Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SBI Holdings, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SBI Holdings, Inc., SBI Holdings, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SBI Holdings, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SBI Holdings, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

SBI Holdings, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Động lực của doanh thu thuần của SBI Holdings, Inc. giảm. Thay đổi lên tới -41 453 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của SBI Holdings, Inc. thu nhập ròng tăng theo 8 670 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu tài chính của SBI Holdings, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của SBI Holdings, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 137 474 000 000 $ +49.22 % ↑ 28 958 000 000 $ +147.99 % ↑
31/03/2021 178 927 000 000 $ +84.79 % ↑ 20 288 000 000 $ +46.7 % ↑
31/12/2020 134 053 000 000 $ +44.07 % ↑ 27 706 000 000 $ +189.09 % ↑
30/09/2020 114 082 500 000 $ +14.06 % ↑ 16 552 000 000 $ +2.09 % ↑
31/12/2019 93 050 000 000 $ - 9 584 000 000 $ -
30/09/2019 100 020 000 000 $ - 16 213 000 000 $ -
30/06/2019 92 127 000 000 $ - 11 677 000 000 $ -
31/03/2019 96 825 000 000 $ - 13 830 000 000 $ -
31/12/2018 77 833 000 000 $ - 5 130 000 000 $ -
30/09/2018 85 419 000 000 $ - 15 709 000 000 $ -
30/06/2018 91 334 000 000 $ - 17 879 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SBI Holdings, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SBI Holdings, Inc.: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của SBI Holdings, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SBI Holdings, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SBI Holdings, Inc. là 79 064 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính SBI Holdings, Inc.

Tổng doanh thu SBI Holdings, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SBI Holdings, Inc. là 137 474 000 000 $ Thu nhập hoạt động SBI Holdings, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SBI Holdings, Inc. là 31 327 000 000 $ Thu nhập ròng SBI Holdings, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SBI Holdings, Inc. là 28 958 000 000 $

Chi phí hoạt động SBI Holdings, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SBI Holdings, Inc. là 106 147 000 000 $ Tài sản hiện tại SBI Holdings, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SBI Holdings, Inc. là 6 328 482 000 000 $ Tiền mặt hiện tại SBI Holdings, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SBI Holdings, Inc. là 693 404 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
79 064 000 000 $ 112 914 000 000 $ 84 087 000 000 $ 73 342 500 000 $ 50 460 000 000 $ 59 934 000 000 $ 52 649 000 000 $ 44 402 000 000 $ 45 853 000 000 $ 51 921 000 000 $ 55 809 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
58 410 000 000 $ 66 013 000 000 $ 49 966 000 000 $ 40 740 000 000 $ 42 590 000 000 $ 40 086 000 000 $ 39 478 000 000 $ 52 423 000 000 $ 31 980 000 000 $ 33 498 000 000 $ 35 525 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
137 474 000 000 $ 178 927 000 000 $ 134 053 000 000 $ 114 082 500 000 $ 93 050 000 000 $ 100 020 000 000 $ 92 127 000 000 $ 96 825 000 000 $ 77 833 000 000 $ 85 419 000 000 $ 91 334 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
31 327 000 000 $ 53 828 000 000 $ 38 734 000 000 $ 36 217 000 000 $ 16 688 000 000 $ 27 238 000 000 $ 19 346 000 000 $ 16 296 000 000 $ 14 142 000 000 $ 25 652 000 000 $ 28 603 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
28 958 000 000 $ 20 288 000 000 $ 27 706 000 000 $ 16 552 000 000 $ 9 584 000 000 $ 16 213 000 000 $ 11 677 000 000 $ 13 830 000 000 $ 5 130 000 000 $ 15 709 000 000 $ 17 879 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- 4 158 000 000 $ 4 158 000 000 $ 4 158 000 000 $ - - - 8 517 000 000 $ - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
106 147 000 000 $ 125 099 000 000 $ 95 319 000 000 $ 77 865 500 000 $ 76 362 000 000 $ 72 782 000 000 $ 72 781 000 000 $ 80 529 000 000 $ 63 691 000 000 $ 59 767 000 000 $ 62 731 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 328 482 000 000 $ 6 470 088 000 000 $ 5 771 146 000 000 $ 4 383 209 000 000 $ 5 034 378 000 000 $ 4 693 742 000 000 $ 4 587 701 000 000 $ 4 472 635 000 000 $ 3 592 145 000 000 $ 4 835 487 000 000 $ 4 038 674 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 100 975 000 000 $ 7 208 572 000 000 $ 6 466 221 000 000 $ 6 265 888 000 000 $ 5 613 404 000 000 $ 5 234 776 000 000 $ 5 157 876 000 000 $ 5 034 124 000 000 $ 5 014 224 000 000 $ 5 347 414 000 000 $ 4 528 410 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
693 404 000 000 $ 802 702 000 000 $ 627 504 000 000 $ 696 509 000 000 $ 856 322 000 000 $ 892 401 000 000 $ 744 398 000 000 $ 713 974 000 000 $ 782 508 000 000 $ 991 866 000 000 $ 338 671 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 776 631 000 000 $ 3 546 416 000 000 $ 3 448 002 000 000 $ 3 432 531 000 000 $ 2 612 466 000 000 $ 3 752 993 000 000 $ 3 484 860 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 001 830 000 000 $ 4 643 462 000 000 $ 4 603 348 000 000 $ 4 471 567 000 000 $ 4 470 360 000 000 $ 4 791 271 000 000 $ 4 036 971 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 89.11 % 88.70 % 89.25 % 88.83 % 89.15 % 89.60 % 89.15 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
567 670 000 000 $ 562 116 000 000 $ 526 526 000 000 $ 490 159 000 000 $ 465 860 000 000 $ 450 222 000 000 $ 436 911 000 000 $ 456 675 000 000 $ 447 253 000 000 $ 472 780 000 000 $ 421 005 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -112 132 000 000 $ 178 650 000 000 $ -62 972 000 000 $ 5 359 000 000 $ -198 780 000 000 $ 140 498 000 000 $ -18 742 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SBI Holdings, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SBI Holdings, Inc., tổng doanh thu của SBI Holdings, Inc. là 137 474 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +49.22% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SBI Holdings, Inc. trong quý vừa qua là 28 958 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +147.99% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SBI Holdings, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SBI Holdings, Inc. là 567 670 000 000 $

Chi phí cổ phiếu SBI Holdings, Inc.

Tài chính SBI Holdings, Inc.