Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ralph Lauren Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ralph Lauren Corporation, Ralph Lauren Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ralph Lauren Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ralph Lauren Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Thu nhập ròng Ralph Lauren Corporation - -74 100 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Ralph Lauren Corporation thu nhập ròng giảm bởi -193 900 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Ralph Lauren Corporation. Ralph Lauren Corporation biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 27/03/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của Ralph Lauren Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
27/03/2021 1 287 000 000 $ -14.525 % ↓ -74 100 000 $ -334.494 % ↓
26/12/2020 1 432 800 000 $ -18.158 % ↓ 119 800 000 $ -64.142 % ↓
26/09/2020 1 193 500 000 $ -30.0492 % ↓ -39 100 000 $ -121.472 % ↓
27/06/2020 487 500 000 $ -65.88 % ↓ -127 700 000 $ -209.052 % ↓
28/12/2019 1 750 700 000 $ - 334 100 000 $ -
28/09/2019 1 706 200 000 $ - 182 100 000 $ -
29/06/2019 1 428 800 000 $ - 117 100 000 $ -
30/03/2019 1 505 700 000 $ - 31 600 000 $ -
31/12/2018 1 725 800 000 $ - 120 000 000 $ -
30/09/2018 1 690 900 000 $ - 170 300 000 $ -
30/06/2018 1 390 600 000 $ - 109 000 000 $ -
31/03/2018 1 529 200 000 $ - 41 300 000 $ -
31/12/2017 1 641 800 000 $ - -81 800 000 $ -
30/09/2017 1 664 200 000 $ - 143 800 000 $ -
30/06/2017 1 347 100 000 $ - 59 500 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ralph Lauren Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Ralph Lauren Corporation: 30/06/2017, 26/12/2020, 27/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ralph Lauren Corporation là 27/03/2021. Lợi nhuận gộp Ralph Lauren Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ralph Lauren Corporation là 809 300 000 $

Ngày báo cáo tài chính Ralph Lauren Corporation

Tổng doanh thu Ralph Lauren Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ralph Lauren Corporation là 1 287 000 000 $ Thu nhập hoạt động Ralph Lauren Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ralph Lauren Corporation là 41 000 000 $ Thu nhập ròng Ralph Lauren Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ralph Lauren Corporation là -74 100 000 $

Chi phí hoạt động Ralph Lauren Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ralph Lauren Corporation là 1 246 000 000 $ Tài sản hiện tại Ralph Lauren Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ralph Lauren Corporation là 4 208 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Ralph Lauren Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ralph Lauren Corporation là 2 579 000 000 $

27/03/2021 26/12/2020 26/09/2020 27/06/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 30/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
809 300 000 $ 937 400 000 $ 794 000 000 $ 350 000 000 $ 1 089 100 000 $ 1 049 400 000 $ 921 400 000 $ 905 600 000 $ 1 059 500 000 $ 1 029 300 000 $ 895 700 000 $ 908 500 000 $ 996 200 000 $ 995 800 000 $ 851 200 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
477 700 000 $ 495 400 000 $ 399 500 000 $ 137 500 000 $ 661 600 000 $ 656 800 000 $ 507 400 000 $ 600 100 000 $ 666 300 000 $ 661 600 000 $ 494 900 000 $ 620 700 000 $ 645 600 000 $ 668 400 000 $ 495 900 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 287 000 000 $ 1 432 800 000 $ 1 193 500 000 $ 487 500 000 $ 1 750 700 000 $ 1 706 200 000 $ 1 428 800 000 $ 1 505 700 000 $ 1 725 800 000 $ 1 690 900 000 $ 1 390 600 000 $ 1 529 200 000 $ 1 641 800 000 $ 1 664 200 000 $ 1 347 100 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 750 700 000 $ 1 706 200 000 $ 1 428 800 000 $ 1 505 700 000 $ 1 725 800 000 $ 1 690 900 000 $ 1 390 600 000 $ 1 529 200 000 $ 1 641 800 000 $ 1 664 200 000 $ 1 347 100 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
41 000 000 $ 188 900 000 $ 148 000 000 $ -174 100 000 $ 245 800 000 $ 252 700 000 $ 174 700 000 $ 82 200 000 $ 236 100 000 $ 235 700 000 $ 153 800 000 $ 79 900 000 $ 216 400 000 $ 223 100 000 $ 136 800 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-74 100 000 $ 119 800 000 $ -39 100 000 $ -127 700 000 $ 334 100 000 $ 182 100 000 $ 117 100 000 $ 31 600 000 $ 120 000 000 $ 170 300 000 $ 109 000 000 $ 41 300 000 $ -81 800 000 $ 143 800 000 $ 59 500 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 246 000 000 $ 1 243 900 000 $ 1 045 500 000 $ 661 600 000 $ 1 504 900 000 $ 1 453 500 000 $ 1 254 100 000 $ 1 423 500 000 $ 823 400 000 $ 793 600 000 $ 741 900 000 $ 828 600 000 $ 779 800 000 $ 772 700 000 $ 714 400 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 208 000 000 $ 4 276 400 000 $ 3 907 100 000 $ 3 857 000 000 $ 3 448 900 000 $ 3 386 700 000 $ 3 654 100 000 $ 3 594 800 000 $ 3 696 400 000 $ 3 693 500 000 $ 3 550 100 000 $ 3 548 400 000 $ 3 533 200 000 $ 3 324 400 000 $ 3 086 700 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 887 500 000 $ 8 172 200 000 $ 7 751 600 000 $ 7 740 400 000 $ 7 445 900 000 $ 7 228 500 000 $ 7 343 700 000 $ 5 942 800 000 $ 6 092 000 000 $ 6 155 500 000 $ 6 035 300 000 $ 6 143 300 000 $ 6 199 000 000 $ 6 028 300 000 $ 5 814 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 579 000 000 $ 2 621 500 000 $ 2 012 000 000 $ 2 451 300 000 $ 1 079 900 000 $ 548 100 000 $ 648 400 000 $ 584 100 000 $ 723 500 000 $ 596 500 000 $ 575 800 000 $ 1 355 500 000 $ 1 223 200 000 $ 1 158 900 000 $ 876 400 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 775 400 000 $ 1 736 000 000 $ 1 591 000 000 $ 1 200 100 000 $ 21 900 000 $ - 299 000 000 $ 327 700 000 $ 320 400 000 $ 320 700 000 $ 22 100 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 2 063 000 000 $ 1 872 600 000 $ 2 020 000 000 $ 2 004 000 000 $ 2 038 000 000 $ 1 618 700 000 $ 1 570 900 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 329 400 000 $ 4 314 900 000 $ 4 330 900 000 $ 2 655 600 000 $ 926 600 000 $ - 587 000 000 $ 852 100 000 $ 849 000 000 $ 855 100 000 $ 612 500 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 58.14 % 59.69 % 58.97 % 44.69 % 15.21 % - 9.73 % 13.87 % 13.70 % 14.18 % 10.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 604 400 000 $ 2 692 000 000 $ 2 544 100 000 $ 2 555 500 000 $ 3 116 500 000 $ 2 913 600 000 $ 3 012 800 000 $ 3 287 200 000 $ 3 353 900 000 $ 3 462 000 000 $ 3 421 000 000 $ 3 457 400 000 $ 3 407 500 000 $ 3 509 600 000 $ 3 360 100 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 543 900 000 $ 6 700 000 $ 197 400 000 $ 100 700 000 $ 470 100 000 $ -17 600 000 $ 230 600 000 $ 24 000 000 $ 514 100 000 $ 102 800 000 $ 334 200 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ralph Lauren Corporation là ngày 27/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ralph Lauren Corporation, tổng doanh thu của Ralph Lauren Corporation là 1 287 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -14.525% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ralph Lauren Corporation trong quý vừa qua là -74 100 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -334.494% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ralph Lauren Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ralph Lauren Corporation là 2 604 400 000 $

Chi phí cổ phiếu Ralph Lauren Corporation

Tài chính Ralph Lauren Corporation