Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SAP SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SAP SE, SAP SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SAP SE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SAP SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Doanh thu SAP SE trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của SAP SE trên 30/06/2021 lên tới 6 669 000 000 $. Thu nhập ròng SAP SE - 1 356 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của SAP SE. SAP SE thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản SAP SE trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 112 339 305 000 $ +0.57 % ↑ 22 841 820 000 $ +138.31 % ↑
31/03/2021 106 932 060 000 $ +4.22 % ↑ 17 518 800 000 $ -
31/12/2020 126 977 610 000 $ -6.244 % ↓ 32 140 260 000 $ +16.63 % ↑
30/09/2020 110 082 075 000 $ -3.77 % ↓ 26 210 820 000 $ +24.88 % ↑
31/12/2019 135 433 800 000 $ - 27 558 420 000 $ -
30/09/2019 114 394 395 000 $ - 20 988 870 000 $ -
30/06/2019 111 699 195 000 $ - 9 584 805 000 $ -
31/03/2019 102 602 895 000 $ - -1 920 330 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SAP SE, lịch trình

Ngày của SAP SE báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của SAP SE có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SAP SE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SAP SE là 4 777 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính SAP SE

Tổng doanh thu SAP SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SAP SE là 6 669 000 000 $ Thu nhập hoạt động SAP SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SAP SE là 1 137 000 000 $ Thu nhập ròng SAP SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SAP SE là 1 356 000 000 $

Chi phí hoạt động SAP SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SAP SE là 5 532 000 000 $ Tài sản hiện tại SAP SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SAP SE là 16 502 000 000 $ Tiền mặt hiện tại SAP SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SAP SE là 7 764 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
80 468 565 000 $ 76 072 020 000 $ 91 754 715 000 $ 79 289 415 000 $ 100 042 455 000 $ 81 782 475 000 $ 77 520 690 000 $ 69 435 090 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
31 870 740 000 $ 30 860 040 000 $ 35 222 895 000 $ 30 792 660 000 $ 35 391 345 000 $ 32 611 920 000 $ 34 178 505 000 $ 33 167 805 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
112 339 305 000 $ 106 932 060 000 $ 126 977 610 000 $ 110 082 075 000 $ 135 433 800 000 $ 114 394 395 000 $ 111 699 195 000 $ 102 602 895 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 152 765 000 $ 21 342 615 000 $ 33 302 565 000 $ 27 238 365 000 $ 39 181 470 000 $ 31 466 460 000 $ 20 028 705 000 $ 14 756 220 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
22 841 820 000 $ 17 518 800 000 $ 32 140 260 000 $ 26 210 820 000 $ 27 558 420 000 $ 20 988 870 000 $ 9 584 805 000 $ -1 920 330 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
21 999 570 000 $ 19 691 805 000 $ 19 152 765 000 $ 18 714 795 000 $ 20 011 860 000 $ 16 390 185 000 $ 17 720 940 000 $ 17 805 165 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
93 186 540 000 $ 85 589 445 000 $ 93 675 045 000 $ 82 843 710 000 $ 96 252 330 000 $ 82 927 935 000 $ 91 670 490 000 $ 87 846 675 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
277 976 190 000 $ 338 213 910 000 $ 253 837 305 000 $ 263 068 365 000 $ 255 926 085 000 $ 237 261 825 000 $ 228 266 595 000 $ 270 564 390 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 062 835 275 000 $ 1 120 108 275 000 $ 984 960 840 000 $ 998 537 910 000 $ 1 014 557 505 000 $ 1 007 331 000 000 $ 972 074 415 000 $ 1 020 739 620 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
130 784 580 000 $ 174 042 540 000 $ 89 463 795 000 $ 125 225 730 000 $ 89 514 330 000 $ 93 068 625 000 $ 87 054 960 000 $ 123 507 540 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 243 646 080 000 $ 233 875 980 000 $ 239 417 985 000 $ 246 779 250 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 495 057 705 000 $ 498 140 340 000 $ 506 461 770 000 $ 528 393 960 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.80 % 49.45 % 52.10 % 51.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
549 652 350 000 $ 565 284 510 000 $ 500 582 865 000 $ 491 688 705 000 $ 518 219 580 000 $ 508 028 355 000 $ 464 601 945 000 $ 491 486 565 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 032 100 000 $ 10 747 110 000 $ -2 071 935 000 $ 47 199 690 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SAP SE là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SAP SE, tổng doanh thu của SAP SE là 112 339 305 000 Peso México và thay đổi thành +0.57% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SAP SE trong quý vừa qua là 22 841 820 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +138.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SAP SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SAP SE là 32 630 000 000 $

Chi phí cổ phiếu SAP SE

Tài chính SAP SE