Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SBS Transit Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SBS Transit Ltd, SBS Transit Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SBS Transit Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SBS Transit Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Doanh thu thuần SBS Transit Ltd hiện là 313 861 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của SBS Transit Ltd doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của SBS Transit Ltd hôm nay lên tới 23 187 500 $. Báo cáo tài chính SBS Transit Ltd trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về SBS Transit Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản SBS Transit Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 424 154 266.29 $ -15.624 % ↓ 31 335 773 $ +41.24 % ↑
30/09/2020 424 154 266.29 $ -13.78 % ↓ 31 335 773 $ +15.82 % ↑
30/06/2020 407 601 545.40 $ -15.875 % ↓ 22 015 787.73 $ -32.643 % ↓
31/03/2020 407 601 545.40 $ -14.0122 % ↓ 22 015 787.73 $ -21.166 % ↓
31/12/2019 502 698 099.25 $ - 22 186 065.14 $ -
30/09/2019 491 944 945.79 $ - 27 055 188.16 $ -
30/06/2019 484 520 310.24 $ - 32 685 153.89 $ -
31/03/2019 474 022 572.90 $ - 27 926 846.32 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SBS Transit Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SBS Transit Ltd: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của SBS Transit Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp SBS Transit Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SBS Transit Ltd là 132 801 500 $

Ngày báo cáo tài chính SBS Transit Ltd

Tổng doanh thu SBS Transit Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SBS Transit Ltd là 313 861 000 $ Thu nhập hoạt động SBS Transit Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SBS Transit Ltd là 77 528 500 $ Thu nhập ròng SBS Transit Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SBS Transit Ltd là 23 187 500 $

Chi phí hoạt động SBS Transit Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SBS Transit Ltd là 236 332 500 $ Tài sản hiện tại SBS Transit Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SBS Transit Ltd là 487 563 000 $ Tiền mặt hiện tại SBS Transit Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SBS Transit Ltd là 85 560 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
179 469 009.51 $ 179 469 009.51 $ 92 853 892.27 $ 92 853 892.27 $ 108 107 234.37 $ 105 589 561.26 $ 104 734 120 $ 99 310 919.70 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
244 685 256.78 $ 244 685 256.78 $ 314 747 653.13 $ 314 747 653.13 $ 394 590 864.88 $ 386 355 384.53 $ 379 786 190.24 $ 374 711 653.20 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
424 154 266.29 $ 424 154 266.29 $ 407 601 545.40 $ 407 601 545.40 $ 502 698 099.25 $ 491 944 945.79 $ 484 520 310.24 $ 474 022 572.90 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
104 772 635.13 $ 104 772 635.13 $ 21 765 777.25 $ 21 765 777.25 $ 28 707 960.14 $ 34 335 223.06 $ 41 294 974.26 $ 35 513 650.83 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
31 335 773 $ 31 335 773 $ 22 015 787.73 $ 22 015 787.73 $ 22 186 065.14 $ 27 055 188.16 $ 32 685 153.89 $ 27 926 846.32 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
319 381 631.16 $ 319 381 631.16 $ 385 835 768.15 $ 385 835 768.15 $ 473 990 139.10 $ 457 609 722.74 $ 443 225 335.98 $ 438 508 922.06 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
658 896 538.70 $ 658 896 538.70 $ 593 327 573.95 $ 593 327 573.95 $ 536 799 528.72 $ 498 047 904.32 $ 475 215 866.16 $ 438 114 310.93 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 540 336 189.81 $ 1 540 336 189.81 $ 1 541 961 933.63 $ 1 541 961 933.63 $ 1 536 936 047.28 $ 1 524 544 987.33 $ 1 517 792 001.55 $ 1 506 680 724.98 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
115 626 468.48 $ 115 626 468.48 $ 127 771 572.18 $ 127 771 572.18 $ 42 519 349.90 $ 10 623 418.29 $ 10 261 240.94 $ 8 247 643.02 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 567 064 310.88 $ 574 067 307.14 $ 459 078 703.23 $ 443 830 766.77 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 825 094 045.95 $ 836 568 851.28 $ 825 015 664.29 $ 815 623 378.69 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.68 % 54.87 % 54.36 % 54.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
793 311 632.61 $ 793 311 632.61 $ 730 513 054.26 $ 730 513 054.26 $ 711 842 001.33 $ 687 976 136.05 $ 692 776 337.26 $ 691 057 346.29 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 56 478 043.14 $ 75 609 926.19 $ 34 187 919.58 $ -53 233 312.53 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SBS Transit Ltd là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SBS Transit Ltd, tổng doanh thu của SBS Transit Ltd là 424 154 266.29 Dollar Singapore và thay đổi thành -15.624% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SBS Transit Ltd trong quý vừa qua là 31 335 773 $, lợi nhuận ròng thay đổi +41.24% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SBS Transit Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SBS Transit Ltd là 587 026 000 $

Chi phí cổ phiếu SBS Transit Ltd

Tài chính SBS Transit Ltd