Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu REX American Resources Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty REX American Resources Corporation, REX American Resources Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào REX American Resources Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

REX American Resources Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần REX American Resources Corporation hiện là 164 104 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của REX American Resources Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi 38 086 000 $ trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của REX American Resources Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của REX American Resources Corporation. REX American Resources Corporation thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản REX American Resources Corporation trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 164 104 000 $ +56.92 % ↑ 7 784 000 $ +175.93 % ↑
31/01/2021 126 018 000 $ +11.18 % ↑ 3 543 000 $ +235.19 % ↑
31/10/2020 124 251 000 $ +43.36 % ↑ 8 841 000 $ -
31/07/2020 39 327 000 $ -62.853 % ↓ -1 748 000 $ -177.482 % ↓
31/10/2019 86 671 000 $ - -2 052 000 $ -
31/07/2019 105 868 000 $ - 2 256 000 $ -
30/04/2019 104 575 000 $ - 2 821 000 $ -
31/01/2019 113 344 000 $ - 1 057 000 $ -
31/10/2018 123 750 000 $ - 11 875 000 $ -
31/07/2018 128 757 000 $ - 9 217 000 $ -
30/04/2018 120 820 000 $ - 9 496 000 $ -
31/01/2018 109 535 000 $ - 19 053 000 $ -
31/10/2017 121 164 000 $ - 13 168 000 $ -
31/07/2017 108 744 000 $ - 2 941 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính REX American Resources Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của REX American Resources Corporation: 31/07/2017, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của REX American Resources Corporation là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp REX American Resources Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp REX American Resources Corporation là 17 802 000 $

Ngày báo cáo tài chính REX American Resources Corporation

Tổng doanh thu REX American Resources Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu REX American Resources Corporation là 164 104 000 $ Thu nhập hoạt động REX American Resources Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động REX American Resources Corporation là 7 814 000 $ Thu nhập ròng REX American Resources Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng REX American Resources Corporation là 7 784 000 $

Chi phí hoạt động REX American Resources Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động REX American Resources Corporation là 156 290 000 $ Tài sản hiện tại REX American Resources Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại REX American Resources Corporation là 269 781 000 $ Tiền mặt hiện tại REX American Resources Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại REX American Resources Corporation là 157 105 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
17 802 000 $ 6 843 000 $ 17 679 000 $ -1 331 000 $ -1 758 000 $ 4 004 000 $ 3 646 000 $ 2 218 000 $ 7 747 000 $ 9 399 000 $ 10 851 000 $ 6 024 000 $ 14 867 000 $ 10 781 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
146 302 000 $ 119 175 000 $ 106 572 000 $ 40 658 000 $ 88 429 000 $ 101 864 000 $ 100 929 000 $ 111 126 000 $ 116 003 000 $ 119 358 000 $ 109 969 000 $ 103 511 000 $ 106 297 000 $ 97 963 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
164 104 000 $ 126 018 000 $ 124 251 000 $ 39 327 000 $ 86 671 000 $ 105 868 000 $ 104 575 000 $ 113 344 000 $ 123 750 000 $ 128 757 000 $ 120 820 000 $ 109 535 000 $ 121 164 000 $ 108 744 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 86 671 000 $ - 123 750 000 $ 120 820 000 $ 109 535 000 $ 121 164 000 $ 108 744 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 814 000 $ 2 482 000 $ 13 422 000 $ -5 769 000 $ -5 891 000 $ -760 000 $ -1 086 000 $ -2 258 000 $ 2 335 000 $ 3 289 000 $ 6 298 000 $ -508 000 $ 7 520 000 $ 6 002 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 784 000 $ 3 543 000 $ 8 841 000 $ -1 748 000 $ -2 052 000 $ 2 256 000 $ 2 821 000 $ 1 057 000 $ 11 875 000 $ 9 217 000 $ 9 496 000 $ 19 053 000 $ 13 168 000 $ 2 941 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
156 290 000 $ 123 536 000 $ 110 829 000 $ 45 096 000 $ 92 562 000 $ 106 628 000 $ 105 661 000 $ 115 602 000 $ 121 415 000 $ 125 468 000 $ 4 553 000 $ 6 532 000 $ 7 347 000 $ 4 779 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
269 781 000 $ 258 750 000 $ 253 005 000 $ 246 939 000 $ 260 530 000 $ 258 992 000 $ 253 646 000 $ 250 621 000 $ 247 372 000 $ 242 414 000 $ 239 905 000 $ 239 034 000 $ 232 441 000 $ 228 467 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
486 140 000 $ 479 345 000 $ 475 161 000 $ 472 338 000 $ 493 572 000 $ 494 705 000 $ 492 492 000 $ 471 393 000 $ 476 116 000 $ 476 170 000 $ 476 564 000 $ 478 864 000 $ 474 345 000 $ 459 397 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
157 105 000 $ 144 501 000 $ 173 075 000 $ 152 708 000 $ 196 339 000 $ 212 232 000 $ 204 704 000 $ 188 531 000 $ 178 229 000 $ 73 761 000 $ 65 142 000 $ 190 988 000 $ 190 460 000 $ 185 997 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 24 433 000 $ 22 267 000 $ 20 324 000 $ 17 009 000 $ 19 612 000 $ 22 150 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 175 741 000 $ 190 988 000 $ 190 460 000 $ 185 997 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 44 643 000 $ 44 215 000 $ 43 410 000 $ 26 122 000 $ 27 682 000 $ 39 922 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9.04 % 8.94 % 8.81 % 5.54 % 5.81 % 8.38 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
392 609 000 $ 384 783 000 $ 381 909 000 $ 386 354 000 $ 396 565 000 $ 398 578 000 $ 395 795 000 $ 392 937 000 $ 395 279 000 $ 385 138 000 $ 381 931 000 $ 381 492 000 $ 362 396 000 $ 349 184 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -14 828 000 $ 10 952 000 $ 1 540 000 $ 19 062 000 $ 10 622 000 $ 21 767 000 $ -3 520 000 $ 6 909 000 $ 20 518 000 $ 4 777 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của REX American Resources Corporation là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của REX American Resources Corporation, tổng doanh thu của REX American Resources Corporation là 164 104 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +56.92% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của REX American Resources Corporation trong quý vừa qua là 7 784 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +175.93% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu REX American Resources Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu REX American Resources Corporation là 392 609 000 $

Chi phí cổ phiếu REX American Resources Corporation

Tài chính REX American Resources Corporation