Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shanghai Industrial Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shanghai Industrial Holdings Limited, Shanghai Industrial Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shanghai Industrial Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shanghai Industrial Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Shanghai Industrial Holdings Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Shanghai Industrial Holdings Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của Shanghai Industrial Holdings Limited. Shanghai Industrial Holdings Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Shanghai Industrial Holdings Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của Shanghai Industrial Holdings Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 8 330 975 500 $ +8.63 % ↑ 1 004 814 000 $ +1.4 % ↑
31/03/2019 8 330 975 500 $ +8.63 % ↑ 1 004 814 000 $ +1.4 % ↑
31/12/2018 7 537 074 500 $ - 675 580 000 $ -
30/09/2018 7 537 074 500 $ - 675 580 000 $ -
30/06/2018 7 669 367 000 $ - 990 930 000 $ -
31/03/2018 7 669 367 000 $ - 990 930 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shanghai Industrial Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Shanghai Industrial Holdings Limited: 31/03/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Shanghai Industrial Holdings Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp Shanghai Industrial Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shanghai Industrial Holdings Limited là 3 059 885 500 $

Ngày báo cáo tài chính Shanghai Industrial Holdings Limited

Tổng doanh thu Shanghai Industrial Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shanghai Industrial Holdings Limited là 8 330 975 500 $ Thu nhập hoạt động Shanghai Industrial Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shanghai Industrial Holdings Limited là 2 314 482 000 $ Thu nhập ròng Shanghai Industrial Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shanghai Industrial Holdings Limited là 1 004 814 000 $

Chi phí hoạt động Shanghai Industrial Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shanghai Industrial Holdings Limited là 6 016 493 500 $ Tài sản hiện tại Shanghai Industrial Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shanghai Industrial Holdings Limited là 97 961 002 000 $ Tiền mặt hiện tại Shanghai Industrial Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shanghai Industrial Holdings Limited là 25 148 851 000 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 059 885 500 $ 3 059 885 500 $ 2 713 511 500 $ 2 713 511 500 $ 3 110 619 000 $ 3 110 619 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 271 090 000 $ 5 271 090 000 $ 4 823 563 000 $ 4 823 563 000 $ 4 558 748 000 $ 4 558 748 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 330 975 500 $ 8 330 975 500 $ 7 537 074 500 $ 7 537 074 500 $ 7 669 367 000 $ 7 669 367 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 314 482 000 $ 2 314 482 000 $ 1 756 662 500 $ 1 756 662 500 $ 2 374 582 500 $ 2 374 582 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 004 814 000 $ 1 004 814 000 $ 675 580 000 $ 675 580 000 $ 990 930 000 $ 990 930 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 016 493 500 $ 6 016 493 500 $ 5 780 412 000 $ 5 780 412 000 $ 5 294 784 500 $ 5 294 784 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
97 961 002 000 $ 97 961 002 000 $ 95 350 142 000 $ 95 350 142 000 $ 97 055 578 000 $ 97 055 578 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
172 212 406 000 $ 172 212 406 000 $ 167 419 445 000 $ 167 419 445 000 $ 171 205 134 000 $ 171 205 134 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
25 148 851 000 $ 25 148 851 000 $ 25 132 470 000 $ 25 132 470 000 $ 25 153 516 000 $ 25 153 516 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
51 534 236 000 $ 51 534 236 000 $ 50 127 598 000 $ 50 127 598 000 $ 47 979 182 000 $ 47 979 182 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
100 640 827 000 $ 100 640 827 000 $ 97 916 477 000 $ 97 916 477 000 $ 99 283 398 000 $ 99 283 398 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
58.44 % 58.44 % 58.49 % 58.49 % 57.99 % 57.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
42 720 190 000 $ 42 720 190 000 $ 41 275 296 000 $ 41 275 296 000 $ 42 282 382 000 $ 42 282 382 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-1 409 420 000 $ -1 409 420 000 $ 2 503 190 000 $ 2 503 190 000 $ -2 323 484 500 $ -2 323 484 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shanghai Industrial Holdings Limited là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shanghai Industrial Holdings Limited, tổng doanh thu của Shanghai Industrial Holdings Limited là 8 330 975 500 Dollar Mỹ và thay đổi thành +8.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shanghai Industrial Holdings Limited trong quý vừa qua là 1 004 814 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1.4% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Shanghai Industrial Holdings Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Shanghai Industrial Holdings Limited là 51 534 236 000 $ Tổng nợ Shanghai Industrial Holdings Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Shanghai Industrial Holdings Limited là 100 640 827 000 $ Vốn chủ sở hữu Shanghai Industrial Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shanghai Industrial Holdings Limited là 42 720 190 000 $

Chi phí cổ phiếu Shanghai Industrial Holdings Limited

Tài chính Shanghai Industrial Holdings Limited