331 000 $ 437 186 000 $ 474 222 000 $ 542 818 908.40 $ 529 044 165.73 $ 516 866 700.75 $ 528 066 718.74 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
483 464 000 $ 510 695 000 $ 425 577 000 $ 299 240 000 $ - 425 457 000 $ 480 385 000 $ 461 607 000 $ 401 154 000 $ 400 994 000 $ 431 430 000 $ 481 847 249.79 $ 479 266 843.04 $ 464 622 896.50 $ 523 501 448.58 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 011 280 000 $ 1 068 810 000 $ 887 970 000 $ 570 813 000 $ 927 000 000 $ 915 314 000 $ 983 598 000 $ 940 062 000 $ 845 485 000 $ 838 180 000 $ 905 652 000 $ 1 024 666 158.18 $ 1 008 311 008.78 $ 981 489 597.25 $ 1 051 568 167.32 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 927 000 000 $ 915 314 000 $ 983 598 000 $ 940 062 000 $ 845 485 000 $ 838 180 000 $ 905 652 000 $ 1 024 666 158.18 $ 1 008 311 008.78 $ 981 489 597.25 $ 1 051 568 167.32 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
264 874 000 $ 249 734 000 $ 220 935 000 $ 21 920 000 $ 219 000 000 $ 225 813 000 $ 238 172 000 $ 231 485 000 $ 195 603 000 $ 202 518 000 $ 216 820 000 $ 248 099 952.61 $ 230 004 483.74 $ 237 508 236.15 $ 237 405 472.92 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
204 923 000 $ 262 120 000 $ 170 750 000 $ 8 943 000 $ 166 000 000 $ 167 851 000 $ 182 110 000 $ 178 285 000 $ 189 851 000 $ 286 922 000 $ 160 270 000 $ 182 040 746.21 $ 162 834 809.64 $ 164 552 425.90 $ 155 303 727.48 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
188 870 000 $ 202 605 000 $ 157 372 000 $ 166 171 000 $ - 162 374 000 $ 170 169 000 $ 184 739 000 $ 160 603 000 $ 143 634 000 $ 166 158 000 $ 212 876 760.58 $ 209 881 072.18 $ 172 998 086.85 $ 185 974 208.64 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
746 406 000 $ 819 076 000 $ 667 035 000 $ 548 893 000 $ 708 000 000 $ 689 501 000 $ 745 426 000 $ 708 577 000 $ 649 882 000 $ 635 662 000 $ 688 832 000 $ 294 718 955.78 $ 299 039 682 $ 279 358 464.60 $ 290 661 245.82 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 850 062 000 $ 3 075 883 000 $ 3 038 296 000 $ 2 945 448 000 $ - 2 679 892 000 $ 2 673 802 000 $ 2 829 588 000 $ 2 477 326 000 $ 2 392 883 000 $ 2 216 959 000 $ 2 767 288 146.42 $ 2 498 262 181.88 $ 2 433 679 491.40 $ 2 202 288 153.12 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 085 509 000 $ 6 262 047 000 $ 6 004 033 000 $ 5 859 004 000 $ - 5 340 080 000 $ 5 277 970 000 $ 5 330 824 000 $ 4 851 733 000 $ 4 614 758 000 $ 4 379 484 000 $ 5 376 925 196.51 $ 4 971 254 554.46 $ 4 782 814 312.05 $ 4 460 225 532.84 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
980 309 000 $ 1 362 406 000 $ 1 178 616 000 $ 1 111 678 000 $ - 871 399 000 $ 881 205 000 $ 1 062 395 000 $ 793 664 000 $ 753 362 000 $ 649 533 000 $ 916 190 169.38 $ 777 549 031 $ 726 650 907.10 $ 483 134 909.40 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 951 393 000 $ 1 010 963 000 $ 980 857 000 $ 1 286 017 000 $ 864 815 000 $ 939 876 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 916 190 169.38 $ 777 549 031 $ 752 633 672.45 $ 509 606 850.06 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 3 945 740 000 $ 3 894 887 000 $ 3 849 602 000 $ 3 497 894 000 $ 3 383 916 000 $ 3 451 333 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 73.89 % 73.80 % 72.21 % 72.10 % 73.33 % 78.81 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 943 473 000 $ 1 785 186 000 $ 1 517 346 000 $ 1 340 540 000 $ 1 386 846 000 $ 1 386 846 000 $ 1 376 735 000 $ 1 473 536 000 $ 1 348 722 000 $ 1 226 048 000 $ 924 134 000 $ 1 102 552 741.82 $ 934 776 463.95 $ 758 337 693.15 $ 582 812 259.48 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 278 077 000 $ 286 313 000 $ 384 412 000 $ 314 867 000 $ 238 393 000 $ 171 088 000 $ 258 561 114.88 $ 186 149 059.82 $ 273 284 586.65 $ 153 064 505.88 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ferrari N.V. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ferrari N.V., tổng doanh thu của Ferrari N.V. là 1 011 280 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.58% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ferrari N.V. trong quý vừa qua là 204 923 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +14.94% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ferrari N.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ferrari N.V. là 1 943 473 000 $

Chi phí cổ phiếu Ferrari N.V.

Tài chính Ferrari N.V.