Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Route1 Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Route1 Inc., Route1 Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Route1 Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Route1 Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Thu nhập ròng của Route1 Inc. hôm nay lên tới 137 918 $. Tính năng động của Route1 Inc. thu nhập ròng tăng theo 1 073 904 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Route1 Inc.. Biểu đồ tài chính của Route1 Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Route1 Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Route1 Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 611 274 $ +91.11 % ↑ 137 918 $ -
31/12/2020 7 227 177 $ +79.45 % ↑ -935 986 $ -
30/09/2020 9 147 491 $ +5 % ↑ -528 305 $ -80146.212 % ↓
30/06/2020 6 968 661 $ +103.24 % ↑ -60 101 $ -
30/09/2019 8 711 619 $ - 660 $ -
30/06/2019 3 428 855 $ - -553 551 $ -
31/03/2019 3 459 449 $ - -512 654 $ -
31/12/2018 4 027 384 $ - -735 651 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Route1 Inc., lịch trình

Ngày của Route1 Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Route1 Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Route1 Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Route1 Inc. là 2 963 829 $

Ngày báo cáo tài chính Route1 Inc.

Tổng doanh thu Route1 Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Route1 Inc. là 6 611 274 $ Thu nhập hoạt động Route1 Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Route1 Inc. là 221 302 $ Thu nhập ròng Route1 Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Route1 Inc. là 137 918 $

Chi phí hoạt động Route1 Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Route1 Inc. là 6 389 972 $ Tài sản hiện tại Route1 Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Route1 Inc. là 5 357 351 $ Tiền mặt hiện tại Route1 Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Route1 Inc. là 512 853 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 963 829 $ 2 912 072 $ 3 013 439 $ 2 780 954 $ 2 758 891 $ 1 756 744 $ 1 759 456 $ 1 811 354 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 647 445 $ 4 315 105 $ 6 134 052 $ 4 187 707 $ 5 952 728 $ 1 672 111 $ 1 699 993 $ 2 216 030 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 611 274 $ 7 227 177 $ 9 147 491 $ 6 968 661 $ 8 711 619 $ 3 428 855 $ 3 459 449 $ 4 027 384 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 711 619 $ 3 428 855 $ 3 459 449 $ 4 027 384 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
221 302 $ 272 022 $ 375 117 $ 69 302 $ 318 659 $ -148 457 $ 32 700 $ 111 934 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
137 918 $ -935 986 $ -528 305 $ -60 101 $ 660 $ -553 551 $ -512 654 $ -735 651 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
203 906 $ 200 145 $ 188 751 $ 203 854 $ 185 825 $ 147 147 $ 84 585 $ 164 341 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 389 972 $ 6 955 155 $ 8 772 374 $ 6 899 359 $ 8 392 960 $ 3 577 312 $ 3 426 749 $ 3 915 450 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 357 351 $ 6 408 073 $ 8 836 275 $ 5 447 635 $ 6 106 055 $ 6 219 360 $ 5 106 258 $ 3 664 458 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 386 243 $ 14 176 194 $ 15 749 029 $ 12 282 728 $ 11 780 025 $ 12 268 146 $ 8 802 961 $ 6 673 127 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
512 853 $ 1 137 474 $ - 107 415 $ 319 536 $ 702 340 $ 367 395 $ 1 073 195 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 748 682 $ 8 625 858 $ 6 032 938 $ 4 034 076 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 306 615 $ 11 414 525 $ 7 943 275 $ 5 208 164 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 95.98 % 93.04 % 90.23 % 78.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 442 656 $ 2 140 532 $ 36 738 $ 778 444 $ 473 410 $ 853 621 $ 859 686 $ 1 464 963 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 19 542 $ 965 775 $ -721 033 $ -1 178 432 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Route1 Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Route1 Inc., tổng doanh thu của Route1 Inc. là 6 611 274 Dollar Canada và thay đổi thành +91.11% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Route1 Inc. trong quý vừa qua là 137 918 $, lợi nhuận ròng thay đổi -80146.212% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Route1 Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Route1 Inc. là 2 442 656 $

Chi phí cổ phiếu Route1 Inc.

Tài chính Route1 Inc.