Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu RELX PLC

Báo cáo kết quả tài chính của công ty RELX PLC, RELX PLC thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào RELX PLC công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

RELX PLC tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu RELX PLC trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của RELX PLC hôm nay lên tới 338 000 000 $. Động lực của thu nhập ròng của RELX PLC đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. RELX PLC biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của RELX PLC hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2016 đến 31/12/2020.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 804 500 000 $ -5.991 % ↓ 338 000 000 $ -9.14 % ↓
30/09/2020 1 804 500 000 $ -5.991 % ↓ 338 000 000 $ -9.14 % ↓
30/06/2020 1 750 500 000 $ -9.954 % ↓ 274 000 000 $ -29.653 % ↓
31/03/2020 1 750 500 000 $ -9.954 % ↓ 274 000 000 $ -29.653 % ↓
30/06/2019 1 944 000 000 $ - 389 500 000 $ -
31/03/2019 1 944 000 000 $ - 389 500 000 $ -
31/12/2018 1 919 500 000 $ - 372 000 000 $ -
30/09/2018 1 919 500 000 $ - 372 000 000 $ -
30/06/2018 1 826 500 000 $ - 339 000 000 $ -
31/03/2018 1 826 500 000 $ - 339 000 000 $ -
31/12/2017 0 $ - 0 $ -
30/06/2017 0 $ - 0 $ -
31/12/2016 0 $ - 0 $ -
30/06/2016 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính RELX PLC, lịch trình

Ngày mới nhất của RELX PLC báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2016, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của RELX PLC là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp RELX PLC là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp RELX PLC là 1 187 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính RELX PLC

Tổng doanh thu RELX PLC được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu RELX PLC là 1 804 500 000 $ Thu nhập hoạt động RELX PLC là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động RELX PLC là 473 000 000 $ Thu nhập ròng RELX PLC là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng RELX PLC là 338 000 000 $

Chi phí hoạt động RELX PLC là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động RELX PLC là 1 331 500 000 $ Tài sản hiện tại RELX PLC là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại RELX PLC là 2 274 000 000 $ Tiền mặt hiện tại RELX PLC là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại RELX PLC là 88 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/06/2017 31/12/2016 30/06/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 187 500 000 $ 1 187 500 000 $ 1 124 000 000 $ 1 124 000 000 $ 1 261 000 000 $ 1 261 000 000 $ 1 247 000 000 $ 1 247 000 000 $ 1 177 000 000 $ 1 177 000 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
617 000 000 $ 617 000 000 $ 626 500 000 $ 626 500 000 $ 683 000 000 $ 683 000 000 $ 672 500 000 $ 672 500 000 $ 649 500 000 $ 649 500 000 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 804 500 000 $ 1 804 500 000 $ 1 750 500 000 $ 1 750 500 000 $ 1 944 000 000 $ 1 944 000 000 $ 1 919 500 000 $ 1 919 500 000 $ 1 826 500 000 $ 1 826 500 000 $ - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 944 000 000 $ 1 944 000 000 $ 1 919 500 000 $ 1 919 500 000 $ 1 826 500 000 $ 1 826 500 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
473 000 000 $ 473 000 000 $ 368 000 000 $ 368 000 000 $ 510 000 000 $ 510 000 000 $ 489 000 000 $ 489 000 000 $ 472 500 000 $ 472 500 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
338 000 000 $ 338 000 000 $ 274 000 000 $ 274 000 000 $ 389 500 000 $ 389 500 000 $ 372 000 000 $ 372 000 000 $ 339 000 000 $ 339 000 000 $ - - - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 331 500 000 $ 1 331 500 000 $ 1 382 500 000 $ 1 382 500 000 $ 1 434 000 000 $ 1 434 000 000 $ 1 430 500 000 $ 1 430 500 000 $ 1 354 000 000 $ 1 354 000 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 274 000 000 $ 2 274 000 000 $ 2 247 000 000 $ 2 247 000 000 $ 2 111 000 000 $ 2 111 000 000 $ 2 352 000 000 $ 2 352 000 000 $ 1 934 000 000 $ 1 934 000 000 $ 2 917 566 809 $ 2 614 669 425 $ 2 903 253 756 $ 2 541 365 795 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 145 000 000 $ 14 145 000 000 $ 14 964 000 000 $ 14 964 000 000 $ 14 088 000 000 $ 14 088 000 000 $ 13 999 000 000 $ 13 999 000 000 $ 13 131 000 000 $ 13 131 000 000 $ 16 598 644 333 $ 16 082 757 375 $ 16 438 610 196 $ 16 073 572 870 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
88 000 000 $ 88 000 000 $ 195 000 000 $ 195 000 000 $ 118 000 000 $ 118 000 000 $ 114 000 000 $ 114 000 000 $ 105 000 000 $ 105 000 000 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 708 000 000 $ 4 708 000 000 $ 5 325 000 000 $ 5 325 000 000 $ 4 736 000 000 $ 4 736 000 000 $ 916 215 978 $ 898 914 750 $ 1 430 034 468 $ 1 163 516 870 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 149 999 961 $ 208 444 000 $ 199 884 024 $ 280 894 805 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 856 000 000 $ 11 856 000 000 $ 11 640 000 000 $ 11 640 000 000 $ 10 968 000 000 $ 10 968 000 000 $ 6 602 700 986 $ 6 769 218 900 $ 5 975 545 236 $ 6 413 986 590 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 84.16 % 84.16 % 83.15 % 83.15 % 83.53 % 83.53 % 39.78 % 42.09 % 36.35 % 39.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 099 000 000 $ 2 099 000 000 $ 2 079 000 000 $ 2 079 000 000 $ 2 205 000 000 $ 2 205 000 000 $ 2 329 000 000 $ 2 329 000 000 $ 2 145 000 000 $ 2 145 000 000 $ 3 179 728 903 $ 2 451 822 550 $ 2 862 536 640 $ 2 625 234 860 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 490 500 000 $ 490 500 000 $ 541 000 000 $ 541 000 000 $ 451 500 000 $ 451 500 000 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của RELX PLC là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của RELX PLC, tổng doanh thu của RELX PLC là 1 804 500 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -5.991% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của RELX PLC trong quý vừa qua là 338 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -9.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu RELX PLC là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu RELX PLC là 2 099 000 000 $

Chi phí cổ phiếu RELX PLC

Tài chính RELX PLC