Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Resilux NV

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Resilux NV, Resilux NV thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Resilux NV công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Resilux NV tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Resilux NV hiện là 87 588 500 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Resilux NV - 5 933 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Resilux NV đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Báo cáo tài chính Resilux NV trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Resilux NV" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Resilux NV trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 87 588 500 € -12.141 % ↓ 5 933 000 € +37.78 % ↑
30/09/2020 87 588 500 € -12.141 % ↓ 5 933 000 € +37.78 % ↑
30/06/2020 99 281 500 € -7.389 % ↓ 5 467 000 € +40.22 % ↑
31/03/2020 99 281 500 € -7.389 % ↓ 5 467 000 € +40.22 % ↑
31/12/2019 99 692 500 € - 4 306 000 € -
30/09/2019 99 692 500 € - 4 306 000 € -
30/06/2019 107 202 500 € - 3 899 000 € -
31/03/2019 107 202 500 € - 3 899 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Resilux NV, lịch trình

Ngày của Resilux NV báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Resilux NV là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Resilux NV là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Resilux NV là 24 157 000 €

Ngày báo cáo tài chính Resilux NV

Tổng doanh thu Resilux NV được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Resilux NV là 87 588 500 € Thu nhập hoạt động Resilux NV là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Resilux NV là 7 495 000 € Thu nhập ròng Resilux NV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Resilux NV là 5 933 000 €

Chi phí hoạt động Resilux NV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Resilux NV là 80 093 500 € Tài sản hiện tại Resilux NV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Resilux NV là 137 379 000 € Tiền mặt hiện tại Resilux NV là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Resilux NV là 12 138 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
24 157 000 € 24 157 000 € 25 791 500 € 25 791 500 € 21 014 000 € 21 014 000 € 21 999 500 € 21 999 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
63 431 500 € 63 431 500 € 73 490 000 € 73 490 000 € 78 678 500 € 78 678 500 € 85 203 000 € 85 203 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
87 588 500 € 87 588 500 € 99 281 500 € 99 281 500 € 99 692 500 € 99 692 500 € 107 202 500 € 107 202 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 99 692 500 € 99 692 500 € 107 202 500 € 107 202 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 495 000 € 7 495 000 € 7 404 000 € 7 404 000 € 6 072 000 € 6 072 000 € 6 470 500 € 6 470 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 933 000 € 5 933 000 € 5 467 000 € 5 467 000 € 4 306 000 € 4 306 000 € 3 899 000 € 3 899 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
80 093 500 € 80 093 500 € 91 877 500 € 91 877 500 € 93 620 500 € 93 620 500 € 100 732 000 € 100 732 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
137 379 000 € 137 379 000 € 150 692 000 € 150 692 000 € 141 764 000 € 141 764 000 € 171 359 000 € 171 359 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
270 411 000 € 270 411 000 € 289 517 000 € 289 517 000 € 281 337 000 € 281 337 000 € 311 751 000 € 311 751 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 138 000 € 12 138 000 € 15 327 000 € 15 327 000 € 10 157 000 € 10 157 000 € 9 890 000 € 9 890 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 107 915 000 € 107 915 000 € 140 336 000 € 140 336 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 132 833 000 € 132 833 000 € 170 215 000 € 170 215 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.21 % 47.21 % 54.60 % 54.60 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
158 920 000 € 158 920 000 € 151 682 000 € 151 682 000 € 148 504 000 € 148 504 000 € 141 536 000 € 141 536 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 19 036 000 € 19 036 000 € -9 576 500 € -9 576 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Resilux NV là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Resilux NV, tổng doanh thu của Resilux NV là 87 588 500 Euro và thay đổi thành -12.141% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Resilux NV trong quý vừa qua là 5 933 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi +37.78% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Resilux NV là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Resilux NV là 158 920 000 €

Chi phí cổ phiếu Resilux NV

Tài chính Resilux NV