Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SMART Global Holdings, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SMART Global Holdings, Inc., SMART Global Holdings, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SMART Global Holdings, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SMART Global Holdings, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

SMART Global Holdings, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng SMART Global Holdings, Inc. - -7 211 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của SMART Global Holdings, Inc. đã thay đổi bởi -13 055 000 $ trong những năm gần đây. Đồ thị của công ty tài chính SMART Global Holdings, Inc.. Thông tin về SMART Global Holdings, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của SMART Global Holdings, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/05/2021 437 728 000 $ +85.75 % ↑ -7 211 000 $ -470.7455 % ↓
26/02/2021 304 009 000 $ -0.0178 % ↓ 5 844 000 $ -54.294 % ↓
27/11/2020 291 697 000 $ +7.23 % ↑ 2 027 000 $ +804.91 % ↑
28/08/2020 297 030 000 $ +6.69 % ↑ 7 528 000 $ +33.83 % ↑
29/11/2019 272 018 000 $ - 224 000 $ -
30/08/2019 278 400 000 $ - 5 625 000 $ -
31/05/2019 235 657 000 $ - 1 945 000 $ -
01/03/2019 304 063 000 $ - 12 786 000 $ -
28/02/2019 304 063 000 $ - 12 786 000 $ -
30/11/2018 393 879 000 $ - 30 976 000 $ -
31/08/2018 373 970 000 $ - 29 718 000 $ -
31/05/2018 335 477 000 $ - 31 946 000 $ -
28/02/2018 313 965 000 $ - 36 794 000 $ -
30/11/2017 265 409 000 $ - 21 005 000 $ -
31/08/2017 223 019 000 $ - -10 209 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SMART Global Holdings, Inc., lịch trình

Ngày của SMART Global Holdings, Inc. báo cáo tài chính: 31/08/2017, 26/02/2021, 28/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của SMART Global Holdings, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 28/05/2021. Lợi nhuận gộp SMART Global Holdings, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SMART Global Holdings, Inc. là 84 487 000 $

Ngày báo cáo tài chính SMART Global Holdings, Inc.

Tổng doanh thu SMART Global Holdings, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SMART Global Holdings, Inc. là 437 728 000 $ Thu nhập hoạt động SMART Global Holdings, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SMART Global Holdings, Inc. là 19 294 000 $ Thu nhập ròng SMART Global Holdings, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SMART Global Holdings, Inc. là -7 211 000 $

Chi phí hoạt động SMART Global Holdings, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SMART Global Holdings, Inc. là 418 434 000 $ Tài sản hiện tại SMART Global Holdings, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SMART Global Holdings, Inc. là 806 245 000 $ Tiền mặt hiện tại SMART Global Holdings, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SMART Global Holdings, Inc. là 188 992 000 $

28/05/2021 26/02/2021 27/11/2020 28/08/2020 29/11/2019 30/08/2019 31/05/2019 01/03/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 30/11/2017 31/08/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
84 487 000 $ 53 456 000 $ 52 644 000 $ 56 337 000 $ 54 320 000 $ 52 292 000 $ 43 035 000 $ 57 131 000 $ 57 131 000 $ 85 069 000 $ 82 679 000 $ 78 054 000 $ 73 017 000 $ 57 836 000 $ 48 008 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
353 241 000 $ 250 553 000 $ 239 053 000 $ 240 693 000 $ 217 698 000 $ 226 108 000 $ 192 622 000 $ 246 932 000 $ 246 932 000 $ 308 810 000 $ 291 291 000 $ 257 423 000 $ 240 948 000 $ 207 573 000 $ 175 011 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
437 728 000 $ 304 009 000 $ 291 697 000 $ 297 030 000 $ 272 018 000 $ 278 400 000 $ 235 657 000 $ 304 063 000 $ 304 063 000 $ 393 879 000 $ 373 970 000 $ 335 477 000 $ 313 965 000 $ 265 409 000 $ 223 019 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - 272 018 000 $ 304 063 000 $ 304 063 000 $ - - 335 477 000 $ 313 965 000 $ 265 409 000 $ 223 019 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 294 000 $ 12 940 000 $ 7 624 000 $ 26 341 000 $ 6 641 000 $ 10 239 000 $ 7 399 000 $ 22 451 000 $ 22 451 000 $ 47 799 000 $ 45 416 000 $ 48 694 000 $ 45 078 000 $ 31 468 000 $ 20 568 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-7 211 000 $ 5 844 000 $ 2 027 000 $ 7 528 000 $ 224 000 $ 5 625 000 $ 1 945 000 $ 12 786 000 $ 12 786 000 $ 30 976 000 $ 29 718 000 $ 31 946 000 $ 36 794 000 $ 21 005 000 $ -10 209 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
16 718 000 $ 8 852 000 $ 6 964 000 $ 8 033 000 $ 14 886 000 $ 13 536 000 $ 11 330 000 $ 11 238 000 $ 11 238 000 $ 11 816 000 $ 11 659 000 $ 9 763 000 $ 9 852 000 $ 8 550 000 $ 9 718 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
418 434 000 $ 291 069 000 $ 284 073 000 $ 270 689 000 $ 265 377 000 $ 268 161 000 $ 228 258 000 $ 281 612 000 $ 34 680 000 $ 346 080 000 $ 328 554 000 $ 29 360 000 $ 27 939 000 $ 26 368 000 $ 27 440 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
806 245 000 $ 578 827 000 $ 558 523 000 $ 556 710 000 $ 532 328 000 $ 472 260 000 $ 520 144 000 $ 621 414 000 $ 621 414 000 $ 622 168 000 $ 522 049 000 $ 494 763 000 $ 442 074 000 $ 400 086 000 $ 346 989 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 189 057 000 $ 820 807 000 $ 784 725 000 $ 786 608 000 $ 782 733 000 $ 704 137 000 $ 670 013 000 $ 776 408 000 $ 776 408 000 $ 771 075 000 $ 672 762 000 $ 613 052 000 $ 565 110 000 $ 529 310 000 $ 480 028 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
188 992 000 $ 139 803 000 $ 164 097 000 $ 150 811 000 $ 111 389 000 $ 98 139 000 $ 126 099 000 $ 95 174 000 $ 95 174 000 $ 62 954 000 $ 31 375 000 $ 64 495 000 $ 51 816 000 $ 23 503 000 $ 22 436 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 299 975 000 $ 237 900 000 $ 232 665 000 $ 324 018 000 $ 14 694 000 $ 332 840 000 $ 295 785 000 $ 22 073 000 $ 22 954 000 $ 22 500 000 $ 22 841 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 95 174 000 $ - - 64 495 000 $ 51 816 000 $ 23 503 000 $ 22 436 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 510 949 000 $ 430 677 000 $ 427 933 000 $ 526 118 000 $ 209 231 000 $ 541 410 000 $ 485 634 000 $ 158 679 000 $ 165 706 000 $ 170 749 000 $ 177 291 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 65.28 % 61.16 % 63.87 % 67.76 % 26.95 % 70.21 % 72.19 % 25.88 % 29.32 % 32.26 % 36.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
269 433 000 $ 258 559 000 $ 278 318 000 $ 282 104 000 $ 271 784 000 $ 273 460 000 $ 242 080 000 $ 250 290 000 $ 250 290 000 $ 229 665 000 $ 187 128 000 $ 166 355 000 $ 146 908 000 $ 98 751 000 $ 82 396 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 25 267 000 $ 48 941 000 $ 46 310 000 $ 39 054 000 $ 39 054 000 $ 35 352 000 $ -9 384 000 $ 28 337 000 $ 34 697 000 $ 14 257 000 $ 6 009 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SMART Global Holdings, Inc. là ngày 28/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SMART Global Holdings, Inc., tổng doanh thu của SMART Global Holdings, Inc. là 437 728 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +85.75% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SMART Global Holdings, Inc. trong quý vừa qua là -7 211 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -470.7455% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SMART Global Holdings, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SMART Global Holdings, Inc. là 269 433 000 $

Chi phí cổ phiếu SMART Global Holdings, Inc.

Tài chính SMART Global Holdings, Inc.