Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S., Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. hiện là 33 680 096 ₤. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. hôm nay lên tới 2 664 875 ₤. Biểu đồ tài chính của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 092 545 198.77 ₤ +44.52 % ↑ 86 445 608.31 ₤ +824.83 % ↑
31/12/2020 1 043 978 816.05 ₤ +48.32 % ↑ 192 377 295.08 ₤ +2 801.640 % ↑
30/09/2020 935 808 261.41 ₤ +20.8 % ↑ 594 702.32 ₤ -97.745 % ↓
30/06/2020 745 744 540.97 ₤ -14.533 % ↓ 7 074 858.78 ₤ -
30/09/2019 774 661 807.33 ₤ - 26 371 558.96 ₤ -
30/06/2019 872 552 604.95 ₤ - -1 515 934.58 ₤ -
31/03/2019 755 986 636.43 ₤ - 9 347 171.14 ₤ -
31/12/2018 703 865 988.53 ₤ - 6 629 959.29 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 5 432 502 ₤

Ngày báo cáo tài chính Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 33 680 096 ₤ Thu nhập hoạt động Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 3 976 478 ₤ Thu nhập ròng Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 2 664 875 ₤

Chi phí hoạt động Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 29 703 618 ₤ Tài sản hiện tại Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 83 116 967 ₤ Tiền mặt hiện tại Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 30 307 995 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
176 224 378.26 ₤ 246 797 568.90 ₤ 196 069 685.09 ₤ 131 795 414.78 ₤ 144 874 616.26 ₤ 134 632 553.24 ₤ 126 124 219.56 ₤ 104 010 525.48 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
916 320 820.51 ₤ 797 181 247.15 ₤ 739 738 576.33 ₤ 613 949 126.19 ₤ 629 787 191.07 ₤ 737 920 051.70 ₤ 629 862 416.87 ₤ 599 855 463.05 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 092 545 198.77 ₤ 1 043 978 816.05 ₤ 935 808 261.41 ₤ 745 744 540.97 ₤ 774 661 807.33 ₤ 872 552 604.95 ₤ 755 986 636.43 ₤ 703 865 988.53 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
128 992 564.24 ₤ 160 517 334.10 ₤ 159 175 401.76 ₤ 87 368 073.25 ₤ 92 660 219.95 ₤ 65 359 254.12 ₤ 73 911 250.56 ₤ 8 912 522.35 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
86 445 608.31 ₤ 192 377 295.08 ₤ 594 702.32 ₤ 7 074 858.78 ₤ 26 371 558.96 ₤ -1 515 934.58 ₤ 9 347 171.14 ₤ 6 629 959.29 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
963 552 634.53 ₤ 883 461 481.95 ₤ 776 632 859.65 ₤ 658 376 467.72 ₤ 682 001 587.38 ₤ 807 193 350.82 ₤ 682 075 385.87 ₤ 694 953 466.19 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 696 222 814.58 ₤ 2 448 175 893.96 ₤ 2 007 447 336.52 ₤ 1 938 518 700.69 ₤ 1 636 795 297.75 ₤ 1 436 310 938.16 ₤ 1 393 159 223.85 ₤ 1 275 994 433.28 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 657 926 276.89 ₤ 4 329 262 142.09 ₤ 3 587 238 634.66 ₤ 3 485 641 109.05 ₤ 3 052 054 039.88 ₤ 2 868 061 713.35 ₤ 2 793 214 373.51 ₤ 2 450 678 392.75 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
983 157 958.39 ₤ 1 011 171 509.49 ₤ 470 754 098.75 ₤ 482 225 725.76 ₤ 272 825 210.66 ₤ 53 723 356.53 ₤ 84 644 341.18 ₤ 19 732 711.41 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 733 717 826.70 ₤ 1 798 665 560.96 ₤ 1 664 025 741.41 ₤ 1 448 543 646.59 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 486 717 002.82 ₤ 2 328 514 021.90 ₤ 2 250 557 024.42 ₤ 1 890 394 265.52 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 81.48 % 81.19 % 80.57 % 77.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
993 510 151.47 ₤ 911 705 543.86 ₤ 717 494 607.63 ₤ 661 019 848.64 ₤ 562 416 076.49 ₤ 536 570 514.26 ₤ 539 765 161.81 ₤ 559 970 118.70 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 139 910 232.19 ₤ 74 049 505.14 ₤ 24 564 485.27 ₤ 209 618 244.98 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S., tổng doanh thu của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 1 092 545 198.77 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +44.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. trong quý vừa qua là 86 445 608.31 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +824.83% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S. là 30 627 124 ₤

Chi phí cổ phiếu Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S.

Tài chính Sanifoam Sünger Sanayi ve Ticaret A.S.