Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Royal Caribbean Cruises Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Royal Caribbean Cruises Ltd., Royal Caribbean Cruises Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Royal Caribbean Cruises Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Royal Caribbean Cruises Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Royal Caribbean Cruises Ltd. tăng. Thay đổi lên tới 7 876 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Royal Caribbean Cruises Ltd. thu nhập ròng hiện tại -1 131 722 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Royal Caribbean Cruises Ltd.. Báo cáo tài chính Royal Caribbean Cruises Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Royal Caribbean Cruises Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Royal Caribbean Cruises Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 42 014 000 $ -98.278 % ↓ -1 131 722 000 $ -553.267 % ↓
31/12/2020 34 138 000 $ -98.644 % ↓ -1 366 935 000 $ -600.4595 % ↓
30/09/2020 -33 688 000 $ -101.057 % ↓ -1 346 756 000 $ -252.479 % ↓
30/06/2020 175 605 000 $ -93.743 % ↓ -1 639 292 000 $ -446.698 % ↓
31/12/2019 2 517 413 000 $ - 273 136 000 $ -
30/09/2019 3 186 850 000 $ - 883 240 000 $ -
30/06/2019 2 806 631 000 $ - 472 830 000 $ -
31/03/2019 2 439 767 000 $ - 249 681 000 $ -
31/12/2018 2 332 301 000 $ - 315 703 000 $ -
30/09/2018 2 796 187 000 $ - 810 391 000 $ -
30/06/2018 2 337 605 000 $ - 466 295 000 $ -
31/03/2018 2 027 756 000 $ - 218 653 000 $ -
31/12/2017 2 004 467 000 $ - 288 039 000 $ -
30/09/2017 2 569 544 000 $ - 752 842 000 $ -
30/06/2017 2 195 274 000 $ - 369 526 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Royal Caribbean Cruises Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Royal Caribbean Cruises Ltd.: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Royal Caribbean Cruises Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Royal Caribbean Cruises Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Royal Caribbean Cruises Ltd. là -236 343 000 $

Ngày báo cáo tài chính Royal Caribbean Cruises Ltd.

Tổng doanh thu Royal Caribbean Cruises Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Royal Caribbean Cruises Ltd. là 42 014 000 $ Thu nhập hoạt động Royal Caribbean Cruises Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Royal Caribbean Cruises Ltd. là -809 680 000 $ Thu nhập ròng Royal Caribbean Cruises Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Royal Caribbean Cruises Ltd. là -1 131 722 000 $

Chi phí hoạt động Royal Caribbean Cruises Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Royal Caribbean Cruises Ltd. là 851 694 000 $ Tài sản hiện tại Royal Caribbean Cruises Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Royal Caribbean Cruises Ltd. là 5 649 969 000 $ Tiền mặt hiện tại Royal Caribbean Cruises Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Royal Caribbean Cruises Ltd. là 5 091 463 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-236 343 000 $ -235 306 000 $ -335 118 000 $ -479 200 000 $ 1 035 894 000 $ 1 607 099 000 $ 1 309 614 000 $ 1 086 350 000 $ 971 888 000 $ 1 384 823 000 $ 1 023 194 000 $ 851 737 000 $ 858 766 000 $ 1 251 275 000 $ 938 489 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
278 357 000 $ 269 444 000 $ 301 430 000 $ 654 805 000 $ 1 481 519 000 $ 1 579 751 000 $ 1 497 017 000 $ 1 353 417 000 $ 1 360 413 000 $ 1 411 364 000 $ 1 314 411 000 $ 1 176 019 000 $ 1 145 701 000 $ 1 318 269 000 $ 1 256 785 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
42 014 000 $ 34 138 000 $ -33 688 000 $ 175 605 000 $ 2 517 413 000 $ 3 186 850 000 $ 2 806 631 000 $ 2 439 767 000 $ 2 332 301 000 $ 2 796 187 000 $ 2 337 605 000 $ 2 027 756 000 $ 2 004 467 000 $ 2 569 544 000 $ 2 195 274 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 517 413 000 $ 3 186 850 000 $ 2 806 631 000 $ 2 439 767 000 $ 2 332 301 000 $ 2 796 187 000 $ 2 337 605 000 $ 2 027 756 000 $ 2 004 467 000 $ 2 569 544 000 $ 2 195 274 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-809 680 000 $ -804 683 000 $ -906 215 000 $ -1 125 990 000 $ 313 132 000 $ 891 654 000 $ 573 653 000 $ 320 017 000 $ 365 207 000 $ 825 641 000 $ 472 821 000 $ 274 146 000 $ 307 349 000 $ 737 488 000 $ 419 697 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 131 722 000 $ -1 366 935 000 $ -1 346 756 000 $ -1 639 292 000 $ 273 136 000 $ 883 240 000 $ 472 830 000 $ 249 681 000 $ 315 703 000 $ 810 391 000 $ 466 295 000 $ 218 653 000 $ 288 039 000 $ 752 842 000 $ 369 526 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
851 694 000 $ 838 821 000 $ 872 527 000 $ 1 301 595 000 $ 2 204 281 000 $ 2 295 196 000 $ 2 232 978 000 $ 2 119 750 000 $ 1 967 094 000 $ 1 970 546 000 $ 1 864 784 000 $ 577 591 000 $ 551 417 000 $ 513 787 000 $ 518 792 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 649 969 000 $ 4 311 747 000 $ 3 531 795 000 $ 4 684 440 000 $ 1 162 628 000 $ 1 203 957 000 $ 1 282 967 000 $ 1 333 122 000 $ 1 242 044 000 $ 1 359 000 000 $ 1 099 896 000 $ 1 034 526 000 $ 843 028 000 $ 798 152 000 $ 767 641 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
34 347 073 000 $ 32 465 187 000 $ 31 828 810 000 $ 33 306 543 000 $ 30 320 284 000 $ 29 825 461 000 $ 29 808 962 000 $ 28 720 049 000 $ 27 698 270 000 $ 27 093 540 000 $ 24 057 036 000 $ 23 970 972 000 $ 22 296 317 000 $ 22 099 314 000 $ 22 024 168 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 091 463 000 $ 3 684 474 000 $ 3 016 788 000 $ 4 146 691 000 $ 243 738 000 $ 276 730 000 $ 235 001 000 $ 248 197 000 $ 287 852 000 $ 254 821 000 $ 108 998 000 $ 111 245 000 $ 120 112 000 $ 139 950 000 $ 130 477 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 952 896 000 $ 7 113 534 000 $ 7 586 140 000 $ 8 105 943 000 $ 7 112 165 000 $ 7 072 942 000 $ 5 502 350 000 $ 1 144 017 000 $ 1 188 514 000 $ 1 515 708 000 $ 1 541 519 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 111 245 000 $ 120 112 000 $ 139 950 000 $ 130 477 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 586 457 000 $ 17 285 160 000 $ 17 713 789 000 $ 16 901 334 000 $ 16 050 789 000 $ 15 217 635 000 $ 13 283 338 000 $ 8 808 739 000 $ 7 539 451 000 $ 7 592 207 000 $ 8 020 325 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 58 % 57.95 % 59.42 % 58.85 % 57.95 % 56.17 % 55.22 % 36.75 % 33.81 % 34.35 % 36.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 172 382 000 $ 8 760 669 000 $ 8 328 594 000 $ 8 963 905 000 $ 12 163 846 000 $ 11 976 907 000 $ 11 538 403 000 $ 11 269 070 000 $ 11 105 461 000 $ 11 338 135 000 $ 10 773 698 000 $ 10 646 796 000 $ 10 702 303 000 $ 10 435 488 000 $ 9 683 408 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 609 298 000 $ 911 541 000 $ 1 117 073 000 $ 1 078 454 000 $ 732 155 000 $ 815 398 000 $ 1 007 464 000 $ 924 122 000 $ 419 965 000 $ 795 321 000 $ 862 754 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Royal Caribbean Cruises Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Royal Caribbean Cruises Ltd., tổng doanh thu của Royal Caribbean Cruises Ltd. là 42 014 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -98.278% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Royal Caribbean Cruises Ltd. trong quý vừa qua là -1 131 722 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -553.267% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Royal Caribbean Cruises Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Royal Caribbean Cruises Ltd. là 9 172 382 000 $

Chi phí cổ phiếu Royal Caribbean Cruises Ltd.

Tài chính Royal Caribbean Cruises Ltd.