Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ResMed Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ResMed Inc., ResMed Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ResMed Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ResMed Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

ResMed Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của ResMed Inc. thu nhập ròng giảm bởi -257 995 000 $. Việc đánh giá tính năng động của ResMed Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của ResMed Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của ResMed Inc.. Lịch biểu tài chính của ResMed Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. ResMed Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 163 917 081.84 $ +16.09 % ↑ -118 820 626.41 $ -174.449 % ↓
31/12/2020 1 211 220 654.06 $ +8.67 % ↑ 271 785 093.57 $ +11.81 % ↑
30/09/2020 1 138 446 975.72 $ +10.41 % ↑ 270 056 099.86 $ +48.46 % ↑
30/06/2020 1 166 304 667.72 $ +9.27 % ↑ 269 243 079.18 $ +158.48 % ↑
31/12/2019 1 114 545 378.79 $ - 243 079 558.77 $ -
30/09/2019 1 031 122 189.28 $ - 181 904 672.74 $ -
30/06/2019 1 067 319 020.82 $ - 104 165 058.01 $ -
31/03/2019 1 002 616 503.14 $ - 159 600 351.08 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ResMed Inc., lịch trình

Ngày của ResMed Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của ResMed Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp ResMed Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ResMed Inc. là 458 182 000 $

Ngày báo cáo tài chính ResMed Inc.

Tổng doanh thu ResMed Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ResMed Inc. là 768 767 000 $ Thu nhập hoạt động ResMed Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ResMed Inc. là 223 426 000 $ Thu nhập ròng ResMed Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ResMed Inc. là -78 481 000 $

Chi phí hoạt động ResMed Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ResMed Inc. là 545 341 000 $ Tài sản hiện tại ResMed Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ResMed Inc. là 1 466 150 000 $ Tiền mặt hiện tại ResMed Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ResMed Inc. là 230 635 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
693 689 838.91 $ 725 025 200.40 $ 682 271 213.20 $ 698 490 748.77 $ 664 923 743.91 $ 613 255 295.28 $ 632 628 503.26 $ 593 353 699.55 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
470 227 242.93 $ 486 195 453.66 $ 456 175 762.52 $ 467 813 918.96 $ 449 621 634.88 $ 417 866 894.01 $ 434 690 517.57 $ 409 262 803.59 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 163 917 081.84 $ 1 211 220 654.06 $ 1 138 446 975.72 $ 1 166 304 667.72 $ 1 114 545 378.79 $ 1 031 122 189.28 $ 1 067 319 020.82 $ 1 002 616 503.14 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 114 545 378.79 $ 1 031 122 189.28 $ 1 067 319 020.82 $ 1 002 616 503.14 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
338 268 081.13 $ 356 731 372.11 $ 332 620 842.48 $ 337 997 074.24 $ 298 575 412.05 $ 259 049 283.51 $ 259 918 322.38 $ 237 663 962.89 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-118 820 626.41 $ 271 785 093.57 $ 270 056 099.86 $ 269 243 079.18 $ 243 079 558.77 $ 181 904 672.74 $ 104 165 058.01 $ 159 600 351.08 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
84 694 953.71 $ 83 171 864.68 $ 82 563 234.67 $ 79 517 056.61 $ 75 613 951.72 $ 72 722 202.17 $ 77 423 187.69 $ 72 081 778.05 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
825 649 000.71 $ 854 489 281.95 $ 805 826 133.24 $ 828 307 593.49 $ 815 969 966.74 $ 772 072 905.77 $ 807 400 698.44 $ 764 952 540.26 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 219 758 430.75 $ 2 197 555 547.43 $ 2 335 517 739.05 $ 2 306 524 543.30 $ 1 968 940 792.43 $ 1 757 908 177.49 $ 1 734 089 850.83 $ 1 669 487 257.48 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 942 809 064.62 $ 6 923 326 848.28 $ 6 995 980 920.22 $ 6 945 310 200.88 $ 6 591 885 415.70 $ 6 290 021 584.79 $ 6 219 051 086.41 $ 6 205 188 856.63 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
349 182 543.18 $ 387 380 889.33 $ 638 022 903.07 $ 701 220 499.78 $ 309 000 850.48 $ 260 642 016.77 $ 222 752 527.64 $ 221 821 414.57 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 757 070 630.23 $ 833 394 650.29 $ 841 773 153.96 $ 700 937 380.85 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 173 101 641.17 $ 3 084 492 984.54 $ 3 081 740 523.45 $ 3 144 886 643.99 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.14 % 49.04 % 49.55 % 50.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 101 793 822.17 $ 4 337 600 100.92 $ 4 055 807 434.30 $ 3 780 511 363.14 $ 3 418 783 774.53 $ 3 205 528 600.26 $ 3 137 310 562.97 $ 3 060 302 212.65 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 105 877 397.66 $ 245 818 393.82 $ 214 713 161.09 $ 211 424 742.23 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ResMed Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ResMed Inc., tổng doanh thu của ResMed Inc. là 1 163 917 081.84 Dollar Úc và thay đổi thành +16.09% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ResMed Inc. trong quý vừa qua là -118 820 626.41 $, lợi nhuận ròng thay đổi -174.449% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu ResMed Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ResMed Inc. là 2 709 234 000 $

Chi phí cổ phiếu ResMed Inc.

Tài chính ResMed Inc.