Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc., Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. trên 31/05/2021 lên tới 7 593 711 $. Động lực của doanh thu thuần của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. giảm. Thay đổi lên tới -628 288 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -1 587 988 $. Biểu đồ tài chính của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/05/2017 đến 31/05/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 7 593 711 $ -9.878 % ↓ 579 805 $ -18.522 % ↓
28/02/2021 8 221 999 $ -12.806 % ↓ 2 167 793 $ +462.07 % ↑
30/11/2020 7 228 867 $ -8.649 % ↓ 523 695 $ -
31/08/2020 5 327 402 $ -27.864 % ↓ 76 132 $ -91.708 % ↓
30/11/2019 7 913 252 $ - -71 637 $ -
31/08/2019 7 385 270 $ - 918 088 $ -
31/05/2019 8 425 999 $ - 711 609 $ -
28/02/2019 9 429 527 $ - 385 679 $ -
30/11/2018 8 949 747 $ - 525 361 $ -
31/08/2018 7 800 088 $ - 750 815 $ -
31/05/2018 8 366 085 $ - 576 944 $ -
28/02/2018 10 499 985 $ - 470 896 $ -
30/11/2017 9 961 572 $ - 751 056 $ -
31/08/2017 8 266 691 $ - 928 284 $ -
31/05/2017 9 346 447 $ - 813 672 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc.: 31/05/2017, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 2 051 397 $

Ngày báo cáo tài chính Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc.

Tổng doanh thu Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 7 593 711 $ Thu nhập hoạt động Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 645 904 $ Thu nhập ròng Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 579 805 $

Chi phí hoạt động Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 6 947 807 $ Tài sản hiện tại Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 13 267 445 $ Tiền mặt hiện tại Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 5 789 625 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 30/11/2017 31/08/2017 31/05/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 051 397 $ 1 953 771 $ 1 738 733 $ 1 493 469 $ 2 082 940 $ 2 735 893 $ 2 879 340 $ 2 210 272 $ 2 340 281 $ 2 834 550 $ 2 645 121 $ 3 106 733 $ 3 406 419 $ 3 855 813 $ 3 816 690 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 542 314 $ 6 268 228 $ 5 490 134 $ 3 833 933 $ 5 830 312 $ 4 649 377 $ 5 546 659 $ 7 219 255 $ 6 609 466 $ 4 965 538 $ 5 720 964 $ 7 393 252 $ 6 555 153 $ 4 410 878 $ 5 529 757 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 593 711 $ 8 221 999 $ 7 228 867 $ 5 327 402 $ 7 913 252 $ 7 385 270 $ 8 425 999 $ 9 429 527 $ 8 949 747 $ 7 800 088 $ 8 366 085 $ 10 499 985 $ 9 961 572 $ 8 266 691 $ 9 346 447 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 7 913 252 $ - - - 8 949 747 $ 9 961 572 $ 8 266 691 $ 9 346 447 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
645 904 $ 3 096 697 $ 398 564 $ 119 357 $ -98 174 $ 1 245 243 $ 946 003 $ 553 922 $ 678 374 $ 1 159 213 $ 841 424 $ 1 226 316 $ 1 199 461 $ 1 501 218 $ 1 293 874 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
579 805 $ 2 167 793 $ 523 695 $ 76 132 $ -71 637 $ 918 088 $ 711 609 $ 385 679 $ 525 361 $ 750 815 $ 576 944 $ 470 896 $ 751 056 $ 928 284 $ 813 672 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 947 807 $ 5 125 302 $ 6 830 303 $ 5 208 045 $ 8 011 426 $ 6 140 027 $ 7 479 996 $ 8 875 605 $ 8 271 373 $ 6 640 875 $ 7 524 661 $ 9 273 669 $ 2 206 958 $ 2 354 595 $ 2 522 816 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
13 267 445 $ 12 776 823 $ 15 334 665 $ 15 487 776 $ 14 630 447 $ 14 611 507 $ 14 374 167 $ 14 266 135 $ 15 331 878 $ 15 264 236 $ 15 401 384 $ 15 571 368 $ 15 166 756 $ 15 582 826 $ 15 751 637 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
25 802 627 $ 24 951 152 $ 28 281 014 $ 29 187 439 $ 29 177 535 $ 29 286 343 $ 29 548 443 $ 26 222 141 $ 27 567 159 $ 27 530 214 $ 28 138 095 $ 28 940 635 $ 29 333 217 $ 29 454 815 $ 29 830 596 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 789 625 $ 5 633 279 $ 7 270 921 $ 5 923 707 $ 5 462 678 $ 5 753 209 $ 5 895 574 $ 5 384 027 $ 4 211 939 $ 5 173 235 $ 6 302 887 $ 6 072 984 $ 4 066 918 $ 5 744 297 $ 7 641 457 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 637 797 $ 5 081 154 $ 5 481 631 $ 4 735 831 $ 5 740 388 $ 5 256 298 $ 5 680 006 $ 8 207 616 $ 1 340 010 $ 1 327 251 $ 1 314 613 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - 4 066 918 $ 5 744 297 $ 7 641 457 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 881 371 $ 8 315 642 $ 8 931 887 $ 5 832 309 $ 6 984 183 $ 6 861 687 $ 7 631 465 $ 9 384 032 $ 2 859 320 $ 3 186 177 $ 3 509 910 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 30.44 % 28.39 % 30.23 % 22.24 % 25.34 % 24.92 % 27.12 % 32.43 % 9.75 % 10.82 % 11.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 693 531 $ 18 967 569 $ 16 687 577 $ 16 051 683 $ 20 296 164 $ 20 970 701 $ 20 616 556 $ 20 389 832 $ 20 582 976 $ 20 668 527 $ 20 506 630 $ 19 556 603 $ 19 660 795 $ 19 484 356 $ 19 074 420 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 129 313 $ 1 074 570 $ 1 828 109 $ 2 315 967 $ 310 624 $ 14 178 $ 1 374 251 $ 3 109 954 $ -540 992 $ -720 658 $ 2 909 308 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc., tổng doanh thu của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 7 593 711 Dollar Mỹ và thay đổi thành -9.878% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. trong quý vừa qua là 579 805 $, lợi nhuận ròng thay đổi -18.522% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. là 19 693 531 $

Chi phí cổ phiếu Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc.

Tài chính Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc.