Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Rio Tinto Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Rio Tinto Limited, Rio Tinto Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Rio Tinto Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Rio Tinto Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của Rio Tinto Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Rio Tinto Limited hôm nay lên tới 6 156 500 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Rio Tinto Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Thông tin về Rio Tinto Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Rio Tinto Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 25 043 913 707.50 $ +59.65 % ↑ 9 320 971 782.50 $ +198.14 % ↑
31/03/2021 25 043 913 707.50 $ +59.65 % ↑ 9 320 971 782.50 $ +198.14 % ↑
31/12/2020 19 113 556 122.50 $ +12.5 % ↑ 4 884 937 132.50 $ +66.31 % ↑
30/09/2020 19 113 556 122.50 $ +12.5 % ↑ 4 884 937 132.50 $ +66.31 % ↑
31/12/2019 16 989 407 107.50 $ - 2 937 169 700 $ -
30/09/2019 16 989 407 107.50 $ - 2 937 169 700 $ -
30/06/2019 15 686 605 805 $ - 3 126 420 325 $ -
31/03/2019 15 686 605 805 $ - 3 126 420 325 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Rio Tinto Limited, lịch trình

Ngày của Rio Tinto Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Rio Tinto Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Rio Tinto Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Rio Tinto Limited là 8 880 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính Rio Tinto Limited

Tổng doanh thu Rio Tinto Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Rio Tinto Limited là 16 541 500 000 $ Thu nhập hoạt động Rio Tinto Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Rio Tinto Limited là 8 583 500 000 $ Thu nhập ròng Rio Tinto Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Rio Tinto Limited là 6 156 500 000 $

Chi phí hoạt động Rio Tinto Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Rio Tinto Limited là 7 958 000 000 $ Tài sản hiện tại Rio Tinto Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Rio Tinto Limited là 25 765 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Rio Tinto Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Rio Tinto Limited là 14 027 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
13 445 121 402.50 $ 13 445 121 402.50 $ 8 748 677 892.50 $ 8 748 677 892.50 $ 6 280 849 742.50 $ 6 280 849 742.50 $ 5 983 347 760 $ 5 983 347 760 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
11 598 792 305 $ 11 598 792 305 $ 10 364 878 230 $ 10 364 878 230 $ 10 708 557 365 $ 10 708 557 365 $ 9 703 258 045 $ 9 703 258 045 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
25 043 913 707.50 $ 25 043 913 707.50 $ 19 113 556 122.50 $ 19 113 556 122.50 $ 16 989 407 107.50 $ 16 989 407 107.50 $ 15 686 605 805 $ 15 686 605 805 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 16 989 407 107.50 $ 16 989 407 107.50 $ 15 686 605 805 $ 15 686 605 805 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
12 995 461 917.50 $ 12 995 461 917.50 $ 7 918 246 150 $ 7 918 246 150 $ 4 640 425 325 $ 4 640 425 325 $ 5 535 959 282.50 $ 5 535 959 282.50 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 320 971 782.50 $ 9 320 971 782.50 $ 4 884 937 132.50 $ 4 884 937 132.50 $ 2 937 169 700 $ 2 937 169 700 $ 3 126 420 325 $ 3 126 420 325 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 048 451 790 $ 12 048 451 790 $ 11 195 309 972.50 $ 11 195 309 972.50 $ 12 348 981 782.50 $ 12 348 981 782.50 $ 10 150 646 522.50 $ 10 150 646 522.50 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
39 008 338 825 $ 39 008 338 825 $ 31 574 574 275 $ 31 574 574 275 $ 26 196 828 515 $ 26 196 828 515 $ 25 533 694 325 $ 25 533 694 325 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
156 610 191 205 $ 156 610 191 205 $ 147 448 946 950 $ 147 448 946 950 $ 132 932 667 010 $ 132 932 667 010 $ 131 342 961 760 $ 131 342 961 760 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
21 236 948 135 $ 21 236 948 135 $ 15 716 885 905 $ 15 716 885 905 $ 12 152 918 135 $ 12 152 918 135 $ 10 387 588 305 $ 10 387 588 305 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 16 843 305 625 $ 16 843 305 625 $ 16 753 979 330 $ 16 753 979 330 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 64 436 052 800 $ 64 436 052 800 $ 64 272 540 260 $ 64 272 540 260 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.47 % 48.47 % 48.93 % 48.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
80 204 414 875 $ 80 204 414 875 $ 71 239 991 270 $ 71 239 991 270 $ 61 365 650 660 $ 61 365 650 660 $ 59 901 607 825 $ 59 901 607 825 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 451 932 307.50 $ 6 451 932 307.50 $ 4 836 488 972.50 $ 4 836 488 972.50 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Rio Tinto Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Rio Tinto Limited, tổng doanh thu của Rio Tinto Limited là 25 043 913 707.50 Dollar Úc và thay đổi thành +59.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Rio Tinto Limited trong quý vừa qua là 9 320 971 782.50 $, lợi nhuận ròng thay đổi +198.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Rio Tinto Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Rio Tinto Limited là 52 975 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Rio Tinto Limited

Tài chính Rio Tinto Limited