Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Localiza Rent a Car S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Localiza Rent a Car S.A., Localiza Rent a Car S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Localiza Rent a Car S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Localiza Rent a Car S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Real Brasil ngày hôm nay

Localiza Rent a Car S.A. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Localiza Rent a Car S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -101 444 000 R$ trong giai đoạn trước. Localiza Rent a Car S.A. thu nhập ròng hiện tại 447 944 000 R$. Lịch biểu tài chính của Localiza Rent a Car S.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Localiza Rent a Car S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 2 695 678 000 R$ +13.2 % ↑ 447 944 000 R$ +135.65 % ↑
31/03/2021 2 797 122 000 R$ +14.28 % ↑ 482 256 000 R$ +128.8 % ↑
31/12/2020 2 875 332 000 R$ +27.24 % ↑ 401 822 000 R$ +121.46 % ↑
30/09/2020 3 067 549 000 R$ +14.84 % ↑ 325 546 000 R$ +59.03 % ↑
30/09/2019 2 671 176 000 R$ - 204 712 000 R$ -
30/06/2019 2 381 296 000 R$ - 190 087 000 R$ -
31/03/2019 2 447 698 000 R$ - 210 780 000 R$ -
31/12/2018 2 259 740 000 R$ - 181 444 000 R$ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Localiza Rent a Car S.A., lịch trình

Ngày của Localiza Rent a Car S.A. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Localiza Rent a Car S.A. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Localiza Rent a Car S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Localiza Rent a Car S.A. là 1 177 052 000 R$

Ngày báo cáo tài chính Localiza Rent a Car S.A.

Tổng doanh thu Localiza Rent a Car S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Localiza Rent a Car S.A. là 2 695 678 000 R$ Thu nhập hoạt động Localiza Rent a Car S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Localiza Rent a Car S.A. là 673 364 000 R$ Thu nhập ròng Localiza Rent a Car S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Localiza Rent a Car S.A. là 447 944 000 R$

Chi phí hoạt động Localiza Rent a Car S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Localiza Rent a Car S.A. là 2 022 314 000 R$ Tài sản hiện tại Localiza Rent a Car S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Localiza Rent a Car S.A. là 5 623 200 000 R$ Tiền mặt hiện tại Localiza Rent a Car S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Localiza Rent a Car S.A. là 497 500 000 R$

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 177 052 000 R$ 958 948 000 R$ 916 561 000 R$ 696 547 000 R$ 615 556 000 R$ 577 123 000 R$ 595 670 000 R$ 570 585 000 R$
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 518 626 000 R$ 1 838 174 000 R$ 1 958 771 000 R$ 2 371 002 000 R$ 2 055 620 000 R$ 1 804 173 000 R$ 1 852 028 000 R$ 1 689 155 000 R$
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 695 678 000 R$ 2 797 122 000 R$ 2 875 332 000 R$ 3 067 549 000 R$ 2 671 176 000 R$ 2 381 296 000 R$ 2 447 698 000 R$ 2 259 740 000 R$
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 671 176 000 R$ 2 381 296 000 R$ 2 447 698 000 R$ 2 259 740 000 R$
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
673 364 000 R$ 708 336 000 R$ 645 378 000 R$ 503 625 000 R$ 356 745 000 R$ 342 033 000 R$ 378 558 000 R$ 347 398 000 R$
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
447 944 000 R$ 482 256 000 R$ 401 822 000 R$ 325 546 000 R$ 204 712 000 R$ 190 087 000 R$ 210 780 000 R$ 181 444 000 R$
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 022 314 000 R$ 2 088 786 000 R$ 2 229 954 000 R$ 2 563 924 000 R$ 2 314 431 000 R$ 2 039 263 000 R$ 2 069 140 000 R$ 1 912 342 000 R$
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 623 200 000 R$ 5 041 850 000 R$ 5 569 622 000 R$ 5 921 208 000 R$ 3 539 661 000 R$ 3 802 659 000 R$ 5 320 818 000 R$ 3 693 810 000 R$
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 426 600 000 R$ 20 311 477 000 R$ 20 441 134 000 R$ 19 864 883 000 R$ 17 175 703 000 R$ 16 071 520 000 R$ 16 288 837 000 R$ 13 992 414 000 R$
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
497 500 000 R$ 1 820 800 000 R$ 2 586 393 000 R$ 2 846 773 000 R$ 1 767 934 000 R$ 1 883 502 000 R$ 3 345 620 000 R$ 2 175 302 000 R$
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 344 579 000 R$ 3 271 758 000 R$ 3 449 606 000 R$ 3 339 420 000 R$
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 888 295 000 R$ 10 920 944 000 R$ 11 270 551 000 R$ 10 897 912 000 R$
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.22 % 67.95 % 69.19 % 77.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 863 400 000 R$ 6 475 656 000 R$ 6 052 659 000 R$ 5 724 114 000 R$ 5 287 408 000 R$ 5 150 576 000 R$ 5 018 286 000 R$ 3 094 502 000 R$
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -750 334 000 R$ -705 961 000 R$ -419 816 000 R$ -20 894 000 R$

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Localiza Rent a Car S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Localiza Rent a Car S.A., tổng doanh thu của Localiza Rent a Car S.A. là 2 695 678 000 Real Brasil và thay đổi thành +13.2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Localiza Rent a Car S.A. trong quý vừa qua là 447 944 000 R$, lợi nhuận ròng thay đổi +135.65% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Localiza Rent a Car S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Localiza Rent a Car S.A. là 6 863 400 000 R$

Chi phí cổ phiếu Localiza Rent a Car S.A.

Tài chính Localiza Rent a Car S.A.