Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sartorius Stedim Biotech S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sartorius Stedim Biotech S.A., Sartorius Stedim Biotech S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sartorius Stedim Biotech S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sartorius Stedim Biotech S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Sartorius Stedim Biotech S.A. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Sartorius Stedim Biotech S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 696 700 000 $. Thu nhập ròng của Sartorius Stedim Biotech S.A. hôm nay lên tới 144 200 000 $. Lịch trình báo cáo tài chính của Sartorius Stedim Biotech S.A. cho ngày hôm nay. Sartorius Stedim Biotech S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Sartorius Stedim Biotech S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 696 700 000 $ +90.15 % ↑ 144 200 000 $ +122.53 % ↑
31/03/2021 655 200 000 $ +91.08 % ↑ 114 500 000 $ +104.1 % ↑
31/12/2020 530 681 000 $ +45.84 % ↑ 114 249 000 $ +107.45 % ↑
30/09/2020 510 400 000 $ +38.92 % ↑ 101 500 000 $ +73.5 % ↑
31/12/2019 363 870 000 $ - 55 074 000 $ -
30/09/2019 367 400 000 $ - 58 500 000 $ -
30/06/2019 366 400 000 $ - 64 800 000 $ -
31/03/2019 342 900 000 $ - 56 100 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sartorius Stedim Biotech S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Sartorius Stedim Biotech S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sartorius Stedim Biotech S.A. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Sartorius Stedim Biotech S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sartorius Stedim Biotech S.A. là 384 300 000 $

Ngày báo cáo tài chính Sartorius Stedim Biotech S.A.

Tổng doanh thu Sartorius Stedim Biotech S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sartorius Stedim Biotech S.A. là 696 700 000 $ Thu nhập hoạt động Sartorius Stedim Biotech S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sartorius Stedim Biotech S.A. là 216 900 000 $ Thu nhập ròng Sartorius Stedim Biotech S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sartorius Stedim Biotech S.A. là 144 200 000 $

Chi phí hoạt động Sartorius Stedim Biotech S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sartorius Stedim Biotech S.A. là 479 800 000 $ Tài sản hiện tại Sartorius Stedim Biotech S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sartorius Stedim Biotech S.A. là 1 252 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Sartorius Stedim Biotech S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sartorius Stedim Biotech S.A. là 254 700 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
384 300 000 $ 351 800 000 $ 269 830 000 $ 276 000 000 $ 190 846 000 $ 191 600 000 $ 188 600 000 $ 177 300 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
312 400 000 $ 303 400 000 $ 260 851 000 $ 234 400 000 $ 173 024 000 $ 175 800 000 $ 177 800 000 $ 165 600 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
696 700 000 $ 655 200 000 $ 530 681 000 $ 510 400 000 $ 363 870 000 $ 367 400 000 $ 366 400 000 $ 342 900 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
216 900 000 $ 197 500 000 $ 150 340 000 $ 145 800 000 $ 97 038 000 $ 83 800 000 $ 87 100 000 $ 80 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
144 200 000 $ 114 500 000 $ 114 249 000 $ 101 500 000 $ 55 074 000 $ 58 500 000 $ 64 800 000 $ 56 100 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
27 600 000 $ 24 700 000 $ 23 851 000 $ 22 000 000 $ 23 416 000 $ 19 100 000 $ 19 000 000 $ 17 700 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
479 800 000 $ 457 700 000 $ 380 341 000 $ 364 600 000 $ 266 832 000 $ 283 600 000 $ 279 300 000 $ 262 900 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 252 000 000 $ 1 061 800 000 $ 875 216 000 $ 961 100 000 $ 633 802 000 $ 652 700 000 $ 609 100 000 $ 587 200 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 521 900 000 $ 3 313 000 000 $ 3 069 336 000 $ 2 361 500 000 $ 1 820 421 000 $ 1 771 800 000 $ 1 693 800 000 $ 1 660 400 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
254 700 000 $ 149 400 000 $ 59 762 000 $ 165 900 000 $ 27 643 000 $ 35 000 000 $ 25 500 000 $ 25 800 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 427 345 000 $ 424 800 000 $ 416 200 000 $ 436 900 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 642 792 000 $ 595 300 000 $ 586 700 000 $ 604 700 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.31 % 33.60 % 34.64 % 36.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 668 500 000 $ 1 530 900 000 $ 1 460 041 000 $ 1 347 200 000 $ 1 158 789 000 $ 1 167 800 000 $ 1 099 100 000 $ 1 046 800 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 86 229 000 $ 83 900 000 $ 59 200 000 $ 80 800 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sartorius Stedim Biotech S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sartorius Stedim Biotech S.A., tổng doanh thu của Sartorius Stedim Biotech S.A. là 696 700 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +90.15% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sartorius Stedim Biotech S.A. trong quý vừa qua là 144 200 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +122.53% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sartorius Stedim Biotech S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sartorius Stedim Biotech S.A. là 1 668 500 000 $

Chi phí cổ phiếu Sartorius Stedim Biotech S.A.

Tài chính Sartorius Stedim Biotech S.A.