Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu RadNet, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty RadNet, Inc., RadNet, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào RadNet, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

RadNet, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

RadNet, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần RadNet, Inc. hiện là 321 567 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của RadNet, Inc. hôm nay lên tới 9 458 000 $. Đồ thị của công ty tài chính RadNet, Inc.. Tất cả thông tin về RadNet, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản RadNet, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 321 567 000 $ +38.97 % ↑ 9 458 000 $ -
31/12/2020 308 503 000 $ +19.94 % ↑ 5 957 000 $ -79.555 % ↓
30/09/2020 291 997 000 $ +20.59 % ↑ 6 156 000 $ +22.17 % ↑
30/06/2020 216 041 000 $ -11.602 % ↓ -10 594 000 $ -295.967 % ↓
31/12/2018 257 211 000 $ - 29 136 000 $ -
30/09/2018 242 148 000 $ - 5 039 000 $ -
30/06/2018 244 395 000 $ - 5 406 000 $ -
31/03/2018 231 392 000 $ - -7 338 000 $ -
31/12/2017 235 552 000 $ - -7 273 000 $ -
30/09/2017 227 607 000 $ - 3 226 000 $ -
30/06/2017 230 014 000 $ - 5 310 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính RadNet, Inc., lịch trình

Ngày của RadNet, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của RadNet, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp RadNet, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp RadNet, Inc. là 39 287 000 $

Ngày báo cáo tài chính RadNet, Inc.

Tổng doanh thu RadNet, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu RadNet, Inc. là 321 567 000 $ Thu nhập hoạt động RadNet, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động RadNet, Inc. là 16 631 000 $ Thu nhập ròng RadNet, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng RadNet, Inc. là 9 458 000 $

Chi phí hoạt động RadNet, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động RadNet, Inc. là 304 936 000 $ Tài sản hiện tại RadNet, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại RadNet, Inc. là 222 997 000 $ Tiền mặt hiện tại RadNet, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại RadNet, Inc. là 31 091 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
39 287 000 $ 158 898 000 $ 45 535 000 $ 48 373 000 $ 23 864 000 $ 33 637 000 $ 34 340 000 $ 15 758 000 $ 35 349 000 $ 29 498 000 $ 31 403 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
282 280 000 $ 149 605 000 $ 246 462 000 $ 167 668 000 $ 233 347 000 $ 208 511 000 $ 210 055 000 $ 215 634 000 $ 200 203 000 $ 198 109 000 $ 198 611 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
321 567 000 $ 308 503 000 $ 291 997 000 $ 216 041 000 $ 257 211 000 $ 242 148 000 $ 244 395 000 $ 231 392 000 $ 235 552 000 $ 227 607 000 $ 230 014 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 227 605 000 $ 217 552 000 $ 219 416 000 $ 204 168 000 $ 246 920 000 $ 239 294 000 $ 241 868 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
16 631 000 $ 28 437 000 $ 24 288 000 $ 469 000 $ 4 387 000 $ 16 075 000 $ 15 975 000 $ -2 824 000 $ 18 617 000 $ 11 259 000 $ 14 614 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 458 000 $ 5 957 000 $ 6 156 000 $ -10 594 000 $ 29 136 000 $ 5 039 000 $ 5 406 000 $ -7 338 000 $ -7 273 000 $ 3 226 000 $ 5 310 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
304 936 000 $ 280 066 000 $ 267 709 000 $ 215 572 000 $ 19 477 000 $ 17 562 000 $ 18 365 000 $ 18 582 000 $ 16 732 000 $ 18 239 000 $ 16 789 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
222 997 000 $ 270 424 000 $ 259 056 000 $ 247 520 000 $ 208 690 000 $ 227 016 000 $ 206 131 000 $ 230 202 000 $ 235 351 000 $ 201 556 000 $ 207 651 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 828 786 000 $ 1 786 657 000 $ 1 717 866 000 $ 1 717 003 000 $ 1 109 330 000 $ 910 642 000 $ 912 984 000 $ 923 628 000 $ 868 979 000 $ 847 919 000 $ 851 820 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 091 000 $ 102 018 000 $ 89 739 000 $ 84 583 000 $ 10 389 000 $ 27 227 000 $ 16 252 000 $ 35 043 000 $ 51 322 000 $ 8 468 000 $ 12 707 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 39 267 000 $ 33 376 000 $ 33 583 000 $ 34 340 000 $ 34 090 000 $ 34 852 000 $ 27 317 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - 10 389 000 $ 27 227 000 $ 16 252 000 $ 35 043 000 $ 51 322 000 $ 8 468 000 $ 12 707 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 672 279 000 $ 586 340 000 $ 594 893 000 $ 603 981 000 $ 609 127 000 $ 617 946 000 $ 628 969 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 60.60 % 64.39 % 65.16 % 65.39 % 70.10 % 72.88 % 73.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
184 358 000 $ 165 743 000 $ 157 205 000 $ 147 808 000 $ 127 184 000 $ 94 302 000 $ 87 305 000 $ 79 645 000 $ 61 560 000 $ 65 866 000 $ 56 916 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 28 896 000 $ 40 910 000 $ 22 635 000 $ 24 313 000 $ 66 641 000 $ 25 425 000 $ 19 263 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của RadNet, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của RadNet, Inc., tổng doanh thu của RadNet, Inc. là 321 567 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +38.97% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của RadNet, Inc. trong quý vừa qua là 9 458 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -79.555% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu RadNet, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu RadNet, Inc. là 184 358 000 $

Chi phí cổ phiếu RadNet, Inc.

Tài chính RadNet, Inc.