Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Royal Road Minerals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Royal Road Minerals Limited, Royal Road Minerals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Royal Road Minerals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Royal Road Minerals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Royal Road Minerals Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Royal Road Minerals Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Royal Road Minerals Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Royal Road Minerals Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Royal Road Minerals Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Royal Road Minerals Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -3 403 141.92 $ -
31/12/2020 0 $ - -1 342 380.69 $ -
30/09/2020 0 $ - -2 685 129.83 $ -
30/06/2020 0 $ - -1 113 319.59 $ -
30/09/2019 0 $ - -2 467 060.48 $ -
30/06/2019 0 $ - -1 298 226.72 $ -
31/03/2019 0 $ - -1 167 409.13 $ -
31/12/2018 0 $ - -3 012 637.77 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Royal Road Minerals Limited, lịch trình

Ngày của Royal Road Minerals Limited báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Royal Road Minerals Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Royal Road Minerals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Royal Road Minerals Limited là -2 679 949 $

Ngày báo cáo tài chính Royal Road Minerals Limited

Thu nhập ròng Royal Road Minerals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Royal Road Minerals Limited là -2 493 897 $ Chi phí hoạt động Royal Road Minerals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Royal Road Minerals Limited là 2 679 949 $ Tài sản hiện tại Royal Road Minerals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Royal Road Minerals Limited là 8 782 550 $

Tiền mặt hiện tại Royal Road Minerals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Royal Road Minerals Limited là 8 342 780 $ Vốn chủ sở hữu Royal Road Minerals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Royal Road Minerals Limited là 17 734 412 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 657 026.25 $ -3 812 201.74 $ -1 869 350.47 $ -960 084.54 $ -1 794 953.13 $ -1 036 269.49 $ -914 056.99 $ 234 050.04 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 403 141.92 $ -1 342 380.69 $ -2 685 129.83 $ -1 113 319.59 $ -2 467 060.48 $ -1 298 226.72 $ -1 167 409.13 $ -3 012 637.77 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 657 026.25 $ 3 812 201.74 $ 1 869 350.47 $ 960 084.54 $ 1 794 953.13 $ 1 036 269.49 $ 914 056.99 $ -234 050.04 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 984 562.34 $ 14 194 664.07 $ 16 099 729.90 $ 3 824 214.20 $ 2 942 128.14 $ 4 356 699.64 $ 3 693 107.32 $ 4 869 679.65 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
24 919 086.71 $ 27 375 170.44 $ 29 466 506.62 $ 17 297 359.20 $ 15 845 659.99 $ 17 404 232.36 $ 8 752 819.50 $ 9 951 457.22 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 384 457.47 $ 14 158 116.31 $ 16 023 246.11 $ 3 611 021.89 $ 1 909 871.91 $ 3 327 904 $ 3 274 455.81 $ 4 636 021.25 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 260 359.30 $ 152 466.78 $ 235 914.07 $ 290 523.51 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 260 359.30 $ 152 466.78 $ 235 914.07 $ 290 523.51 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.64 % 0.88 % 2.70 % 2.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 200 165.80 $ 27 133 152.57 $ 27 365 776.62 $ 15 082 459.57 $ 15 587 035.09 $ 17 349 947.69 $ 8 610 709.94 $ 9 748 238.68 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -2 109 931.42 $ -1 370 274.24 $ -1 346 770.57 $ -2 942 421.53 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Royal Road Minerals Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Royal Road Minerals Limited, tổng doanh thu của Royal Road Minerals Limited là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Royal Road Minerals Limited trong quý vừa qua là -3 403 141.92 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Royal Road Minerals Limited

Tài chính Royal Road Minerals Limited