Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Roche Holding AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Roche Holding AG, Roche Holding AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Roche Holding AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Roche Holding AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Roche Holding AG thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Roche Holding AG doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Roche Holding AG. Biểu đồ báo cáo tài chính của Roche Holding AG. Tất cả thông tin về Roche Holding AG tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Roche Holding AG trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 17 754 882 827.61 $ +1.2 % ↑ 4 311 497 547.81 $ -9.467 % ↓
31/03/2021 17 754 882 827.61 $ +1.2 % ↑ 4 311 497 547.81 $ -9.467 % ↓
31/12/2020 16 556 968 348.09 $ -6.359 % ↓ 3 434 610 887.76 $ +27.43 % ↑
30/09/2020 16 556 968 348.09 $ -6.359 % ↓ 3 434 610 887.76 $ +27.43 % ↑
31/12/2019 17 681 394 531.59 $ - 2 695 307 578.91 $ -
30/09/2019 17 681 394 531.59 $ - 2 695 307 578.91 $ -
30/06/2019 17 543 811 180.39 $ - 4 762 373 108.37 $ -
31/03/2019 17 543 811 180.39 $ - 4 762 373 108.37 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Roche Holding AG, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Roche Holding AG: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Roche Holding AG là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Roche Holding AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Roche Holding AG là 11 530 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính Roche Holding AG

Tổng doanh thu Roche Holding AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Roche Holding AG là 16 066 500 000 $ Thu nhập hoạt động Roche Holding AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Roche Holding AG là 5 274 000 000 $ Thu nhập ròng Roche Holding AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Roche Holding AG là 3 901 500 000 $

Chi phí hoạt động Roche Holding AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Roche Holding AG là 10 792 500 000 $ Tài sản hiện tại Roche Holding AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Roche Holding AG là 31 260 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Roche Holding AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Roche Holding AG là 5 000 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 742 207 477.90 $ 12 742 207 477.90 $ 12 065 341 593.49 $ 12 065 341 593.49 $ 12 745 522 739.38 $ 12 745 522 739.38 $ 12 873 712 849.73 $ 12 873 712 849.73 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 012 675 349.70 $ 5 012 675 349.70 $ 4 491 626 754.60 $ 4 491 626 754.60 $ 4 935 871 792.21 $ 4 935 871 792.21 $ 4 670 098 330.66 $ 4 670 098 330.66 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
17 754 882 827.61 $ 17 754 882 827.61 $ 16 556 968 348.09 $ 16 556 968 348.09 $ 17 681 394 531.59 $ 17 681 394 531.59 $ 17 543 811 180.39 $ 17 543 811 180.39 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 17 681 394 531.59 $ 17 681 394 531.59 $ 17 543 811 180.39 $ 17 543 811 180.39 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 828 229 672.47 $ 5 828 229 672.47 $ 4 705 461 119.72 $ 4 705 461 119.72 $ 4 974 549 842.75 $ 4 974 549 842.75 $ 6 333 807 047.36 $ 6 333 807 047.36 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 311 497 547.81 $ 4 311 497 547.81 $ 3 434 610 887.76 $ 3 434 610 887.76 $ 2 695 307 578.91 $ 2 695 307 578.91 $ 4 762 373 108.37 $ 4 762 373 108.37 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
3 783 265 886.18 $ 3 783 265 886.18 $ 3 660 601 211.62 $ 3 660 601 211.62 $ 3 457 265 174.50 $ 3 457 265 174.50 $ 3 130 711 919.25 $ 3 130 711 919.25 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 926 653 155.13 $ 11 926 653 155.13 $ 11 851 507 228.38 $ 11 851 507 228.38 $ 12 706 844 688.84 $ 12 706 844 688.84 $ 11 210 004 133.03 $ 11 210 004 133.03 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
34 545 024 566.09 $ 34 545 024 566.09 $ 36 403 781 166.22 $ 36 403 781 166.22 $ 34 538 394 043.14 $ 34 538 394 043.14 $ 35 710 891 518.01 $ 35 710 891 518.01 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
97 122 795 074.85 $ 97 122 795 074.85 $ 95 189 997 635.11 $ 95 189 997 635.11 $ 91 822 797 064 $ 91 822 797 064 $ 88 621 359 566.63 $ 88 621 359 566.63 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 525 435 791.12 $ 5 525 435 791.12 $ 6 328 834 155.15 $ 6 328 834 155.15 $ 6 713 404 486.21 $ 6 713 404 486.21 $ 6 286 840 843.14 $ 6 286 840 843.14 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 26 653 597 169.21 $ 26 653 597 169.21 $ 25 909 873 511.72 $ 25 909 873 511.72 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 52 186 635 959.98 $ 52 186 635 959.98 $ 54 345 976 267.15 $ 54 345 976 267.15 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.83 % 56.83 % 61.32 % 61.32 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
41 787 765 801.09 $ 41 787 765 801.09 $ 40 159 972 417.02 $ 40 159 972 417.02 $ 36 188 289 170.37 $ 36 188 289 170.37 $ 31 007 640 572.61 $ 31 007 640 572.61 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 7 884 796 873.93 $ 7 884 796 873.93 $ 4 483 891 144.49 $ 4 483 891 144.49 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Roche Holding AG là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Roche Holding AG, tổng doanh thu của Roche Holding AG là 17 754 882 827.61 Dollar Mỹ và thay đổi thành +1.2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Roche Holding AG trong quý vừa qua là 4 311 497 547.81 $, lợi nhuận ròng thay đổi -9.467% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Roche Holding AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Roche Holding AG là 37 814 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Roche Holding AG

Tài chính Roche Holding AG