Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shinhan Financial Group Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shinhan Financial Group Co., Ltd., Shinhan Financial Group Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shinhan Financial Group Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shinhan Financial Group Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Shinhan Financial Group Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Shinhan Financial Group Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 8 365 006 000 000 $. Thu nhập ròng Shinhan Financial Group Co., Ltd. - 1 251 841 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đồ thị của công ty tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 30/06/2021. Thông tin về Shinhan Financial Group Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 8 365 006 000 000 $ +180.64 % ↑ 1 251 841 000 000 $ +25.68 % ↑
31/03/2021 3 330 918 000 000 $ +23.03 % ↑ 1 191 938 000 000 $ +29.79 % ↑
31/12/2020 2 904 802 000 000 $ +20.25 % ↑ 464 393 000 000 $ -8.494 % ↓
30/09/2020 3 059 263 000 000 $ +3.97 % ↑ 1 144 692 000 000 $ +16.62 % ↑
31/12/2019 2 415 700 000 000 $ - 507 500 000 000 $ -
30/09/2019 2 942 387 000 000 $ - 981 572 000 000 $ -
30/06/2019 2 980 714 000 000 $ - 996 052 000 000 $ -
31/03/2019 2 707 307 000 000 $ - 918 359 000 000 $ -
31/12/2018 2 535 348 000 000 $ - 513 325 000 000 $ -
30/09/2018 2 465 564 000 000 $ - 847 831 000 000 $ -
30/06/2018 2 641 643 000 000 $ - 938 017 000 000 $ -
31/03/2018 3 655 998 741 $ - 808 668 707 $ -
31/12/2017 6 700 118 759 $ - 198 029 328 $ -
30/09/2017 2 032 728 404 $ - 709 382 548 $ -
30/06/2017 2 114 362 350 $ - 778 743 936 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Shinhan Financial Group Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Shinhan Financial Group Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Shinhan Financial Group Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 8 365 006 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd.

Tổng doanh thu Shinhan Financial Group Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 8 365 006 000 000 $ Thu nhập hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 1 693 517 000 000 $ Thu nhập ròng Shinhan Financial Group Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 1 251 841 000 000 $

Chi phí hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 6 671 489 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Shinhan Financial Group Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 44 147 089 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 365 006 000 000 $ 3 330 918 000 000 $ 2 904 802 000 000 $ 3 059 263 000 000 $ 2 415 700 000 000 $ 2 942 387 000 000 $ 2 980 714 000 000 $ 2 707 307 000 000 $ 2 535 348 000 000 $ 2 465 564 000 000 $ 2 641 643 000 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 365 006 000 000 $ 3 330 918 000 000 $ 2 904 802 000 000 $ 3 059 263 000 000 $ 2 415 700 000 000 $ 2 942 387 000 000 $ 2 980 714 000 000 $ 2 707 307 000 000 $ 2 535 348 000 000 $ 2 465 564 000 000 $ 2 641 643 000 000 $ 3 655 998 741 $ 6 700 118 759 $ 2 032 728 404 $ 2 114 362 350 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 415 700 000 000 $ 2 942 387 000 000 $ 2 980 714 000 000 $ 2 707 307 000 000 $ 2 535 348 000 000 $ 2 465 564 000 000 $ 2 641 643 000 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 693 517 000 000 $ 1 682 379 000 000 $ 1 024 919 000 000 $ 1 470 394 000 000 $ 1 033 600 000 000 $ 1 417 913 000 000 $ 1 409 267 000 000 $ 1 310 335 000 000 $ 865 781 000 000 $ 1 132 603 000 000 $ 1 334 035 000 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 251 841 000 000 $ 1 191 938 000 000 $ 464 393 000 000 $ 1 144 692 000 000 $ 507 500 000 000 $ 981 572 000 000 $ 996 052 000 000 $ 918 359 000 000 $ 513 325 000 000 $ 847 831 000 000 $ 938 017 000 000 $ 808 668 707 $ 198 029 328 $ 709 382 548 $ 778 743 936 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 671 489 000 000 $ 1 648 539 000 000 $ 1 879 883 000 000 $ 1 588 869 000 000 $ 1 382 100 000 000 $ 1 524 474 000 000 $ 1 571 447 000 000 $ 1 396 972 000 000 $ 1 669 567 000 000 $ 1 332 961 000 000 $ 1 307 608 000 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 96 340 368 000 000 $ 114 807 097 000 000 $ 90 793 127 000 000 $ - 134 972 263 000 000 $ 128 785 786 000 000 $ 122 767 504 000 000 $ 32 911 459 000 000 $ 22 909 549 000 000 $ 25 785 526 000 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 618 736 997 000 000 $ 605 234 104 000 000 $ 591 834 455 000 000 $ - 545 898 020 000 000 $ 530 150 096 000 000 $ 513 865 325 000 000 $ 459 600 510 000 000 $ 457 706 823 000 000 $ 453 281 983 000 000 $ 408 967 870 756 $ 399 448 399 672 $ 373 060 022 804 $ 361 344 190 383 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 9 151 795 000 000 $ 6 464 819 000 000 $ 9 652 300 000 000 $ - 9 812 595 000 000 $ 7 325 812 000 000 $ 21 882 775 000 000 $ 8 164 932 000 000 $ 9 383 132 000 000 $ 7 578 624 000 000 $ 6 500 843 027 $ 5 843 741 050 $ 5 349 961 400 $ 5 117 111 325 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 308 362 623 000 000 $ 302 983 001 000 000 $ 285 358 895 000 000 $ 301 910 502 000 000 $ 274 263 494 000 000 $ 273 599 531 000 000 $ 25 312 143 678 $ 25 848 653 570 $ - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 504 200 895 000 000 $ 489 413 234 000 000 $ 475 270 913 000 000 $ 422 949 080 000 000 $ 421 690 314 000 000 $ 418 983 090 000 000 $ 74 655 373 078 $ 73 955 002 847 $ - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 92.36 % 92.32 % 92.49 % 92.03 % 92.13 % 92.43 % 18.25 % 18.51 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
44 147 089 000 000 $ 44 147 089 000 000 $ 43 708 102 000 000 $ 43 584 274 000 000 $ 38 583 579 000 000 $ 38 583 579 000 000 $ 37 697 843 000 000 $ 36 176 071 000 000 $ 35 451 570 000 000 $ 35 025 752 000 000 $ 33 313 154 000 000 $ 30 598 747 843 $ 30 751 533 243 $ 28 466 065 208 $ 27 806 143 869 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 2 103 343 000 000 $ -4 933 565 000 000 $ -4 933 565 000 000 $ -10 285 734 000 000 $ 723 983 000 000 $ -10 393 475 000 000 $ -374 767 060 $ 2 242 316 897 $ -118 232 016 $ -1 602 755 541 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shinhan Financial Group Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shinhan Financial Group Co., Ltd., tổng doanh thu của Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 8 365 006 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +180.64% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shinhan Financial Group Co., Ltd. trong quý vừa qua là 1 251 841 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +25.68% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Shinhan Financial Group Co., Ltd.

Tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd.