Thu nhập ròng SpareBank 1 BV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SpareBank 1 BV là 109 893 000 kr Chi phí hoạt động SpareBank 1 BV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SpareBank 1 BV là 170 112 000 kr Tài sản hiện tại SpareBank 1 BV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SpareBank 1 BV là 2 635 936 000 kr
|
31/12/2019
|
30/09/2019
|
30/06/2019
|
31/03/2019
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
311 266 000 kr |
282 454 000 kr |
309 798 000 kr |
349 628 000 kr |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
311 266 000 kr |
282 454 000 kr |
309 798 000 kr |
349 628 000 kr |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
311 266 000 kr |
282 454 000 kr |
309 798 000 kr |
349 628 000 kr |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
141 154 000 kr |
147 634 000 kr |
168 151 000 kr |
204 924 000 kr |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
109 893 000 kr |
111 130 000 kr |
134 166 000 kr |
179 793 000 kr |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
- |
- |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
170 112 000 kr |
134 820 000 kr |
141 647 000 kr |
144 704 000 kr |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
2 635 936 000 kr |
1 069 938 000 kr |
7 856 101 000 kr |
6 905 180 000 kr |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
38 822 442 000 kr |
38 723 976 000 kr |
38 847 703 000 kr |
38 047 212 000 kr |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
1 165 658 000 kr |
1 012 291 000 kr |
1 591 287 000 kr |
2 060 371 000 kr |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
24 742 721 000 kr |
24 756 290 000 kr |
24 934 820 000 kr |
23 966 330 000 kr |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
33 629 269 000 kr |
33 574 547 000 kr |
33 781 895 000 kr |
33 208 933 000 kr |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
86.62 % |
86.70 % |
86.96 % |
87.28 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
5 191 998 000 kr |
5 147 733 000 kr |
5 064 535 000 kr |
4 837 489 000 kr |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
231 611 000 kr |
-293 709 000 kr |
-1 110 688 000 kr |
-132 130 000 kr |