Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sands China Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sands China Ltd., Sands China Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sands China Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sands China Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Sands China Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của Sands China Ltd. trên 31/12/2019 lên tới 2 170 000 000 $. Tính năng động của Sands China Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Lịch trình báo cáo tài chính của Sands China Ltd. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính Sands China Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Sands China Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 2 170 000 000 $ -1.364 % ↓ 483 000 000 $ +7.81 % ↑
30/09/2019 2 170 000 000 $ -1.364 % ↓ 483 000 000 $ +7.81 % ↑
30/06/2019 2 234 000 000 $ +4.76 % ↑ 533 500 000 $ +8.99 % ↑
31/03/2019 2 234 000 000 $ +4.76 % ↑ 533 500 000 $ +8.99 % ↑
31/12/2018 2 200 000 000 $ - 448 000 000 $ -
30/09/2018 2 200 000 000 $ - 448 000 000 $ -
30/06/2018 2 132 500 000 $ - 489 500 000 $ -
31/03/2018 2 132 500 000 $ - 489 500 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sands China Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Sands China Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sands China Ltd. là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Sands China Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sands China Ltd. là 1 805 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Sands China Ltd.

Tổng doanh thu Sands China Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sands China Ltd. là 2 170 000 000 $ Thu nhập hoạt động Sands China Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sands China Ltd. là 581 500 000 $ Thu nhập ròng Sands China Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sands China Ltd. là 483 000 000 $

Chi phí hoạt động Sands China Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sands China Ltd. là 1 588 500 000 $ Tài sản hiện tại Sands China Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sands China Ltd. là 3 047 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Sands China Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sands China Ltd. là 2 471 000 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 805 000 000 $ 1 805 000 000 $ 1 862 000 000 $ 1 862 000 000 $ 1 843 000 000 $ 1 843 000 000 $ 1 774 500 000 $ 1 774 500 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
365 000 000 $ 365 000 000 $ 372 000 000 $ 372 000 000 $ 357 000 000 $ 357 000 000 $ 358 000 000 $ 358 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 170 000 000 $ 2 170 000 000 $ 2 234 000 000 $ 2 234 000 000 $ 2 200 000 000 $ 2 200 000 000 $ 2 132 500 000 $ 2 132 500 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
581 500 000 $ 581 500 000 $ 589 000 000 $ 589 000 000 $ 596 500 000 $ 596 500 000 $ 579 000 000 $ 579 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
483 000 000 $ 483 000 000 $ 533 500 000 $ 533 500 000 $ 448 000 000 $ 448 000 000 $ 489 500 000 $ 489 500 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 588 500 000 $ 1 588 500 000 $ 1 645 000 000 $ 1 645 000 000 $ 1 603 500 000 $ 1 603 500 000 $ 1 553 500 000 $ 1 553 500 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 047 000 000 $ 3 047 000 000 $ 2 230 000 000 $ 2 230 000 000 $ 3 180 000 000 $ 3 180 000 000 $ 1 409 000 000 $ 1 409 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
12 100 000 000 $ 12 100 000 000 $ 11 092 000 000 $ 11 092 000 000 $ 12 058 000 000 $ 12 058 000 000 $ 10 345 000 000 $ 10 345 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 471 000 000 $ 2 471 000 000 $ 1 785 000 000 $ 1 785 000 000 $ 2 676 000 000 $ 2 676 000 000 $ 1 063 000 000 $ 1 063 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 898 000 000 $ 1 898 000 000 $ 1 885 000 000 $ 1 885 000 000 $ 1 943 000 000 $ 1 943 000 000 $ 1 901 000 000 $ 1 901 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
7 654 000 000 $ 7 654 000 000 $ 7 636 000 000 $ 7 636 000 000 $ 7 649 000 000 $ 7 649 000 000 $ 6 844 000 000 $ 6 844 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
63.26 % 63.26 % 68.84 % 68.84 % 63.44 % 63.44 % 66.16 % 66.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 446 000 000 $ 4 446 000 000 $ 3 456 000 000 $ 3 456 000 000 $ 4 409 000 000 $ 4 409 000 000 $ 3 501 000 000 $ 3 501 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
663 000 000 $ 663 000 000 $ 743 000 000 $ 743 000 000 $ 684 500 000 $ 684 500 000 $ 840 000 000 $ 840 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sands China Ltd. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sands China Ltd., tổng doanh thu của Sands China Ltd. là 2 170 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -1.364% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sands China Ltd. trong quý vừa qua là 483 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +7.81% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Sands China Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Sands China Ltd. là 1 898 000 000 $ Tổng nợ Sands China Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Sands China Ltd. là 7 654 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Sands China Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sands China Ltd. là 4 446 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Sands China Ltd.

Tài chính Sands China Ltd.