Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shandong Chenming Paper Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shandong Chenming Paper Holdings Limited, Shandong Chenming Paper Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shandong Chenming Paper Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shandong Chenming Paper Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Shandong Chenming Paper Holdings Limited doanh thu thuần tăng bởi 1 542 316 693 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Shandong Chenming Paper Holdings Limited hôm nay lên tới 1 179 076 583 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Shandong Chenming Paper Holdings Limited. Shandong Chenming Paper Holdings Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Shandong Chenming Paper Holdings Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 9 475 657 540.16 € +65.68 % ↑ 1 094 731 339.64 € +2 984.720 % ↑
31/12/2020 8 043 670 471.79 € +60.94 % ↑ 590 016 105.54 € +2 116.430 % ↑
30/09/2020 7 867 167 047.91 € -2.218 % ↓ 520 151 697.28 € +0.41 % ↑
30/06/2020 6 976 884 285.27 € +4.53 % ↑ 291 107 061.11 € -33.513 % ↓
30/09/2019 8 045 641 542.64 € - 518 046 569.09 € -
30/06/2019 6 674 559 901.84 € - 437 838 524.07 € -
31/03/2019 5 719 192 669.32 € - 35 488 823.54 € -
31/12/2018 4 997 915 345.28 € - 26 620 098.93 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shandong Chenming Paper Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Shandong Chenming Paper Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Shandong Chenming Paper Holdings Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shandong Chenming Paper Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 2 967 808 894 €

Ngày báo cáo tài chính Shandong Chenming Paper Holdings Limited

Tổng doanh thu Shandong Chenming Paper Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 10 205 724 007 € Thu nhập hoạt động Shandong Chenming Paper Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 2 145 176 057 € Thu nhập ròng Shandong Chenming Paper Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 1 179 076 583 €

Chi phí hoạt động Shandong Chenming Paper Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 8 060 547 950 € Tài sản hiện tại Shandong Chenming Paper Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 36 528 990 440 € Tiền mặt hiện tại Shandong Chenming Paper Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 17 928 720 606 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 755 506 684.77 € 1 490 620 397.24 € 1 900 679 936.51 € 1 574 914 065.21 € 2 211 445 193.95 € 2 020 254 761.04 € 1 317 159 396.25 € 1 068 086 801.64 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 720 150 855.39 € 6 553 050 074.55 € 5 966 487 111.40 € 5 401 970 220.06 € 5 834 196 348.69 € 4 654 305 140.81 € 4 402 033 273.07 € 3 929 828 543.63 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 475 657 540.16 € 8 043 670 471.79 € 7 867 167 047.91 € 6 976 884 285.27 € 8 045 641 542.64 € 6 674 559 901.84 € 5 719 192 669.32 € 4 997 915 345.28 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 991 720 887.76 € 1 670 366 888.10 € 1 095 262 450.40 € 445 684 044.97 € 1 162 909 169.87 € 1 088 721 485.04 € 630 764 779.87 € 197 395 966.15 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 094 731 339.64 € 590 016 105.54 € 520 151 697.28 € 291 107 061.11 € 518 046 569.09 € 437 838 524.07 € 35 488 823.54 € 26 620 098.93 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
339 340 819.72 € 379 381 344.51 € 294 496 782.84 € 273 808 444.39 € 254 591 229.94 € 221 642 942.90 € 178 974 585.48 € 191 972 653.53 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 483 936 652.40 € 6 373 303 583.70 € 6 771 904 597.51 € 6 531 200 240.31 € 6 882 732 372.77 € 5 585 838 416.81 € 5 088 427 889.46 € 4 800 519 379.13 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
33 915 889 108.87 € 33 315 413 288.03 € 38 495 243 146.57 € 43 776 366 230.31 € 45 822 943 380.76 € 45 287 542 944.78 € 45 800 210 801.92 € 44 536 155 822.96 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
84 420 300 519.30 € 85 024 607 438.35 € 87 828 229 895.17 € 91 949 676 770.59 € 96 669 818 910.53 € 98 936 070 698.93 € 98 454 682 936.27 € 97 784 759 116.30 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
16 646 189 577.45 € 16 357 573 439.38 € 16 235 893 987.10 € 17 541 552 266.42 € 20 335 501 875.53 € 1 865 344 892.77 € 18 751 235 870.75 € 2 211 193 472.23 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 56 359 357 412.47 € 58 386 798 458.26 € 57 747 595 038.27 € 57 021 388 812.93 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 73 289 613 384.88 € 75 437 058 132.68 € 74 346 592 163.11 € 73 763 799 321.22 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 75.81 % 76.25 % 75.51 % 75.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 208 101 857.94 € 18 383 113 787.32 € 17 524 365 244.68 € 18 968 663 129.45 € 18 576 131 125.53 € 18 561 387 649.12 € 19 186 174 674.21 € 19 099 668 410.08 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 527 659 359.90 € 1 183 872 580.01 € 1 322 770 201.23 € 4 666 780 801.52 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shandong Chenming Paper Holdings Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shandong Chenming Paper Holdings Limited, tổng doanh thu của Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 9 475 657 540.16 Euro và thay đổi thành +65.68% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shandong Chenming Paper Holdings Limited trong quý vừa qua là 1 094 731 339.64 €, lợi nhuận ròng thay đổi +2 984.720% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shandong Chenming Paper Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shandong Chenming Paper Holdings Limited là 20 688 019 320 €

Chi phí cổ phiếu Shandong Chenming Paper Holdings Limited

Tài chính Shandong Chenming Paper Holdings Limited