Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Seyitler Kimya Sanayi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Seyitler Kimya Sanayi A.S., Seyitler Kimya Sanayi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Seyitler Kimya Sanayi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Seyitler Kimya Sanayi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Seyitler Kimya Sanayi A.S. trên 30/06/2021 lên tới 13 005 016 ₤. Tính năng động của Seyitler Kimya Sanayi A.S. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 3 045 819 ₤ trong giai đoạn trước. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Seyitler Kimya Sanayi A.S.. Biểu đồ tài chính của Seyitler Kimya Sanayi A.S. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Thông tin về Seyitler Kimya Sanayi A.S. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản Seyitler Kimya Sanayi A.S. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 419 855 237.05 ₤ +81.45 % ↑ 59 440 128.99 ₤ +370.45 % ↑
31/03/2021 321 523 711.87 ₤ +38.95 % ↑ 215 103 857.41 ₤ +1 602.470 % ↑
31/12/2020 530 885 034.99 ₤ +117.85 % ↑ 373 456 657.66 ₤ +1 229.700 % ↑
30/09/2020 486 794 478.20 ₤ +99.76 % ↑ 116 353 898.01 ₤ +314.28 % ↑
30/06/2019 231 389 022.83 ₤ - 12 634 802.23 ₤ -
31/03/2019 231 389 022.83 ₤ - 12 634 802.23 ₤ -
31/12/2018 243 689 652.34 ₤ - 28 085 746.50 ₤ -
30/09/2018 243 689 652.34 ₤ - 28 085 746.50 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Seyitler Kimya Sanayi A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Seyitler Kimya Sanayi A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Seyitler Kimya Sanayi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 4 176 019 ₤

Ngày báo cáo tài chính Seyitler Kimya Sanayi A.S.

Tổng doanh thu Seyitler Kimya Sanayi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 13 005 016 ₤ Thu nhập hoạt động Seyitler Kimya Sanayi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 1 380 545 ₤ Thu nhập ròng Seyitler Kimya Sanayi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 1 841 158 ₤

Chi phí hoạt động Seyitler Kimya Sanayi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 11 624 471 ₤ Tài sản hiện tại Seyitler Kimya Sanayi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 62 373 662 ₤ Tiền mặt hiện tại Seyitler Kimya Sanayi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 20 883 194 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
134 819 015 ₤ 107 303 631.69 ₤ 192 938 078.61 ₤ 168 248 845.42 ₤ 65 202 356.58 ₤ 65 202 356.58 ₤ 61 523 454.24 ₤ 61 523 454.24 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
285 036 222.05 ₤ 214 220 080.17 ₤ 337 946 956.38 ₤ 318 545 632.78 ₤ 166 186 666.25 ₤ 166 186 666.25 ₤ 182 166 198.09 ₤ 182 166 198.09 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
419 855 237.05 ₤ 321 523 711.87 ₤ 530 885 034.99 ₤ 486 794 478.20 ₤ 231 389 022.83 ₤ 231 389 022.83 ₤ 243 689 652.34 ₤ 243 689 652.34 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
44 569 652.83 ₤ -5 703 018.55 ₤ 81 406 521.18 ₤ 94 345 149.08 ₤ 14 909 959.61 ₤ 14 909 959.61 ₤ 28 304 987.82 ₤ 28 304 987.82 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
59 440 128.99 ₤ 215 103 857.41 ₤ 373 456 657.66 ₤ 116 353 898.01 ₤ 12 634 802.23 ₤ 12 634 802.23 ₤ 28 085 746.50 ₤ 28 085 746.50 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
375 285 584.21 ₤ 327 226 730.42 ₤ 449 478 513.81 ₤ 392 449 329.12 ₤ 216 479 063.22 ₤ 216 479 063.22 ₤ 215 384 696.80 ₤ 215 384 696.80 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 013 677 541.37 ₤ 2 021 995 184.61 ₤ 1 885 946 597.38 ₤ 1 426 410 004.51 ₤ 498 777 206.18 ₤ 498 777 206.18 ₤ 494 020 918.86 ₤ 494 020 918.86 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 484 625 982.49 ₤ 2 464 540 623.38 ₤ 2 323 056 911.06 ₤ 1 916 390 213.13 ₤ 867 097 560.38 ₤ 867 097 560.38 ₤ 847 749 408.70 ₤ 847 749 408.70 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
674 195 123.42 ₤ 437 480 838.29 ₤ 152 485 972.18 ₤ 136 125 681.66 ₤ 30 290 911.95 ₤ 30 290 911.95 ₤ 26 868 926.49 ₤ 26 868 926.49 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 79 366 198.35 ₤ 79 366 198.35 ₤ 86 897 110.36 ₤ 86 897 110.36 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 103 947 441.23 ₤ 103 947 441.23 ₤ 109 868 861.71 ₤ 109 868 861.71 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 11.99 % 11.99 % 12.96 % 12.96 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 820 486 775.11 ₤ 1 761 046 646.12 ₤ 1 545 942 788.71 ₤ 1 170 730 618.54 ₤ 763 150 119.16 ₤ 763 150 119.16 ₤ 737 880 546.99 ₤ 737 880 546.99 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 17 794 253.39 ₤ 17 794 253.39 ₤ -45 713 769.05 ₤ -45 713 769.05 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Seyitler Kimya Sanayi A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Seyitler Kimya Sanayi A.S., tổng doanh thu của Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 419 855 237.05 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +81.45% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Seyitler Kimya Sanayi A.S. trong quý vừa qua là 59 440 128.99 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +370.45% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Seyitler Kimya Sanayi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Seyitler Kimya Sanayi A.S. là 56 389 578 ₤

Chi phí cổ phiếu Seyitler Kimya Sanayi A.S.

Tài chính Seyitler Kimya Sanayi A.S.