Báo cáo kết quả tài chính của công ty Riverside Resources Inc., Riverside Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Riverside Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Riverside Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay
Riverside Resources Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Thu nhập ròng Riverside Resources Inc. - 564 892 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Riverside Resources Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Riverside Resources Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Riverside Resources Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
0 $
-
564 892 $
+589.73 % ↑
31/12/2020
0 $
-
50 038 $
-67.00211 % ↓
30/09/2020
0 $
-
2 338 398 $
-
30/06/2020
0 $
-
284 187 $
+252.27 % ↑
30/09/2019
0 $
-
-1 625 043 $
-
30/06/2019
0 $
-
80 672 $
-
31/03/2019
0 $
-
81 900 $
-
31/12/2018
0 $
-
151 640 $
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Riverside Resources Inc., lịch trình
Ngày mới nhất của Riverside Resources Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Riverside Resources Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Riverside Resources Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Riverside Resources Inc. là 15 $
Ngày báo cáo tài chính Riverside Resources Inc.
Thu nhập hoạt động Riverside Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Riverside Resources Inc. là -156 427 $ Thu nhập ròng Riverside Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Riverside Resources Inc. là 564 892 $ Chi phí hoạt động Riverside Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Riverside Resources Inc. là 156 427 $
Tài sản hiện tại Riverside Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Riverside Resources Inc. là 6 546 820 $ Tiền mặt hiện tại Riverside Resources Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Riverside Resources Inc. là 4 340 077 $ Vốn chủ sở hữu Riverside Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Riverside Resources Inc. là 10 778 951 $
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 $
-2 828 $
95 606 $
-97 775 $
7 693 $
-10 699 $
-7 873 $
-
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-15 $
2 828 $
-95 606 $
97 775 $
-7 693 $
10 699 $
7 873 $
-
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
-
-
-
-
-
-
-
-
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
-
-
-
-
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-156 427 $
-251 184 $
158 067 $
-361 133 $
-201 302 $
-320 978 $
-199 445 $
-169 597 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
564 892 $
50 038 $
2 338 398 $
284 187 $
-1 625 043 $
80 672 $
81 900 $
151 640 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
156 427 $
251 184 $
-158 067 $
361 133 $
201 302 $
320 978 $
199 445 $
169 597 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 546 820 $
6 744 983 $
6 771 764 $
6 211 598 $
5 731 268 $
6 810 201 $
5 771 016 $
3 305 327 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
12 492 299 $
12 537 551 $
12 221 722 $
12 867 176 $
12 341 457 $
13 120 047 $
11 873 375 $
9 026 560 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 340 077 $
3 935 516 $
4 588 578 $
3 707 071 $
3 443 996 $
4 155 778 $
3 706 947 $
1 613 254 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
2 278 871 $
1 353 030 $
104 146 $
91 544 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
2 278 871 $
1 353 030 $
104 146 $
91 544 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
18.47 %
10.31 %
0.88 %
1.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 778 951 $
10 049 390 $
9 563 678 $
9 902 995 $
10 062 586 $
11 767 017 $
11 769 229 $
8 935 016 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-223 090 $
-383 606 $
-130 397 $
-153 904 $
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Riverside Resources Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Riverside Resources Inc., tổng doanh thu của Riverside Resources Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Riverside Resources Inc. trong quý vừa qua là 564 892 $, lợi nhuận ròng thay đổi +589.73% so với năm ngoái.
Chi phí cổ phiếu Riverside Resources Inc.
Chi phí cổ phiếu Riverside Resources Inc.
Cổ phiếu của Riverside Resources Inc. hôm nay, giá của cổ phiếu RRI.V hiện đang trực tuyến.