Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S., Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 226 445 995 ₤. Động lực của doanh thu thuần của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. giảm. Thay đổi lên tới -9 036 861 ₤. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 226 445 995 ₤ +55.53 % ↑ -8 334 667 ₤ -
31/12/2020 235 482 856 ₤ +38.19 % ↑ 28 114 725 ₤ -
30/09/2020 207 858 901 ₤ +22.82 % ↑ -17 045 452 ₤ -160.5286 % ↓
30/06/2020 182 285 887 ₤ +3.05 % ↑ -12 059 203 ₤ -945.292 % ↓
31/12/2019 170 409 342 ₤ - -10 491 629 ₤ -
30/09/2019 169 238 063 ₤ - 28 160 976 ₤ -
30/06/2019 176 888 446 ₤ - 1 426 631 ₤ -
31/03/2019 145 596 492 ₤ - -12 693 619 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S., lịch trình

Ngày của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 62 702 579 ₤

Ngày báo cáo tài chính Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 226 445 995 ₤ Thu nhập hoạt động Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 59 636 768 ₤ Thu nhập ròng Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là -8 334 667 ₤

Chi phí hoạt động Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 166 809 227 ₤ Tài sản hiện tại Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 376 264 382 ₤ Tiền mặt hiện tại Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 255 342 295 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
62 702 579 ₤ 70 390 790 ₤ 79 771 928 ₤ 57 033 488 ₤ 65 871 517 ₤ 48 788 897 ₤ 52 946 347 ₤ 44 533 862 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
163 743 416 ₤ 165 092 066 ₤ 128 086 973 ₤ 125 252 399 ₤ 104 537 825 ₤ 120 449 166 ₤ 123 942 099 ₤ 101 062 630 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
226 445 995 ₤ 235 482 856 ₤ 207 858 901 ₤ 182 285 887 ₤ 170 409 342 ₤ 169 238 063 ₤ 176 888 446 ₤ 145 596 492 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 170 409 342 ₤ 169 238 063 ₤ 176 888 446 ₤ 145 596 492 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
59 636 768 ₤ 64 826 204 ₤ 76 588 138 ₤ 46 489 291 ₤ 63 746 365 ₤ 46 442 690 ₤ 51 976 157 ₤ 40 947 482 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-8 334 667 ₤ 28 114 725 ₤ -17 045 452 ₤ -12 059 203 ₤ -10 491 629 ₤ 28 160 976 ₤ 1 426 631 ₤ -12 693 619 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
166 809 227 ₤ 170 656 652 ₤ 131 270 763 ₤ 135 796 596 ₤ 106 662 977 ₤ 122 795 373 ₤ 124 912 289 ₤ 104 649 010 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
376 264 382 ₤ 408 878 391 ₤ 277 688 240 ₤ 313 776 307 ₤ 213 035 074 ₤ 181 266 946 ₤ 187 165 715 ₤ 205 881 296 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 291 942 533 ₤ 2 328 620 713 ₤ 1 558 446 793 ₤ 1 550 494 676 ₤ 1 427 043 686 ₤ 1 359 312 589 ₤ 1 338 095 033 ₤ 1 354 982 814 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
255 342 295 ₤ 285 290 198 ₤ 142 288 759 ₤ 207 633 011 ₤ 131 453 544 ₤ 99 475 490 ₤ 84 778 017 ₤ 81 457 704 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 667 408 072 ₤ 589 192 646 ₤ 566 777 814 ₤ 546 068 959 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 363 664 830 ₤ 1 281 369 994 ₤ 1 303 525 486 ₤ 1 321 214 285 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 95.56 % 94.27 % 97.42 % 97.51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
406 367 905 ₤ 437 347 070 ₤ 4 695 631 ₤ 21 134 504 ₤ 52 761 849 ₤ 61 995 741 ₤ 34 135 507 ₤ 33 037 177 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 71 795 057 ₤ 41 845 661 ₤ -6 894 036 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S., tổng doanh thu của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 226 445 995 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +55.53% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. trong quý vừa qua là -8 334 667 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -160.5286% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S. là 406 367 905 ₤

Chi phí cổ phiếu Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S.

Tài chính Reysas Tasimacilik ve Lojistik Ticaret A.S.