Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PT Radiant Utama Interinsco Tbk

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PT Radiant Utama Interinsco Tbk, PT Radiant Utama Interinsco Tbk thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PT Radiant Utama Interinsco Tbk công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Radiant Utama Interinsco Tbk tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupiah ngày hôm nay

PT Radiant Utama Interinsco Tbk thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của PT Radiant Utama Interinsco Tbk thu nhập ròng tăng bởi 3 758 394 875 Rp. Việc đánh giá tính năng động của PT Radiant Utama Interinsco Tbk thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của PT Radiant Utama Interinsco Tbk. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của PT Radiant Utama Interinsco Tbk cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của PT Radiant Utama Interinsco Tbk" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản PT Radiant Utama Interinsco Tbk được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 5 767 902 653 036 095 Rp +7.16 % ↑ 139 907 424 937 670 Rp +22.72 % ↑
31/12/2020 6 771 607 255 190 375 Rp +22.49 % ↑ 79 566 395 219 545 Rp -42.717 % ↓
30/09/2020 5 975 044 829 600 990 Rp -10.197 % ↓ 66 595 403 733 755 Rp -45.579 % ↓
30/06/2020 6 449 827 147 216 115 Rp +7.07 % ↑ 345 017 956 928 840 Rp +225.23 % ↑
30/09/2019 6 653 472 218 896 620 Rp - 122 370 723 116 070 Rp -
30/06/2019 6 024 202 536 725 685 Rp - 106 083 047 537 740 Rp -
31/03/2019 5 382 579 550 311 015 Rp - 114 004 157 506 850 Rp -
31/12/2018 5 528 216 131 164 025 Rp - 138 899 432 264 905 Rp -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PT Radiant Utama Interinsco Tbk, lịch trình

Ngày của PT Radiant Utama Interinsco Tbk báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp PT Radiant Utama Interinsco Tbk là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 55 240 225 545 Rp

Ngày báo cáo tài chính PT Radiant Utama Interinsco Tbk

Tổng doanh thu PT Radiant Utama Interinsco Tbk được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 359 258 963 129 Rp Thu nhập hoạt động PT Radiant Utama Interinsco Tbk là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 29 418 252 113 Rp Thu nhập ròng PT Radiant Utama Interinsco Tbk là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 8 714 258 794 Rp

Chi phí hoạt động PT Radiant Utama Interinsco Tbk là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 329 840 711 016 Rp Tài sản hiện tại PT Radiant Utama Interinsco Tbk là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 671 394 568 945 Rp Tiền mặt hiện tại PT Radiant Utama Interinsco Tbk là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 83 522 011 157 Rp

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
886 881 821 124 975 Rp 1 025 020 293 270 480 Rp 905 389 881 561 165 Rp 727 976 660 643 310 Rp 925 592 790 946 200 Rp 841 331 955 758 645 Rp 833 106 028 176 500 Rp 1 008 504 808 544 870 Rp
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 881 020 831 911 120 Rp 5 746 586 961 919 895 Rp 5 069 654 948 039 825 Rp 5 721 850 486 572 805 Rp 5 727 879 427 950 420 Rp 5 182 870 580 967 040 Rp 4 549 473 522 134 515 Rp 4 519 711 322 619 155 Rp
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 767 902 653 036 095 Rp 6 771 607 255 190 375 Rp 5 975 044 829 600 990 Rp 6 449 827 147 216 115 Rp 6 653 472 218 896 620 Rp 6 024 202 536 725 685 Rp 5 382 579 550 311 015 Rp 5 528 216 131 164 025 Rp
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
472 310 037 674 215 Rp 375 599 784 054 235 Rp 322 600 701 260 435 Rp 300 485 167 913 450 Rp 364 265 732 432 745 Rp 332 538 600 384 705 Rp 357 099 123 640 480 Rp 486 580 684 332 015 Rp
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
139 907 424 937 670 Rp 79 566 395 219 545 Rp 66 595 403 733 755 Rp 345 017 956 928 840 Rp 122 370 723 116 070 Rp 106 083 047 537 740 Rp 114 004 157 506 850 Rp 138 899 432 264 905 Rp
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 295 592 615 361 880 Rp 6 396 007 471 136 140 Rp 5 652 444 128 340 555 Rp 6 149 341 979 302 665 Rp 6 289 206 486 463 875 Rp 5 691 663 936 340 980 Rp 5 025 480 426 670 535 Rp 5 041 635 446 832 010 Rp
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 779 239 804 411 976 Rp 10 684 604 936 378 360 Rp 10 671 068 715 436 416 Rp 11 471 640 894 968 410 Rp 10 248 389 533 122 196 Rp 8 905 114 866 760 320 Rp 8 597 140 039 982 195 Rp 8 414 845 586 283 695 Rp
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 351 734 163 815 900 Rp 21 596 407 449 011 136 Rp 20 716 238 086 356 736 Rp 21 850 815 989 464 672 Rp 19 268 595 483 377 888 Rp 16 821 271 777 964 616 Rp 16 163 150 463 101 004 Rp 15 900 427 576 600 060 Rp
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 340 945 889 125 635 Rp 1 332 773 492 268 985 Rp 1 537 516 156 173 595 Rp 1 387 055 366 528 390 Rp 1 033 939 687 742 845 Rp 1 081 878 860 617 425 Rp 1 350 427 549 172 715 Rp 1 253 719 927 497 050 Rp
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 242 858 813 898 710 Rp 7 673 843 980 588 565 Rp 7 457 498 953 517 145 Rp 7 597 486 049 626 265 Rp
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 482 668 951 994 344 Rp 10 157 716 646 174 564 Rp 9 531 506 148 437 390 Rp 9 382 788 581 359 700 Rp
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.78 % 60.39 % 58.97 % 59.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 403 846 024 907 995 Rp 7 328 156 389 967 465 Rp 7 240 173 555 774 315 Rp 7 247 752 252 040 560 Rp 6 785 811 157 793 460 Rp 6 663 440 434 677 390 Rp 6 631 531 487 139 650 Rp 6 517 527 329 632 800 Rp
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -544 200 192 789 240 Rp 139 095 538 069 280 Rp 73 119 765 067 440 Rp 584 851 965 730 435 Rp

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PT Radiant Utama Interinsco Tbk là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PT Radiant Utama Interinsco Tbk, tổng doanh thu của PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 5 767 902 653 036 095 Rupiah và thay đổi thành +7.16% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PT Radiant Utama Interinsco Tbk trong quý vừa qua là 139 907 424 937 670 Rp, lợi nhuận ròng thay đổi +22.72% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu PT Radiant Utama Interinsco Tbk là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PT Radiant Utama Interinsco Tbk là 461 155 155 709 Rp

Chi phí cổ phiếu PT Radiant Utama Interinsco Tbk

Tài chính PT Radiant Utama Interinsco Tbk