Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Razore Rock Resources Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Razore Rock Resources Inc., Razore Rock Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Razore Rock Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Razore Rock Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Razore Rock Resources Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Doanh thu thuần của Razore Rock Resources Inc. trên 31/01/2021 lên tới 0 $. Tính năng động của Razore Rock Resources Inc. doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính Razore Rock Resources Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Razore Rock Resources Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Razore Rock Resources Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/01/2021 0 $ - -5 606.37 $ -
31/10/2020 0 $ - -12 752.44 $ -
31/07/2020 0 $ - -7 817.47 $ -
30/04/2020 0 $ - -20 236.26 $ -
31/10/2019 0 $ - -28 201.40 $ -
31/07/2019 0 $ - -12 939.77 $ -
30/04/2019 0 $ - -10 505.79 $ -
31/01/2019 0 $ - -9 720.90 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Razore Rock Resources Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Razore Rock Resources Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/01/2019, 31/10/2020, 31/01/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Razore Rock Resources Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/01/2021. Thu nhập hoạt động Razore Rock Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Razore Rock Resources Inc. là -4 100 $

Ngày báo cáo tài chính Razore Rock Resources Inc.

Thu nhập ròng Razore Rock Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Razore Rock Resources Inc. là -4 100 $ Chi phí hoạt động Razore Rock Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Razore Rock Resources Inc. là 4 100 $ Tài sản hiện tại Razore Rock Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Razore Rock Resources Inc. là 11 770 $

Tiền mặt hiện tại Razore Rock Resources Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Razore Rock Resources Inc. là 549 $ Vốn chủ sở hữu Razore Rock Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Razore Rock Resources Inc. là 30 099 $

31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 606.37 $ -12 752.44 $ -7 817.47 $ -20 236.26 $ -30 465.83 $ -12 939.77 $ -7 818.83 $ -9 720.90 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-5 606.37 $ -12 752.44 $ -7 817.47 $ -20 236.26 $ -28 201.40 $ -12 939.77 $ -10 505.79 $ -9 720.90 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 606.37 $ 12 752.44 $ 7 817.47 $ 20 236.26 $ 30 465.83 $ 12 939.77 $ 7 818.83 $ 9 720.90 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 094.38 $ 19 239.42 $ 37 523.02 $ 54 228.63 $ 170 026.12 $ 209 704.17 $ 237 988.98 $ 216 237.64 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
133 571.05 $ 112 239.50 $ 130 278.33 $ 146 983.95 $ 194 011.81 $ 210 443.94 $ 238 728.75 $ 216 977.41 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
750.71 $ 4 296.39 $ 25 085.08 $ 42 516.79 $ 137 982.31 $ 175 103.30 $ 204 605.11 $ 209 886.04 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 34 758.12 $ 46 234.77 $ 61 579.81 $ 29 322.68 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 34 758.12 $ 46 234.77 $ 61 579.81 $ 29 322.68 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 17.92 % 21.97 % 25.79 % 13.51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
41 157.58 $ 22 287.37 $ 34 795.04 $ 42 612.50 $ 77 566.16 $ 82 521.65 $ 95 461.42 $ 105 967.21 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -37 121 $ -29 501.81 $ -3 873.86 $ -8 585.95 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Razore Rock Resources Inc. là ngày 31/01/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Razore Rock Resources Inc., tổng doanh thu của Razore Rock Resources Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Razore Rock Resources Inc. trong quý vừa qua là -5 606.37 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Razore Rock Resources Inc.

Tài chính Razore Rock Resources Inc.