Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Retail Holdings N.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Retail Holdings N.V., Retail Holdings N.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Retail Holdings N.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Retail Holdings N.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Retail Holdings N.V. trên 30/06/2021 lên tới 85 000 $. Tính năng động của Retail Holdings N.V. thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Retail Holdings N.V.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" Retail Holdings N.V. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Retail Holdings N.V. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 85 000 $ -99.542 % ↓ -98 000 $ -100.9251 % ↓
31/03/2021 85 000 $ -99.542 % ↓ -98 000 $ -100.9251 % ↓
31/12/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
30/06/2019 18 564 000 $ - 10 593 500 $ -
31/03/2019 18 564 000 $ - 10 593 500 $ -
31/12/2018 59 729 000 $ - 145 000 $ -
30/09/2018 59 729 000 $ - 145 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Retail Holdings N.V., lịch trình

Ngày mới nhất của Retail Holdings N.V. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Retail Holdings N.V. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Retail Holdings N.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Retail Holdings N.V. là 85 000 $

Ngày báo cáo tài chính Retail Holdings N.V.

Tổng doanh thu Retail Holdings N.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Retail Holdings N.V. là 85 000 $ Thu nhập hoạt động Retail Holdings N.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Retail Holdings N.V. là -125 000 $ Thu nhập ròng Retail Holdings N.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Retail Holdings N.V. là -98 000 $

Chi phí hoạt động Retail Holdings N.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Retail Holdings N.V. là 210 000 $ Tài sản hiện tại Retail Holdings N.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Retail Holdings N.V. là 7 821 000 $ Tiền mặt hiện tại Retail Holdings N.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Retail Holdings N.V. là 2 429 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
85 000 $ 85 000 $ - - 4 297 500 $ 4 297 500 $ 17 075 000 $ 17 075 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - 14 266 500 $ 14 266 500 $ 42 654 000 $ 42 654 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
85 000 $ 85 000 $ - - 18 564 000 $ 18 564 000 $ 59 729 000 $ 59 729 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 18 564 000 $ 18 564 000 $ 59 729 000 $ 59 729 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-125 000 $ -125 000 $ -125 000 $ -125 000 $ -272 500 $ -272 500 $ 4 883 000 $ 4 883 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-98 000 $ -98 000 $ - - 10 593 500 $ 10 593 500 $ 145 000 $ 145 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
210 000 $ 210 000 $ - - 18 836 500 $ 18 836 500 $ 54 846 000 $ 54 846 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 821 000 $ 7 821 000 $ 17 037 000 $ 17 037 000 $ 33 933 000 $ 33 933 000 $ 111 760 000 $ 111 760 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 821 000 $ 7 821 000 $ 17 037 000 $ 17 037 000 $ 40 390 000 $ 40 390 000 $ 140 930 000 $ 140 930 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 429 000 $ 2 429 000 $ 11 536 000 $ 11 536 000 $ 10 896 000 $ 10 896 000 $ 11 889 000 $ 11 889 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 16 198 000 $ 16 198 000 $ 71 329 000 $ 71 329 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 405 000 $ 16 405 000 $ 75 475 000 $ 75 475 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.62 % 40.62 % 53.55 % 53.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 299 000 $ 4 299 000 $ 9 378 000 $ 9 378 000 $ 9 362 000 $ 9 362 000 $ 29 216 000 $ 29 216 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 693 000 $ -1 693 000 $ 7 717 000 $ 7 717 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Retail Holdings N.V. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Retail Holdings N.V., tổng doanh thu của Retail Holdings N.V. là 85 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -99.542% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Retail Holdings N.V. trong quý vừa qua là -98 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -100.9251% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Retail Holdings N.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Retail Holdings N.V. là 4 299 000 $

Chi phí cổ phiếu Retail Holdings N.V.

Tài chính Retail Holdings N.V.