Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Research Frontiers Incorporated

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Research Frontiers Incorporated, Research Frontiers Incorporated thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Research Frontiers Incorporated công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Research Frontiers Incorporated tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Research Frontiers Incorporated tăng. Thay đổi lên tới 82 587 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Research Frontiers Incorporated - -557 307 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Research Frontiers Incorporated thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 325 759 $. Lịch biểu tài chính của Research Frontiers Incorporated bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Research Frontiers Incorporated trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Research Frontiers Incorporated được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 213 123 $ -49.0936 % ↓ -557 307 $ -
31/12/2020 130 536 $ -64.795 % ↓ -883 066 $ -
30/09/2020 165 628 $ -64.217 % ↓ -434 223 $ -
30/06/2020 176 113 $ -41.498 % ↓ -398 981 $ -
30/09/2019 462 869 $ - -397 712 $ -
30/06/2019 301 035 $ - -1 350 478 $ -
31/03/2019 418 657 $ - -803 897 $ -
31/12/2018 370 793 $ - -634 168 $ -
30/09/2018 359 725 $ - -688 301 $ -
30/06/2018 324 853 $ - -569 891 $ -
31/03/2018 433 269 $ - -793 767 $ -
31/12/2017 279 439 $ - -668 354 $ -
30/09/2017 488 336 $ - -303 138 $ -
30/06/2017 348 179 $ - -489 812 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Research Frontiers Incorporated, lịch trình

Ngày của Research Frontiers Incorporated báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Research Frontiers Incorporated cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Research Frontiers Incorporated là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Research Frontiers Incorporated là -412 473 $

Ngày báo cáo tài chính Research Frontiers Incorporated

Tổng doanh thu Research Frontiers Incorporated được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Research Frontiers Incorporated là 213 123 $ Thu nhập hoạt động Research Frontiers Incorporated là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Research Frontiers Incorporated là -557 651 $ Thu nhập ròng Research Frontiers Incorporated là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Research Frontiers Incorporated là -557 307 $

Chi phí hoạt động Research Frontiers Incorporated là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Research Frontiers Incorporated là 770 774 $ Tài sản hiện tại Research Frontiers Incorporated là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Research Frontiers Incorporated là 5 039 102 $ Tiền mặt hiện tại Research Frontiers Incorporated là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Research Frontiers Incorporated là 4 215 961 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-412 473 $ -722 171 $ -306 796 $ -455 850 $ -203 487 $ -638 320 $ -332 509 $ -443 910 $ -213 243 $ -321 107 $ - -468 212 $ -118 955 $ -288 602 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
625 596 $ 852 707 $ 472 424 $ 631 963 $ 666 356 $ 939 355 $ 751 166 $ 814 703 $ 572 968 $ 645 960 $ - 747 651 $ 607 291 $ 636 781 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
213 123 $ 130 536 $ 165 628 $ 176 113 $ 462 869 $ 301 035 $ 418 657 $ 370 793 $ 359 725 $ 324 853 $ 433 269 $ 279 439 $ 488 336 $ 348 179 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 462 869 $ 301 035 $ 418 657 $ 370 793 $ 359 725 $ 324 853 $ 433 269 $ 279 439 $ 488 336 $ 348 179 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-557 651 $ -883 777 $ -443 445 $ -602 581 $ -410 855 $ -952 301 $ -562 472 $ -647 225 $ -403 890 $ -571 931 $ -795 172 $ -669 276 $ -304 251 $ -490 652 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-557 307 $ -883 066 $ -434 223 $ -398 981 $ -397 712 $ -1 350 478 $ -803 897 $ -634 168 $ -688 301 $ -569 891 $ -793 767 $ -668 354 $ -303 138 $ -489 812 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
145 178 $ 161 606 $ 136 649 $ 146 731 $ 207 368 $ 313 981 $ 229 963 $ 203 315 $ 190 647 $ 250 824 $ 218 616 $ 201 064 $ 185 296 $ 202 050 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
770 774 $ 1 014 313 $ 609 073 $ 778 694 $ 873 724 $ 1 253 336 $ 981 129 $ 1 018 018 $ 763 615 $ 896 784 $ 1 228 441 $ 201 064 $ 185 296 $ 202 050 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 039 102 $ 5 427 509 $ 6 101 858 $ 6 632 339 $ 7 898 566 $ 8 173 932 $ 4 254 319 $ 3 711 822 $ 4 207 443 $ 2 604 319 $ 3 124 800 $ 2 364 985 $ 3 021 312 $ 3 262 120 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 767 119 $ 6 199 290 $ 6 861 237 $ 7 410 243 $ 8 986 306 $ 9 349 189 $ 5 454 020 $ 4 058 566 $ 4 599 466 $ 3 041 191 $ 3 601 448 $ 2 881 113 $ 3 581 172 $ 3 865 375 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 215 961 $ 4 772 705 $ 5 440 208 $ 5 841 346 $ 7 016 922 $ 7 298 670 $ 3 338 513 $ 2 969 416 $ 3 400 842 $ 1 861 972 $ 2 296 545 $ 1 737 847 $ 2 188 054 $ 2 405 619 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 307 019 $ 293 999 $ 371 467 $ 457 662 $ 358 988 $ 460 153 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 2 296 545 $ 1 737 847 $ 2 188 054 $ 2 405 619 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 158 691 $ 1 188 509 $ 2 056 645 $ 959 076 $ 868 989 $ 460 153 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 12.89 % 12.71 % 37.71 % 23.63 % 18.89 % 15.13 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 855 960 $ 5 327 005 $ 5 882 517 $ 6 316 740 $ 7 827 615 $ 8 160 680 $ 3 397 375 $ 3 099 490 $ 3 730 477 $ 2 581 038 $ 3 081 620 $ 2 567 366 $ 3 159 421 $ 3 462 559 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -344 282 $ -581 125 $ -732 551 $ -434 239 $ -522 033 $ -428 885 $ -685 903 $ -450 020 $ -217 025 $ -157 895 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Research Frontiers Incorporated là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Research Frontiers Incorporated, tổng doanh thu của Research Frontiers Incorporated là 213 123 Dollar Mỹ và thay đổi thành -49.0936% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Research Frontiers Incorporated trong quý vừa qua là -557 307 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Research Frontiers Incorporated là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Research Frontiers Incorporated là 4 855 960 $

Chi phí cổ phiếu Research Frontiers Incorporated

Tài chính Research Frontiers Incorporated