Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Star Entertainment Group Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Star Entertainment Group Limited, The Star Entertainment Group Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Star Entertainment Group Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Star Entertainment Group Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu The Star Entertainment Group Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của The Star Entertainment Group Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của The Star Entertainment Group Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của The Star Entertainment Group Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Thông tin về The Star Entertainment Group Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản The Star Entertainment Group Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 370 700 000 $ -29.638 % ↓ 25 600 000 $ -33.0719 % ↓
30/09/2020 370 700 000 $ -29.638 % ↓ 25 600 000 $ -33.0719 % ↓
30/06/2020 216 650 000 $ -57.0139 % ↓ -85 550 000 $ -445.657 % ↓
31/03/2020 216 650 000 $ -57.0139 % ↓ -85 550 000 $ -445.657 % ↓
31/12/2019 526 850 000 $ - 38 250 000 $ -
30/09/2019 526 850 000 $ - 38 250 000 $ -
30/06/2019 504 000 000 $ - 24 750 000 $ -
31/03/2019 504 000 000 $ - 24 750 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Star Entertainment Group Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của The Star Entertainment Group Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The Star Entertainment Group Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp The Star Entertainment Group Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Star Entertainment Group Limited là 212 350 000 $

Ngày báo cáo tài chính The Star Entertainment Group Limited

Tổng doanh thu The Star Entertainment Group Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Star Entertainment Group Limited là 370 700 000 $ Thu nhập hoạt động The Star Entertainment Group Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Star Entertainment Group Limited là 33 600 000 $ Thu nhập ròng The Star Entertainment Group Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Star Entertainment Group Limited là 25 600 000 $

Chi phí hoạt động The Star Entertainment Group Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Star Entertainment Group Limited là 337 100 000 $ Tài sản hiện tại The Star Entertainment Group Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Star Entertainment Group Limited là 281 200 000 $ Tiền mặt hiện tại The Star Entertainment Group Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Star Entertainment Group Limited là 88 600 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
212 350 000 $ 212 350 000 $ 92 800 000 $ 92 800 000 $ 316 050 000 $ 316 050 000 $ 277 000 000 $ 277 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
158 350 000 $ 158 350 000 $ 123 850 000 $ 123 850 000 $ 210 800 000 $ 210 800 000 $ 227 000 000 $ 227 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
370 700 000 $ 370 700 000 $ 216 650 000 $ 216 650 000 $ 526 850 000 $ 526 850 000 $ 504 000 000 $ 504 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 526 850 000 $ 526 850 000 $ 504 000 000 $ 504 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
33 600 000 $ 33 600 000 $ -48 300 000 $ -48 300 000 $ 70 600 000 $ 70 600 000 $ 44 650 000 $ 44 650 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
25 600 000 $ 25 600 000 $ -85 550 000 $ -85 550 000 $ 38 250 000 $ 38 250 000 $ 24 750 000 $ 24 750 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
337 100 000 $ 337 100 000 $ 264 950 000 $ 264 950 000 $ 456 250 000 $ 456 250 000 $ 459 350 000 $ 459 350 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
281 200 000 $ 281 200 000 $ 352 400 000 $ 352 400 000 $ 392 300 000 $ 392 300 000 $ 427 200 000 $ 427 200 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 545 900 000 $ 5 545 900 000 $ 5 675 900 000 $ 5 675 900 000 $ 5 722 500 000 $ 5 722 500 000 $ 5 583 700 000 $ 5 583 700 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
88 600 000 $ 88 600 000 $ 66 100 000 $ 66 100 000 $ 98 000 000 $ 98 000 000 $ 114 300 000 $ 114 300 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 419 300 000 $ 419 300 000 $ 673 800 000 $ 673 800 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 994 800 000 $ 1 994 800 000 $ 1 842 800 000 $ 1 842 800 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 34.86 % 34.86 % 33 % 33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 620 500 000 $ 3 620 500 000 $ 3 465 000 000 $ 3 465 000 000 $ 3 727 700 000 $ 3 727 700 000 $ 3 740 900 000 $ 3 740 900 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 82 800 000 $ 82 800 000 $ 81 950 000 $ 81 950 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Star Entertainment Group Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Star Entertainment Group Limited, tổng doanh thu của The Star Entertainment Group Limited là 370 700 000 Dollar Úc và thay đổi thành -29.638% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Star Entertainment Group Limited trong quý vừa qua là 25 600 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -33.0719% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The Star Entertainment Group Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Star Entertainment Group Limited là 3 620 500 000 $

Chi phí cổ phiếu The Star Entertainment Group Limited

Tài chính The Star Entertainment Group Limited