Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Silvercrest Asset Management Group Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Silvercrest Asset Management Group Inc., Silvercrest Asset Management Group Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Silvercrest Asset Management Group Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Silvercrest Asset Management Group Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Silvercrest Asset Management Group Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Silvercrest Asset Management Group Inc. hiện là 33 101 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Silvercrest Asset Management Group Inc.. Biểu đồ tài chính của Silvercrest Asset Management Group Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Silvercrest Asset Management Group Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 33 101 000 $ +38.52 % ↑ 3 335 000 $ +78.92 % ↑
31/03/2021 31 237 000 $ +38.39 % ↑ 2 552 000 $ +49.33 % ↑
31/12/2020 28 415 000 $ +14.42 % ↑ 1 879 000 $ -35.207 % ↓
30/09/2020 27 182 000 $ -2.381 % ↓ 2 059 000 $ -22.39 % ↓
30/09/2019 27 845 000 $ - 2 653 000 $ -
30/06/2019 23 897 000 $ - 1 864 000 $ -
31/03/2019 22 572 000 $ - 1 709 000 $ -
31/12/2018 24 833 000 $ - 2 900 000 $ -
30/09/2018 24 932 000 $ - 2 162 000 $ -
30/06/2018 24 577 000 $ - 2 337 000 $ -
31/03/2018 24 331 000 $ - 2 231 000 $ -
31/12/2017 24 471 000 $ - -80 000 $ -
30/09/2017 22 845 000 $ - 1 872 000 $ -
30/06/2017 22 091 000 $ - 1 858 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Silvercrest Asset Management Group Inc., lịch trình

Ngày của Silvercrest Asset Management Group Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Silvercrest Asset Management Group Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Silvercrest Asset Management Group Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Silvercrest Asset Management Group Inc. là 14 626 000 $

Ngày báo cáo tài chính Silvercrest Asset Management Group Inc.

Tổng doanh thu Silvercrest Asset Management Group Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Silvercrest Asset Management Group Inc. là 33 101 000 $ Thu nhập hoạt động Silvercrest Asset Management Group Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Silvercrest Asset Management Group Inc. là 7 342 000 $ Thu nhập ròng Silvercrest Asset Management Group Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Silvercrest Asset Management Group Inc. là 3 335 000 $

Chi phí hoạt động Silvercrest Asset Management Group Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Silvercrest Asset Management Group Inc. là 25 759 000 $ Tài sản hiện tại Silvercrest Asset Management Group Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Silvercrest Asset Management Group Inc. là 68 638 000 $ Tiền mặt hiện tại Silvercrest Asset Management Group Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Silvercrest Asset Management Group Inc. là 53 631 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
14 626 000 $ 13 588 000 $ 10 253 000 $ 12 040 000 $ 12 745 000 $ 9 879 000 $ 9 209 000 $ 10 601 000 $ 9 983 000 $ 10 130 000 $ 10 021 000 $ - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
18 475 000 $ 17 649 000 $ 18 162 000 $ 15 142 000 $ 15 100 000 $ 14 018 000 $ 13 363 000 $ 14 232 000 $ 14 949 000 $ 14 447 000 $ 14 310 000 $ - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
33 101 000 $ 31 237 000 $ 28 415 000 $ 27 182 000 $ 27 845 000 $ 23 897 000 $ 22 572 000 $ 24 833 000 $ 24 932 000 $ 24 577 000 $ 24 331 000 $ 24 471 000 $ 22 845 000 $ 22 091 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 27 845 000 $ 23 897 000 $ 22 572 000 $ 24 833 000 $ 24 932 000 $ 24 577 000 $ 24 331 000 $ 24 471 000 $ 22 845 000 $ 22 091 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 342 000 $ 7 988 000 $ 5 364 000 $ 6 654 000 $ 6 301 000 $ 4 430 000 $ 3 999 000 $ 5 345 000 $ 5 166 000 $ 5 453 000 $ 5 294 000 $ 5 152 000 $ 5 316 000 $ 5 154 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 335 000 $ 2 552 000 $ 1 879 000 $ 2 059 000 $ 2 653 000 $ 1 864 000 $ 1 709 000 $ 2 900 000 $ 2 162 000 $ 2 337 000 $ 2 231 000 $ -80 000 $ 1 872 000 $ 1 858 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
25 759 000 $ 23 249 000 $ 23 051 000 $ 20 528 000 $ 21 544 000 $ 19 467 000 $ 18 573 000 $ 19 488 000 $ 4 817 000 $ 4 677 000 $ 4 727 000 $ 19 319 000 $ 17 529 000 $ 16 937 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
68 638 000 $ 56 268 000 $ 75 420 000 $ 61 676 000 $ 55 812 000 $ 62 437 000 $ 56 626 000 $ 81 167 000 $ 68 427 000 $ 58 004 000 $ 46 497 000 $ 64 978 000 $ 48 685 000 $ 38 547 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
202 762 000 $ 192 221 000 $ 213 804 000 $ 201 246 000 $ 203 098 000 $ 151 285 000 $ 146 454 000 $ 133 363 000 $ 120 703 000 $ 108 781 000 $ 100 149 000 $ 117 360 000 $ 109 550 000 $ 101 606 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
53 631 000 $ 42 644 000 $ 62 498 000 $ 48 171 000 $ 40 841 000 $ 50 877 000 $ 45 494 000 $ 69 283 000 $ 57 715 000 $ 44 582 000 $ 35 394 000 $ 53 822 000 $ 39 558 000 $ 30 015 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 56 809 000 $ 17 416 000 $ 11 338 000 $ 34 417 000 $ - - - 740 000 $ 731 000 $ 1 654 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 57 715 000 $ 44 582 000 $ 35 394 000 $ 54 448 000 $ 39 571 000 $ 30 028 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 107 863 000 $ 68 757 000 $ 63 414 000 $ 50 964 000 $ - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.11 % 45.45 % 43.30 % 38.21 % - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
73 675 000 $ 71 750 000 $ 70 679 000 $ 69 482 000 $ 62 989 000 $ 57 653 000 $ 56 590 000 $ 56 047 000 $ 53 429 000 $ 52 201 000 $ 50 779 000 $ 49 095 000 $ 50 102 000 $ 49 076 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 11 919 000 $ 12 858 000 $ -20 945 000 $ 14 145 000 $ 15 406 000 $ 14 476 000 $ -15 170 000 $ 15 712 000 $ 12 948 000 $ 12 184 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Silvercrest Asset Management Group Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Silvercrest Asset Management Group Inc., tổng doanh thu của Silvercrest Asset Management Group Inc. là 33 101 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +38.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Silvercrest Asset Management Group Inc. trong quý vừa qua là 3 335 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +78.92% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Silvercrest Asset Management Group Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Silvercrest Asset Management Group Inc. là 73 675 000 $

Chi phí cổ phiếu Silvercrest Asset Management Group Inc.

Tài chính Silvercrest Asset Management Group Inc.