Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ryanair Holdings plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ryanair Holdings plc, Ryanair Holdings plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ryanair Holdings plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ryanair Holdings plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Ryanair Holdings plc thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của thu nhập ròng của Ryanair Holdings plc đã thay đổi bởi 11 200 000 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Ryanair Holdings plc. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Ryanair Holdings plc. Lịch biểu tài chính của Ryanair Holdings plc bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Tất cả thông tin về Ryanair Holdings plc tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 370 500 000 $ -82.178 % ↓ -272 600 000 $ -188.163 % ↓
31/03/2021 118 400 000 $ -90.736 % ↓ -283 800 000 $ -
31/12/2020 341 200 000 $ -78.424 % ↓ -320 800 000 $ -
30/09/2020 1 051 000 000 $ -61.908 % ↓ -225 500 000 $ -126.797 % ↓
31/03/2019 1 278 000 000 $ - -199 600 000 $ -
31/12/2018 1 581 400 000 $ - -66 100 000 $ -
30/09/2018 2 759 100 000 $ - 841 500 000 $ -
30/06/2018 2 078 900 000 $ - 309 200 000 $ -
31/03/2018 1 628 607 156.80 $ - 64 241 696.60 $ -
31/12/2017 1 686 534 683.40 $ - 126 769 209.60 $ -
30/09/2017 2 952 987 250 $ - 1 051 333 910 $ -
30/06/2017 2 182 441 338 $ - 453 670 866 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ryanair Holdings plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Ryanair Holdings plc: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ryanair Holdings plc là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Ryanair Holdings plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ryanair Holdings plc là -98 300 000 $

Ngày báo cáo tài chính Ryanair Holdings plc

Tổng doanh thu Ryanair Holdings plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ryanair Holdings plc là 370 500 000 $ Thu nhập hoạt động Ryanair Holdings plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ryanair Holdings plc là -304 500 000 $ Thu nhập ròng Ryanair Holdings plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ryanair Holdings plc là -272 600 000 $

Chi phí hoạt động Ryanair Holdings plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ryanair Holdings plc là 675 000 000 $ Tài sản hiện tại Ryanair Holdings plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ryanair Holdings plc là 4 503 100 000 $ Tiền mặt hiện tại Ryanair Holdings plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ryanair Holdings plc là 3 551 900 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-98 300 000 $ -154 600 000 $ -138 500 000 $ 237 300 000 $ 51 300 000 $ 306 600 000 $ 1 318 200 000 $ 657 400 000 $ 1 109 741.40 $ 317 643 303.60 $ 1 402 287 345 $ 705 926 034 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
468 800 000 $ 273 000 000 $ 479 700 000 $ 813 700 000 $ 1 226 700 000 $ 1 274 800 000 $ 1 440 900 000 $ 1 421 500 000 $ 1 627 497 415.40 $ 1 368 891 379.80 $ 1 550 699 905 $ 1 476 515 304 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
370 500 000 $ 118 400 000 $ 341 200 000 $ 1 051 000 000 $ 1 278 000 000 $ 1 581 400 000 $ 2 759 100 000 $ 2 078 900 000 $ 1 628 607 156.80 $ 1 686 534 683.40 $ 2 952 987 250 $ 2 182 441 338 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 278 000 000 $ 1 581 400 000 $ 2 759 100 000 $ 2 078 900 000 $ 1 628 607 156.80 $ 1 686 534 683.40 $ 2 952 987 250 $ 2 182 441 338 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-304 500 000 $ -330 300 000 $ -332 400 000 $ 10 800 000 $ -426 800 000 $ 42 900 000 $ 934 000 000 $ 370 500 000 $ 80 024 685.40 $ 151 258 716 $ 1 193 171 230 $ 525 760 092 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-272 600 000 $ -283 800 000 $ -320 800 000 $ -225 500 000 $ -199 600 000 $ -66 100 000 $ 841 500 000 $ 309 200 000 $ 64 241 696.60 $ 126 769 209.60 $ 1 051 333 910 $ 453 670 866 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
675 000 000 $ 448 700 000 $ 673 600 000 $ 1 040 200 000 $ 1 704 800 000 $ 1 538 500 000 $ 1 825 100 000 $ 1 708 400 000 $ -78 914 944 $ 166 384 587.60 $ 209 116 115 $ 180 165 942 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 503 100 000 $ 3 458 300 000 $ 3 698 700 000 $ 4 894 900 000 $ 3 804 000 000 $ 2 747 600 000 $ 3 617 900 000 $ 4 227 700 000 $ 5 165 229 694 $ 4 504 748 665 $ 4 736 990 760 $ 5 129 759 646 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 396 200 000 $ 12 328 000 000 $ 12 682 100 000 $ 14 684 400 000 $ 13 250 700 000 $ 11 858 000 000 $ 12 445 300 000 $ 12 794 000 000 $ 15 242 668 042.80 $ 13 961 899 766.40 $ 13 740 372 960 $ 13 728 370 590 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 551 900 000 $ 2 650 700 000 $ 2 407 700 000 $ 2 952 100 000 $ 1 675 600 000 $ 836 500 000 $ 1 293 200 000 $ 1 354 400 000 $ 1 868 064 690 $ 1 952 077 762.60 $ 1 805 020 795 $ 1 181 646 378 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 096 600 000 $ 3 028 400 000 $ 2 893 200 000 $ 3 770 200 000 $ 535 881 791.60 $ 459 538 384.80 $ 507 585 045 $ 514 221 246 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 4 495 069 193 $ 3 843 051 805.80 $ 4 186 314 410 $ 4 769 656 254 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 035 800 000 $ 6 981 700 000 $ 6 988 600 000 $ 7 966 200 000 $ 4 886 561 298 $ 4 885 536 480.20 $ 4 904 189 720 $ 4 890 757 014 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 60.64 % 58.88 % 56.15 % 62.27 % 32.06 % 34.99 % 35.69 % 35.63 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 469 200 000 $ 4 646 600 000 $ 4 671 400 000 $ 4 978 700 000 $ 5 214 900 000 $ 4 876 300 000 $ 5 456 700 000 $ 4 827 800 000 $ 5 510 359 269.40 $ 5 762 236 800 $ 5 558 660 930 $ 4 875 790 788 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 508 400 000 $ -96 900 000 $ -115 800 000 $ 768 700 000 $ 1 486 436 953 $ 108 522 126.40 $ 247 980 480 $ 829 540 206 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ryanair Holdings plc là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ryanair Holdings plc, tổng doanh thu của Ryanair Holdings plc là 370 500 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -82.178% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ryanair Holdings plc trong quý vừa qua là -272 600 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -188.163% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ryanair Holdings plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ryanair Holdings plc là 4 469 200 000 $

Chi phí cổ phiếu Ryanair Holdings plc

Tài chính Ryanair Holdings plc