Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shenguan Holdings (Group) Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shenguan Holdings (Group) Limited, Shenguan Holdings (Group) Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shenguan Holdings (Group) Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shenguan Holdings (Group) Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Shenguan Holdings (Group) Limited thu nhập hiện tại trong Euro. Động lực của doanh thu thuần của Shenguan Holdings (Group) Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Shenguan Holdings (Group) Limited. Lịch biểu tài chính của Shenguan Holdings (Group) Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Shenguan Holdings (Group) Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Shenguan Holdings (Group) Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 278 756 818.13 € +14.29 % ↑ 29 673 333.37 € +47.89 % ↑
30/09/2020 278 756 818.13 € +14.29 % ↑ 29 673 333.37 € +47.89 % ↑
30/06/2020 169 850 408.41 € -5.863 % ↓ 12 664 360.54 € -13.528 % ↓
31/03/2020 169 850 408.41 € -5.863 % ↓ 12 664 360.54 € -13.528 % ↓
30/06/2019 180 429 467.02 € - 14 645 630.64 € -
31/03/2019 180 429 467.02 € - 14 645 630.64 € -
31/12/2018 243 901 952.63 € - 20 065 083.12 € -
30/09/2018 243 901 952.63 € - 20 065 083.12 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shenguan Holdings (Group) Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Shenguan Holdings (Group) Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Shenguan Holdings (Group) Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Shenguan Holdings (Group) Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shenguan Holdings (Group) Limited là 71 357 000 €

Ngày báo cáo tài chính Shenguan Holdings (Group) Limited

Tổng doanh thu Shenguan Holdings (Group) Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shenguan Holdings (Group) Limited là 298 768 000 € Thu nhập hoạt động Shenguan Holdings (Group) Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shenguan Holdings (Group) Limited là 26 645 000 € Thu nhập ròng Shenguan Holdings (Group) Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shenguan Holdings (Group) Limited là 31 803 500 €

Chi phí hoạt động Shenguan Holdings (Group) Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shenguan Holdings (Group) Limited là 272 123 000 € Tài sản hiện tại Shenguan Holdings (Group) Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shenguan Holdings (Group) Limited là 1 505 418 000 € Tiền mặt hiện tại Shenguan Holdings (Group) Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shenguan Holdings (Group) Limited là 717 285 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
66 577 579.50 € 66 577 579.50 € 44 939 889.49 € 44 939 889.49 € 47 795 866.77 € 47 795 866.77 € 81 462 996.53 € 81 462 996.53 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
212 179 238.63 € 212 179 238.63 € 124 910 518.93 € 124 910 518.93 € 132 633 600.26 € 132 633 600.26 € 162 438 956.10 € 162 438 956.10 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
278 756 818.13 € 278 756 818.13 € 169 850 408.41 € 169 850 408.41 € 180 429 467.02 € 180 429 467.02 € 243 901 952.63 € 243 901 952.63 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
24 860 344.55 € 24 860 344.55 € -682 504.86 € -682 504.86 € 5 955 006.53 € 5 955 006.53 € 25 766 307.94 € 25 766 307.94 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
29 673 333.37 € 29 673 333.37 € 12 664 360.54 € 12 664 360.54 € 14 645 630.64 € 14 645 630.64 € 20 065 083.12 € 20 065 083.12 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
253 896 473.58 € 253 896 473.58 € 170 532 913.28 € 170 532 913.28 € 174 474 460.49 € 174 474 460.49 € 218 135 644.70 € 218 135 644.70 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 404 586 607.78 € 1 404 586 607.78 € 1 477 109 397.09 € 1 477 109 397.09 € 1 308 007 738.03 € 1 308 007 738.03 € 1 390 819 882.92 € 1 390 819 882.92 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 920 542 334.20 € 2 920 542 334.20 € 2 882 285 674.14 € 2 882 285 674.14 € 2 810 549 421.53 € 2 810 549 421.53 € 2 908 847 848.99 € 2 908 847 848.99 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
669 241 967.99 € 669 241 967.99 € 688 906 318.58 € 688 906 318.58 € 466 844 521.52 € 466 844 521.52 € 471 067 374.56 € 471 067 374.56 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 195 659 168.81 € 195 659 168.81 € 221 031 741.88 € 221 031 741.88 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 254 432 960.66 € 254 432 960.66 € 283 078 571.40 € 283 078 571.40 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9.05 % 9.05 % 9.73 % 9.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 508 630 357.08 € 2 508 630 357.08 € 2 442 650 844.04 € 2 442 650 844.04 € 2 548 487 148.16 € 2 548 487 148.16 € 2 613 932 973.18 € 2 613 932 973.18 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 48 826 854.97 € 48 826 854.97 € 77 856 403.86 € 77 856 403.86 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shenguan Holdings (Group) Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shenguan Holdings (Group) Limited, tổng doanh thu của Shenguan Holdings (Group) Limited là 278 756 818.13 Euro và thay đổi thành +14.29% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shenguan Holdings (Group) Limited trong quý vừa qua là 29 673 333.37 €, lợi nhuận ròng thay đổi +47.89% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shenguan Holdings (Group) Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shenguan Holdings (Group) Limited là 2 688 718 000 €

Chi phí cổ phiếu Shenguan Holdings (Group) Limited

Tài chính Shenguan Holdings (Group) Limited