Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Robertet SA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Robertet SA, Robertet SA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Robertet SA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Robertet SA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Robertet SA trên 31/12/2020 lên tới 129 055 000 €. Tính năng động của Robertet SA doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Robertet SA. Robertet SA biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính Robertet SA trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tài sản Robertet SA trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 129 055 000 € +1.63 % ↑ 10 241 000 € -15.00892 % ↓
30/09/2020 129 055 000 € +1.63 % ↑ 10 241 000 € -15.00892 % ↓
30/06/2020 140 104 000 € -2.6075 % ↓ 15 047 500 € +2.29 % ↑
31/03/2020 140 104 000 € -2.6075 % ↓ 15 047 500 € +2.29 % ↑
30/06/2019 143 855 000 € - 14 711 000 € -
31/03/2019 143 855 000 € - 14 711 000 € -
31/12/2018 126 985 000 € - 12 049 500 € -
30/09/2018 126 985 000 € - 12 049 500 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Robertet SA, lịch trình

Ngày của Robertet SA báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Robertet SA cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Robertet SA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Robertet SA là 68 315 000 €

Ngày báo cáo tài chính Robertet SA

Tổng doanh thu Robertet SA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Robertet SA là 129 055 000 € Thu nhập hoạt động Robertet SA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Robertet SA là 14 787 000 € Thu nhập ròng Robertet SA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Robertet SA là 10 241 000 €

Chi phí hoạt động Robertet SA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Robertet SA là 114 268 000 € Tài sản hiện tại Robertet SA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Robertet SA là 441 556 000 € Tiền mặt hiện tại Robertet SA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Robertet SA là 150 808 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
68 315 000 € 68 315 000 € 77 604 000 € 77 604 000 € 77 276 000 € 77 276 000 € 68 301 000 € 68 301 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
60 740 000 € 60 740 000 € 62 500 000 € 62 500 000 € 66 579 000 € 66 579 000 € 58 684 000 € 58 684 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
129 055 000 € 129 055 000 € 140 104 000 € 140 104 000 € 143 855 000 € 143 855 000 € 126 985 000 € 126 985 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 143 855 000 € 143 855 000 € 126 985 000 € 126 985 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
14 787 000 € 14 787 000 € 20 710 500 € 20 710 500 € 20 389 500 € 20 389 500 € 16 438 500 € 16 438 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
10 241 000 € 10 241 000 € 15 047 500 € 15 047 500 € 14 711 000 € 14 711 000 € 12 049 500 € 12 049 500 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
114 268 000 € 114 268 000 € 119 393 500 € 119 393 500 € 123 465 500 € 123 465 500 € 110 546 500 € 110 546 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
441 556 000 € 441 556 000 € 463 279 000 € 463 279 000 € 446 725 000 € 446 725 000 € 419 474 000 € 419 474 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
669 713 000 € 669 713 000 € 689 703 000 € 689 703 000 € 661 804 000 € 661 804 000 € 619 524 000 € 619 524 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
150 808 000 € 150 808 000 € 138 828 000 € 138 828 000 € 104 879 000 € 104 879 000 € 104 368 000 € 104 368 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 138 101 000 € 138 101 000 € 115 259 000 € 115 259 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 233 858 000 € 233 858 000 € 208 565 000 € 208 565 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.34 % 35.34 % 33.67 % 33.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
476 256 000 € 476 256 000 € 469 163 000 € 469 163 000 € 426 678 000 € 426 678 000 € 409 770 000 € 409 770 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 10 996 000 € 10 996 000 € 19 632 500 € 19 632 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Robertet SA là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Robertet SA, tổng doanh thu của Robertet SA là 129 055 000 Euro và thay đổi thành +1.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Robertet SA trong quý vừa qua là 10 241 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -15.00892% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Robertet SA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Robertet SA là 476 256 000 €

Chi phí cổ phiếu Robertet SA

Tài chính Robertet SA