Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu RGC Resources, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty RGC Resources, Inc., RGC Resources, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào RGC Resources, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

RGC Resources, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần RGC Resources, Inc. hiện là 28 253 662 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của RGC Resources, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 8 736 645 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của RGC Resources, Inc. thu nhập ròng tăng theo 44 215 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu tài chính của RGC Resources, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của RGC Resources, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của RGC Resources, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 28 253 662 $ +11.79 % ↑ 4 767 478 $ +2.09 % ↑
31/12/2020 19 517 017 $ -1.357 % ↓ 4 723 263 $ +17.88 % ↑
30/09/2020 9 780 289 $ -0.727 % ↓ -329 296 $ -172.277 % ↓
30/06/2020 11 071 918 $ -5.23 % ↓ 1 206 578 $ +5.97 % ↑
31/12/2019 19 785 453 $ - 4 006 936 $ -
30/09/2019 9 851 869 $ - 455 605 $ -
30/06/2019 11 682 950 $ - 1 138 555 $ -
31/03/2019 25 274 959 $ - 4 670 090 $ -
31/12/2018 21 216 747 $ - 2 434 162 $ -
30/09/2018 9 971 142 $ - 684 459 $ -
30/06/2018 11 889 570 $ - 1 087 355 $ -
31/03/2018 24 917 973 $ - 3 465 929 $ -
31/12/2017 18 756 051 $ - 2 059 462 $ -
30/09/2017 10 172 448 $ - 159 886 $ -
30/06/2017 11 435 824 $ - 615 562 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính RGC Resources, Inc., lịch trình

Ngày của RGC Resources, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của RGC Resources, Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp RGC Resources, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp RGC Resources, Inc. là 9 870 555 $

Ngày báo cáo tài chính RGC Resources, Inc.

Tổng doanh thu RGC Resources, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu RGC Resources, Inc. là 28 253 662 $ Thu nhập hoạt động RGC Resources, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động RGC Resources, Inc. là 7 236 877 $ Thu nhập ròng RGC Resources, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng RGC Resources, Inc. là 4 767 478 $

Chi phí hoạt động RGC Resources, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động RGC Resources, Inc. là 21 016 785 $ Tài sản hiện tại RGC Resources, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại RGC Resources, Inc. là 16 563 212 $ Tiền mặt hiện tại RGC Resources, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại RGC Resources, Inc. là 726 549 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
9 870 555 $ 8 308 809 $ 1 562 684 $ 3 851 586 $ 5 081 979 $ 2 736 162 $ 4 037 490 $ 8 665 294 $ 5 677 586 $ 2 943 379 $ 4 059 243 $ 11 006 709 $ 9 073 435 $ 5 954 120 $ 6 634 402 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
18 383 107 $ 11 208 208 $ 8 217 605 $ 7 220 332 $ 14 703 474 $ 7 115 707 $ 7 645 460 $ 16 609 665 $ 15 539 161 $ 7 027 763 $ 7 830 327 $ 13 911 264 $ 9 682 616 $ 4 218 328 $ 4 801 422 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
28 253 662 $ 19 517 017 $ 9 780 289 $ 11 071 918 $ 19 785 453 $ 9 851 869 $ 11 682 950 $ 25 274 959 $ 21 216 747 $ 9 971 142 $ 11 889 570 $ 24 917 973 $ 18 756 051 $ 10 172 448 $ 11 435 824 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 19 785 453 $ 9 851 869 $ 11 682 950 $ 25 274 959 $ 21 216 747 $ 9 971 142 $ 11 889 570 $ 24 608 576 $ 18 756 051 $ 10 172 448 $ 11 435 824 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 236 877 $ 5 718 838 $ -874 031 $ 1 360 713 $ 5 081 979 $ 490 346 $ 1 636 702 $ 6 203 128 $ 3 263 867 $ 744 980 $ 1 866 223 $ 5 306 718 $ 3 675 124 $ 766 620 $ 1 328 207 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 767 478 $ 4 723 263 $ -329 296 $ 1 206 578 $ 4 006 936 $ 455 605 $ 1 138 555 $ 4 670 090 $ 2 434 162 $ 684 459 $ 1 087 355 $ 3 465 929 $ 2 059 462 $ 159 886 $ 615 562 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
21 016 785 $ 13 798 179 $ 10 654 320 $ 9 711 205 $ 14 703 474 $ 9 361 523 $ 10 046 248 $ 19 071 831 $ 17 952 880 $ 9 226 162 $ 10 023 347 $ 5 699 991 $ 5 398 311 $ 5 187 500 $ 5 306 195 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 563 212 $ 20 903 352 $ 14 436 561 $ 12 545 512 $ 21 239 364 $ 16 385 192 $ 13 256 420 $ 18 423 004 $ 22 329 735 $ 15 544 602 $ 13 143 064 $ 18 532 600 $ 21 881 630 $ 15 685 604 $ 13 125 301 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
292 164 038 $ 294 354 329 $ 281 679 507 $ 273 340 758 $ 268 182 613 $ 258 353 696 $ 244 423 038 $ 238 008 007 $ 234 702 791 $ 219 560 106 $ 208 755 727 $ 198 528 906 $ 196 281 319 $ 183 135 071 $ 178 534 757 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
726 549 $ 736 665 $ 291 066 $ 1 201 205 $ - 1 631 348 $ 1 238 345 $ 1 967 563 $ 10 809 $ 247 411 $ 1 200 502 $ 4 846 574 $ 334 278 $ 69 640 $ 763 816 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 503 920 $ 21 633 064 $ 23 546 484 $ 21 382 448 $ 19 416 078 $ 24 091 849 $ 24 554 669 $ - 54 377 $ - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 4 846 574 $ 334 278 $ 69 640 $ 763 816 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 181 823 478 $ 175 257 304 $ 159 686 103 $ 153 033 490 $ 153 743 051 $ 139 976 994 $ 129 325 358 $ - 69 848 160 $ - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.80 % 67.84 % 65.33 % 64.30 % 65.51 % 63.75 % 61.95 % - 35.59 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
97 574 608 $ 92 549 541 $ 88 887 977 $ 90 251 152 $ 86 359 135 $ 83 096 392 $ 84 736 935 $ 84 974 517 $ 80 959 740 $ 79 583 112 $ 79 430 369 $ 79 299 226 $ 61 301 035 $ 60 040 472 $ 59 671 700 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -1 888 813 $ 5 653 394 $ 13 233 297 $ -2 300 174 $ -355 268 $ 3 210 535 $ 12 607 221 $ -1 958 693 $ -2 770 088 $ 4 106 918 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của RGC Resources, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của RGC Resources, Inc., tổng doanh thu của RGC Resources, Inc. là 28 253 662 Dollar Mỹ và thay đổi thành +11.79% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của RGC Resources, Inc. trong quý vừa qua là 4 767 478 $, lợi nhuận ròng thay đổi +2.09% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu RGC Resources, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu RGC Resources, Inc. là 97 574 608 $

Chi phí cổ phiếu RGC Resources, Inc.

Tài chính RGC Resources, Inc.