Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Securitas AB

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Securitas AB, Securitas AB thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Securitas AB công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Securitas AB tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Securitas AB thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Securitas AB doanh thu thuần đã thay đổi bởi 685 000 000 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Securitas AB hôm nay lên tới 763 000 000 €. Biểu đồ báo cáo tài chính của Securitas AB. Báo cáo tài chính Securitas AB trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "thu nhập ròng" Securitas AB trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 24 564 625 998 € -4.28 % ↓ 707 302 526 € -4.0252 % ↓
31/03/2021 23 929 629 628 € -3.477 % ↓ 629 434 358 € -10.422 % ↓
31/12/2020 24 544 231 954 € -6.299 % ↓ 488 530 054 € -39.356 % ↓
30/09/2020 24 566 480 002 € -6.0715 % ↓ 702 667 516 € -18.93 % ↓
31/12/2019 26 194 295 514 € - 805 564 738 € -
30/09/2019 26 154 434 428 € - 866 746 870 € -
30/06/2019 25 663 123 368 € - 736 966 590 € -
31/03/2019 24 791 741 488 € - 702 667 516 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Securitas AB, lịch trình

Ngày mới nhất của Securitas AB báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Securitas AB có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Securitas AB là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Securitas AB là 4 828 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Securitas AB

Tổng doanh thu Securitas AB được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Securitas AB là 26 499 000 000 € Thu nhập hoạt động Securitas AB là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Securitas AB là 1 399 000 000 € Thu nhập ròng Securitas AB là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Securitas AB là 763 000 000 €

Chi phí hoạt động Securitas AB là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Securitas AB là 25 100 000 000 € Tài sản hiện tại Securitas AB là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Securitas AB là 26 600 000 000 € Tiền mặt hiện tại Securitas AB là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Securitas AB là 4 156 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 475 565 656 € 4 284 603 244 € 3 905 459 426 € 4 413 456 522 € 4 544 163 804 € 4 612 761 952 € 4 451 463 604 € 4 292 946 262 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
20 089 060 342 € 19 645 026 384 € 20 638 772 528 € 20 153 023 480 € 21 650 131 710 € 21 541 672 476 € 21 211 659 764 € 20 498 795 226 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
24 564 625 998 € 23 929 629 628 € 24 544 231 954 € 24 566 480 002 € 26 194 295 514 € 26 154 434 428 € 25 663 123 368 € 24 791 741 488 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 296 875 798 € 1 096 643 366 € 496 873 072 € 1 158 752 500 € 1 310 780 828 € 1 392 357 004 € 1 203 248 596 € 1 133 723 446 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
707 302 526 € 629 434 358 € 488 530 054 € 702 667 516 € 805 564 738 € 866 746 870 € 736 966 590 € 702 667 516 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
23 267 750 200 € 22 832 986 262 € 24 047 358 882 € 23 407 727 502 € 24 883 514 686 € 24 762 077 424 € 24 459 874 772 € 23 658 018 042 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
24 658 253 200 € 25 483 284 980 € 23 242 721 146 € 27 442 967 208 € 25 090 236 132 € 25 671 466 386 € 25 003 097 944 € 25 596 379 224 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
56 633 333 186 € 58 096 142 342 € 54 810 847 254 € 59 719 322 844 € 57 650 254 380 € 59 228 011 784 € 57 688 261 462 € 57 890 347 898 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 852 620 312 € 5 043 817 882 € 4 375 449 440 € 6 677 195 406 € 3 659 803 896 € 3 289 003 096 € 2 497 343 388 € 3 218 550 944 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 18 465 879 840 € 19 914 783 966 € 20 612 816 472 € 19 985 236 118 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 39 481 942 182 € 41 276 618 054 € 41 085 655 642 € 40 419 141 204 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.49 % 69.69 % 71.22 % 69.82 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
16 767 612 176 € 17 842 934 496 € 16 405 154 394 € 18 923 818 828 € 18 140 502 138 € 17 925 437 674 € 16 578 503 768 € 17 445 250 638 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 717 734 706 € 2 011 594 340 € 876 943 892 € -62 109 134 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Securitas AB là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Securitas AB, tổng doanh thu của Securitas AB là 24 564 625 998 Euro và thay đổi thành -4.28% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Securitas AB trong quý vừa qua là 707 302 526 €, lợi nhuận ròng thay đổi -4.0252% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Securitas AB là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Securitas AB là 18 088 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Securitas AB

Tài chính Securitas AB